Từ Vựng Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
Khám phá bộ flashcards "Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về khoa học và công nghệ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, và hiểu sâu hơn về các khái niệm như ứng dụng, điểm danh, sinh trắc học, và nhiều hơn nữa.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

13616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
application
(noun) - /ˌæplɪˈkeɪʃən/
- đơn xin việc
- eg: I submitted my application.
attendance
(noun) - /əˈtendəns/
- sự có mặt, sĩ số
- eg: The teacher checks attendance every morning.
biometric
(adjective) - /ˌbaɪəʊˈmetrɪk/
- thuộc về sinh trắc
- eg: Biometric data includes fingerprints and facial recognition.
breakout room
(noun) - /ˈbreɪkaʊt ruːm/
- phòng thảo luận nhóm
- eg: We will divide into breakout rooms for the group discussion.
cheating
(noun) - /ˈtʃiːtɪŋ/
- sự gian lận
- eg: Cheating during exams is strictly prohibited.
complain
(verb) - /kəmˈpleɪn/
- phàn nàn
- eg: He complained about the service.
contact lens
(noun) - /ˈkɒntækt lenz/
- kính áp tròng
- eg: She prefers wearing contact lenses to glasses.
convenient
(adjective) - /kənˈviːniənt/
- tiện lợi
- eg: This time is convenient for me.
develop
(verb) - /dɪˈvɛləp/
- phát triển
- eg: The company is developing a new product.
digital
(adjective) - /ˈdɪdʒɪtəl/
- kỹ thuật số
- eg: This is a digital camera.
discover
(verb) - /dɪˈskʌvər/
- khám phá
- eg: He discovered a new planet.
epidemic
(noun) - /ˌepɪˈdemɪk/
- dịch bệnh
- eg: The flu epidemic affected thousands of people.
experiment
(noun) - /ɪkˈspɛrɪmənt/
- thí nghiệm
- eg: We conducted an experiment.
eye-tracking
(noun) - /ˈaɪ ˌtrækɪŋ/
- theo dõi chuyển động mắt
- eg: Eye-tracking technology is used in psychological studies.
face to face
(adjective) - /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
- trực tiếp, mặt đối mặt
- eg: Face-to-face communication is more personal than online chats.
feedback
(noun) - /ˈfiːdbæk/
- phản hồi
- eg: The teacher gave positive feedback on my essay.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
