Từ Vựng Global Success 9 - Unit 12: Career Choices
Khám phá bộ flashcards Global Success 9 - Unit 12: Career Choices. Mở rộng vốn từ vựng về các lựa chọn nghề nghiệp như bartender, cashier, mechanic, software engineer, surgeon và nhiều hơn nữa. Rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hiểu rõ hơn về các phẩm chất cần thiết như decisive, demanding, knowledgeable, inquiring, hands-on và rewarding. Hỗ trợ định hướng nghề nghiệp (orientation) và hiểu các công việc khác nhau (garment worker) trong môi trường làm việc (repetitive).
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

28616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
bartender
(noun) - /ˈbɑːr.tendər/
- nhân viên pha chế
- eg: The bartender mixed a delicious cocktail.
career
(noun) - /kəˈrɪr/
- sự nghiệp
- eg: He has a successful career.
cashier
(noun) - /kæˈʃɪə/
- thu ngân
- eg: The cashier gave me the correct change.
decisive
(adjective) - /dɪˈsaɪsɪv/
- quyết đoán
- eg: Being decisive is important for a team leader.
demanding
(adjective) - /dɪˈmɑːndɪŋ/
- khắt khe, đòi hỏi cao
- eg: Teaching is a demanding profession.
fabric
(noun) - /ˈfæbrɪk/
- vải vóc
- eg: This dress is made from high-quality fabric.
garment worker
(noun) - /ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə/
- công nhân may
- eg: Garment workers often work long hours.
hands-on
(adjective) - /ˌhændz ˈɒn/
- thực tế
- eg: The course provides hands-on experience in carpentry.
inquiring
(adjective) - /ɪnˈkwaɪərɪŋ/
- ham học hỏi, tìm tòi
- eg: Children have an inquiring mind.
knowledgeable
(adjective) - /ˈnɒlɪdʒəbl/
- am hiểu, thông thạo
- eg: She's very knowledgeable about ancient history.
mechanic
(noun) - /məˈkænɪk/
- thợ cơ khí
- eg: The mechanic fixed my car.
orientation
(noun) - /ˌɔːriənˈteɪʃn/
- sự định hướng
- eg: The company provides orientation for new employees.
repetitive
(adjective) - /rɪˈpetətɪv/
- lặp đi lặp lại
- eg: The job involves repetitive tasks.
software engineer
(noun) - /ˈsɒftweər ˌɛn.dʒɪˈnɪər/
- kỹ sư phần mềm
- eg: The software engineer improved the system.
rewarding
(adjective) - /rɪˈwɔːdɪŋ/
- bổ ích
- eg: Working as a volunteer is a rewarding experience.
surgeon
(noun) - /ˈsɜːrdʒən/
- bác sĩ phẫu thuật
- eg: The surgeon performed a successful operation.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
