Từ Vựng Outdoor Hobbies - Sở Thích Ngoài Trời
Khám phá bộ flashcards "Outdoor Hobbies - Sở Thích Ngoài Trời" – công cụ học từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt hiệu quả về các hoạt động ngoài trời như bóng chuyền, trượt tuyết, bắn cung, đạp xe, và nhiều hơn nữa. Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các sở thích khác nhau.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
volleyball
(noun) - /ˈvɒliˌbɔːl/
- bóng chuyền
- eg: We played volleyball at the beach.
skiing
(noun) - /ˈskiːɪŋ/
- trượt tuyết
- eg: Skiing is a fun winter sport.
archery
(noun) - /ˈɑːtʃəri/
- bắn cung
- eg: Archery requires focus and precision.
cycling
(noun) - /ˈsaɪklɪŋ/
- đạp xe
- eg: He goes cycling every morning.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
horse riding
(noun) - /hɔːrs ˈraɪdɪŋ/
- cưỡi ngựa
- eg: She loves horse riding in the countryside.
surfing
(noun) - /ˈsɜːfɪŋ/
- lướt sóng
- eg: He learned surfing last summer.
fishing
(noun) - /ˈfɪʃɪŋ/
- câu cá
- eg: Fishing is a relaxing hobby.
paragliding
(noun) - /ˈpær.əˌɡlaɪ.dɪŋ/
- dù lượn
- eg: Paragliding over the mountains is thrilling.
snorkeling
(noun) - /ˈsnɔː.kə.lɪŋ/
- lặn ống thở
- eg: She loves snorkeling to see the coral reefs.
scuba diving
(noun) - /ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/
- lặn biển
- eg: Scuba diving lets you explore the ocean.
trekking
(noun) - /ˈtrek.ɪŋ/
- leo núi đường dài
- eg: Trekking requires good physical fitness.
running
(noun) - /ˈrʌnɪŋ/
- chạy bộ
- eg: Running helps me stay fit.
golf
(noun) - /ɡɒlf/
- đánh golf
- eg: Golf requires skill and patience.
photography
(noun) - /fəˈtɒɡrəfi/
- nhiếp ảnh
- eg: He loves photography and takes amazing pictures.
swimming
(noun) - /ˈswɪmɪŋ/
- bơi lội
- eg: Swimming is her favorite activity.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực

Positive Emotions - Cảm Xúc Tích Cực

Introverted Personality - Tính Cách Hướng Nội

Extroverted Personality - Tính Cách Hướng Ngoại
