Từ Vựng Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
Khám phá bộ flashcards "Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về vũ trụ, các hành tinh (planet, Mars), người ngoài hành tinh (alien), thiên hà (galaxy), và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về cuộc sống trên các hành tinh khác, trọng lực (gravity), vật thể bay (UFO), kính viễn vọng (telescope) và khả năng sinh sống (habitable).
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

25916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
alien
(noun) - /ˈeɪliən/
- người ngoài hành tinh
- eg: They believe in aliens.
galaxy
(noun) - /ˈɡæl.ək.si/
- thiên hà
- eg: The Andromeda Galaxy is the closest galaxy to the Milky Way.
gravity
(noun) - /ˈɡrævɪti/
- trọng lực
- eg: Gravity keeps us on the ground.
habitable
(adjective) - /ˈhæbɪtəbl/
- có thể ở được
- eg: Scientists are searching for habitable planets in the universe.
Mars
(noun) - /mɑːrz/
- sao Hỏa
- eg: Scientists are exploring the possibility of life on Mars.
UFO
(noun) - /ˌjuː.efˈəʊ/
- vật thể bay, đĩa bay không xác định
- eg: Some people claim to have seen a UFO in the sky.
telescope
(noun) - /ˈtɛlɪˌskoʊp/
- kính viễn vọng
- eg: We used a telescope to see the stars.
planet
(noun) - /ˈplænɪt/
- hành tinh
- eg: Earth is a planet.
solar system
(noun) - /ˈsəʊlər ˈsɪstəm/
- hệ Mặt Trời
- eg: Our solar system consists of the Sun and eight planets.
creature
(noun) - /ˈkriːʧər/
- sinh vật
- eg: The forest is full of creatures.
crater
(noun) - /ˈkreɪtə/
- miệng núi lửa
- eg: The meteor left a large crater in the ground.
commander
(noun) - /kəˈmɑːndə/
- chỉ huy
- eg: The commander led the spaceship to Mars.
trace
(noun) - /treɪs/
- dấu vết
- eg: Scientists found traces of water on Mars.
possibility
(noun) - /ˌpɒs.əˈbɪl.ɪ.ti/
- khả năng
- eg: There is a possibility of rain.
promising
(adjective) - /ˈprɒmɪsɪŋ/
- đầy hứa hẹn
- eg: Mars is considered a promising candidate for future colonization.
oppose
(verb) - /əˈpoʊz/
- phản đối
- eg: They oppose the new law.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
