Từ Vựng Global Success 8 - Unit 10: Communication in the future
Khám phá bộ flashcards "Global Success 8 - Unit 10: Communication in the future" - công cụ học tập hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng về giao tiếp trong tương lai. Rèn luyện kỹ năng sử dụng các từ như 'account', 'advanced', 'emoji', 'telepathy' và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và hiểu biết về công nghệ tương lai ngay hôm nay!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

16116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
account
(noun) - /əˈkaʊnt/
- tài khoản
- eg: I have a bank account.
advanced
(adjective) - / ədˈvɑːnst /
- nâng cao
- eg: This is the most advanced type of engine available.
carrier pigeon
(noun) - /ˈkærɪə ˈpɪdʒɪn/
- bồ câu đưa thư
- eg: In the past, messages were sent using carrier pigeons.
charge
(verb) - /ʧɑːrdʒ/
- tính phí
- eg: They charged me $10 for delivery.
emoji
(noun) - /ɪˈməʊdʒi/
- biểu tượng cảm xúc
- eg: She added a smiley emoji to her message.
holography
(noun) - /hɒˈlɒɡrəfi/
- công nghệ ảnh ba chiều
- eg: Holography allows us to project 3D images into space.
instantly
(adverb) - /ˈɪnstəntli/
- ngay lập tức
- eg: We can communicate with each other instantly.
Internet connection
(noun) - /ˈɪntənet kəˈnɛkʃən/
- kết nối Internet
- eg: A stable Internet connection is essential for video conferences.
language barrier
(noun) - /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/
- rào cản ngôn ngữ
- eg: Translation machines help overcome language barriers.
live
(verb) - /lɪv/
- sống
- eg: They live in Paris.
smartphone
(noun) - /ˈsmɑːrtfəʊn/
- điện thoại thông minh
- eg: He bought the latest smartphone model.
social network
(noun) - /ˌsəʊʃəl ˈnɛtwɜːk/
- mạng xã hội
- eg: Facebook is a popular social network worldwide.
tablet
(noun) - /ˈtæblət/
- máy tính bảng
- eg: She uses a tablet for online classes.
telepathy
(noun) - /təˈlɛpəθi/
- thần giao cách cảm
- eg: In the future, telepathy might become a common way of communication.
text
(noun) - /tɛkst/
- văn bản
- eg: Read the text carefully.
thought
(noun) - /θɔːt/
- suy nghĩ
- eg: That’s an interesting thought.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets
