Từ Vựng Food Types - Các Loại Món Ăn
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Món Ăn" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các món ăn phổ biến như salad, súp, món nướng, món chiên... Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

19616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
salad
(noun) - /ˈsæl.əd/
- món sa-lát, rau trộn
- eg: She made a tomato and cucumber salad.
soup
(noun) - /suːp/
- súp
- eg: I made chicken soup.
stew dish
(noun) - /stuː/
- món hầm
- eg: Beef stew is a popular dish.
grilled dish
(noun) - /ɡrɪld dɪʃ/
- món nướng
- eg: He ordered a grilled chicken dish.
fried dish
(noun) - /fraɪd dɪʃ/
- món chiên
- eg: Fried dishes are often crispy.
stir-fried dish
(noun) - /stɝː-fraɪd dɪʃ/
- món xào
- eg: She made a stir-fried vegetable dish.
boiled dish
(noun) - /bɔɪld dɪʃ/
- món luộc
- eg: Boiled dishes are healthier than fried ones.
steamed dish
(noun) - /stiːmd dɪʃ/
- món hấp
- eg: Steamed fish is a healthy choice.
roasted dish
(noun) - /ˈroʊ.stɪd dɪʃ/
- món quay
- eg: He prepared a roasted duck dish.
braised dish
(noun) - /breɪzd dɪʃ/
- món kho
- eg: Braised pork belly is very tender.
hot pot
(noun) - /hɒt pɒt/
- lẩu
- eg: We had a spicy hot pot for dinner.
fried rice
(noun) - /fraɪd raɪs/
- cơm chiên
- eg: Fried rice is a common Asian dish.
spaghetti
(noun) - /spəˈɡeti/
- mì Ý
- eg: Spaghetti is a popular Italian dish.
hamburger
(noun) - /ˈhæmbɜːrɡər/
- bánh hamburger
- eg: I had a hamburger for lunch.
pizza
(noun) - /ˈpiːtsə/
- bánh pizza
- eg: We had pizza for dinner.
sushi
(noun) - /ˈsuː.ʃi/
- sushi
- eg: She enjoys eating sushi with soy sauce.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống

Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
