Từ Vựng Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now
Khám phá bộ flashcards "Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về lối sống Việt Nam xưa và nay, hiểu rõ hơn về các phong tục truyền thống, thế hệ, hiện đại hóa, đô thị hóa, vùng nông thôn, thủ công mỹ nghệ, lễ hội, nhà ở, nông nghiệp, sự tôn trọng, tăng trưởng kinh tế, giao thông, thời trang và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4316
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
lifestyle
(noun) - /ˈlaɪfstaɪl/
- lối sống, cách sống
- eg: She follows a healthy lifestyle.
traditional
(adjective) - /trəˈdɪʃ.ən.əl/
- mang tính truyền thống
- eg: They followed traditional customs during the festival.
generation
(noun) - /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
- thế hệ
- eg: The younger generation is tech-savvy.
custom
(noun) - /ˈkʌstəm/
- phong tục
- eg: This is a local custom.
ancestors
(noun) - /ˈænsɛstərz/
- tổ tiên
- eg: Our ancestors worked hard to build this country.
modernization
(noun) - /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃn/
- hiện đại hóa
- eg: Modernization has changed rural areas in Vietnam.
rural area
(noun) - /ˈrʊərəl ˈeəriə/
- vùng nông thôn
- eg: He grew up in a rural area.
urbanization
(noun) - /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/
- đô thị hóa
- eg: Urbanization has led to significant lifestyle changes.
handicraft
(noun) - /ˈhændɪkræft/
- đồ thủ công
- eg: Visitors can buy local handicrafts as souvenirs.
festival
(noun) - /ˈfɛstəvəl/
- lễ hội
- eg: We enjoyed the music festival.
housing
(noun) - /ˈhaʊzɪŋ/
- nhà ở
- eg: Housing conditions have improved in recent years.
agriculture
(noun) - /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/
- nông nghiệp
- eg: Agriculture is important for our economy.
respect
(noun) - /rɪˈspɛkt/
- sự tôn trọng
- eg: I respect my teachers.
economic growth
(noun) - /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/
- /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡroʊθ/
- eg: tăng trưởng kinh tế
transportation
(noun) - /ˌtrænspɔːrˈteɪʃn/
- giao thông
- eg: Transportation in Vietnam has improved a lot over time.
fashion
(noun) - /ˈfæʃən/
- thời trang
- eg: She works in the fashion industry.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
