Từ Vựng Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences
Khám phá bộ flashcards "Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề như kinh nghiệm, thử thách, phiêu lưu, và thành tựu. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới thông qua các từ vựng như du lịch, tình nguyện, khám phá, và trao đổi văn hóa. Bộ flashcards này sẽ giúp bạn vượt qua các bài học một cách thú vị và đáng nhớ, đồng thời truyền cảm hứng và khơi gợi tham vọng của bạn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
experience
(noun) - /ɪkˈspɪəriəns/
- kinh nghiệm
- eg: She has a lot of experience.
challenge
(noun) - /ˈʧælɪndʒ/
- thử thách
- eg: This is a big challenge.
adventure
(noun) - /ədˈvɛntʃər/
- cuộc phiêu lưu
- eg: They went on an adventure in the forest.
memorable
(adjective) - /ˈmɛmərəbl/
- đáng nhớ
- eg: Our trip to Paris was a memorable experience.
travel
(verb) - /ˈtrævəl/
- du lịch
- eg: I love to travel.
volunteer
(noun, verb) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên, làm tình nguyện
- eg: She volunteers at a local shelter every weekend.
explore
(verb) - /ɪkˈsplɔːr/
- khám phá
- eg: They explored the island.
achievement
(noun) - /əˈtʃiːvmənt/
- thành tựu
- eg: Winning the prize was a great achievement.
overcome
(verb) - /ˌoʊvərˈkʌm/
- vượt qua
- eg: He overcame many difficulties.
exciting
(adjective) - /ɪkˈsaɪtɪŋ/
- thú vị
- eg: This is an exciting movie.
opportunity
(noun) - /ˌɒpərˈtuːnɪti/
- cơ hội
- eg: This is a great opportunity.
lesson
(noun) - /ˈlɛsən/
- bài học
- eg: Today's lesson is about grammar.
cultural exchange
(noun phrase) - /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Cultural exchange helps young people understand different traditions.
inspiration
(noun) - /ˌɪnspəˈreɪʃn/
- nguồn cảm hứng
- eg: His success story is an inspiration to many people.
ambition
(noun) - /æmˈbɪʃən/
- tham vọng
- eg: Her ambition is to become a writer.
regret
(verb) - /rɪˈɡrɛt/
- hối tiếc
- eg: He regretted not taking the job offer.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
