Từ Vựng Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth
Khám phá bộ flashcards "Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về Trái Đất, biến đổi khí hậu, hệ sinh thái, và các vấn đề môi trường, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về hành tinh của chúng ta.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
affect
(verb) - /əˈfɛkt/
- ảnh hưởng
- eg: The weather affects my mood.
appreciate
(verb) - /əˈpriːʃiˌeɪt/
- đánh giá cao
- eg: I appreciate your help.
climate change
(noun) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
- biến đổi khí hậu
- eg: The causes and effects of climate change.
droppings
(noun) - /ˈdrɒpɪŋz/
- phân (động vật)
- eg: Bat droppings, known as guano, are used as fertilizer.
essential
(adjective) - /ɪˈsɛnʃəl/
- cần thiết
- eg: Water is essential for life.
ecological balance
(noun) - /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl ˈbæləns/
- cân bằng sinh thái
- eg: Preserving biodiversity helps maintain ecological balance.
fascinating
(adjective) - /ˈfæsɪneɪtɪŋ/
- hấp dẫn
- eg: The book about tropical forest exploration is absolutely fascinating.
fertilizer
(noun) - /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
- phân bón
- eg: Organic fertilizers improve soil health.
food chain
(noun) - /ˈfuːd tʃeɪn/
- chuỗi thức ăn
- eg: Disruptions in the food chain can affect entire ecosystems.
grassland
(noun) - /ˈɡræslænd/
- đồng cỏ
- eg: The grassland is home to many herbivores.
habitat
(noun) - /ˈhæb.ɪ.tæt/
- môi trường sống
- eg: The rainforest is the habitat of many rare animals.
harm
(noun) - /hɑːrm/
- tổn hại
- eg: No harm was done.
landform
(noun) - /ˈlændfɔːm/
- địa hình
- eg: Mountains and valleys are examples of landforms.
observe
(verb) - /əbˈzɜːrv/
- quan sát
- eg: She observed the stars.
orbit
(verb) - /ˈɔːbɪt/
- quay quanh quỹ đạo
- eg: Earth orbits the sun once every 365 days.
nature reserve
(noun) - /ˈneɪtʃə rɪzɜːv/
- khu bảo tồn thiên nhiên
- eg: The nature reserve protects endangered species.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
