Từ Vựng Global Success 9 - Unit 1: Local Community
Khám phá bộ flashcards "Global Success 9 - Unit 1: Local Community" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề cộng đồng địa phương, tình nguyện, quyên góp, và bảo vệ môi trường. Nâng cao vốn từ vựng, kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các hoạt động xã hội.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

12216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
community
(noun) - /kəˈmjuːnɪti/
- cộng đồng
- eg: She works in the local community.
volunteer
(noun) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên
- eg: She works as a volunteer.
donate
(verb) - /ˈdoʊneɪt/
- quyên góp
- eg: They donated money to charity.
charity
(noun) - /ˈʧærɪti/
- từ thiện
- eg: She donates to charity.
support
(verb) - /səˈpɔːrt/
- hỗ trợ
- eg: We support each other.
neighborhood
(noun) - /ˈneɪbəhʊd/
- khu vực lân cận
- eg: They live in a quiet neighborhood.
contribute
(verb) - /kənˈtrɪbjuːt/
- đóng góp
- eg: She contributed to the project.
environment
(noun) - /ɪnˈvaɪrənmənt/
- môi trường
- eg: We must protect the environment.
cooperate
(verb) - /koʊˈɒpəreɪt/
- hợp tác
- eg: They cooperated to finish the project.
homeless
(adjective) - /ˈhəʊmləs/
- vô gia cư, không có gia đình
- eg: He helps homeless people find shelter.
campaign
(noun) - /kæmˈpeɪn/
- chiến dịch
- eg: The campaign was successful.
fundraising
(noun) - /ˈfʌndreɪzɪŋ/
- gây quỹ
- eg: How many fundraising events?
public service
(noun) - /ˈpʌblɪk ˈsɜːrvɪs/
- dịch vụ công
- eg: Public services like hospitals and schools are essential.
awareness
(noun) - /əˈwɛrnəs/
- sự nhận thức
- eg: Public awareness is important.
social network
(noun) - /ˌsəʊʃəl ˈnɛtwɜːk/
- mạng xã hội
- eg: Facebook is a popular social network worldwide.
local
(adjective) - /ˈloʊkəl/
- địa phương
- eg: This is a local restaurant.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
