Từ Vựng Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Trái Cây Phổ Biến" - công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại trái cây, rèn luyện phát âm chuẩn, và nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
apple
(noun) - /ˈæpəl/
- quả táo
- eg: I ate an apple for lunch.
banana
(noun) - /bəˈnænə/
- quả chuối
- eg: Monkeys love bananas.
oranges
(noun) - /ˈɒrɪndʒɪz/
- quả cam
- eg: Oranges are very juicy and sweet.
grapes
(noun) - /ɡreɪps/
- quả nho
- eg: Grapes are sweet.
mango
(noun) - /ˈmæŋɡoʊ/
- quả xoài
- eg: I love eating ripe mangoes.
watermelon
(noun) - /ˈwɔːtərˌmɛlən/
- quả dưa hấu
- eg: Watermelon is sweet and juicy.
pineapple
(noun) - /ˈpaɪnˌæp.əl/
- quả dứa, quả thơm
- eg: Pineapple is great in smoothies.
papaya
(noun) - /pəˈpaɪ.ə/
- quả đu đủ
- eg: Papaya is good for digestion.
pear
(noun) - /peər/
- quả lê
- eg: I prefer pears over apples.
peaches
(noun) - /piːtʃɪz/
- quả đào
- eg: Peaches are juicy and sweet.
strawberry
(noun) - /ˈstrɔːˌbɛri/
- quả dâu tây
- eg: I love eating strawberries.
blueberry
(noun) - /ˈbluːˌber.i/
- quả việt quất
- eg: Blueberries are full of antioxidants.
cherry
(noun) - /ˈtʃer.i/
- quả anh đào
- eg: Cherries are small and sweet.
kiwi
(noun) - /ˈkiː.wiː/
- quả kiwi
- eg: Kiwi has a tangy taste.
pomegranate
(noun) - /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/
- quả lựu
- eg: Pomegranates are full of seeds.
avocado
(noun) - /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/
- quả bơ
- eg: Avocado is a healthy fat source.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
