Từ Vựng Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past
Khám phá bộ flashcards "Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề lịch sử và quá khứ. Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các khái niệm như di sản, tổ tiên, di tích lịch sử và các sự kiện quan trọng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
history
(noun) - /ˈhɪstəri/
- lịch sử
- eg: She studies history.
ancestor
(noun) - /ˈænsɛstər/
- tổ tiên
- eg: Our ancestors lived here.
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: The city is famous for its cultural heritage.
artifact
(noun) - /ˈɑːrtɪfækt/
- hiện vật
- eg: The museum has many ancient artifacts.
monument
(noun) - /ˈmɒn.jʊ.mənt/
- đài tưởng niệm
- eg: The city built a monument to honor the soldiers.
tradition
(noun) - /trəˈdɪʃən/
- truyền thống
- eg: This is an old tradition.
war
(noun) - /wɔːr/
- chiến tranh
- eg: The war lasted for years.
relic
(noun) - /ˈrɛlɪk/
- di tích
- eg: The temple is a historical relic of the ancient kingdom.
memorial
(noun) - /məˈmɔːriəl/
- đài tưởng niệm
- eg: The war memorial honors fallen soldiers.
chronology
(noun) - /krəˈnɒlədʒi/
- niên đại
- eg: The chronology of events helps us understand history better.
century
(noun) - /ˈsɛnʧəri/
- thế kỷ
- eg: We live in the 21st century.
document
(noun) - /ˈdɒkjʊmənt/
- tài liệu
- eg: Please send me the document.
dynasty
(noun) - /ˈdaɪnəsti/
- triều đại
- eg: The Ming Dynasty ruled China for centuries.
archaeology
(noun) - /ˌɑːrkiˈɒlədʒi/
- khảo cổ học
- eg: Archaeology helps us learn about dinosaurs.
commemoration
(noun) - /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/
- sự tưởng niệm
- eg: The event was held in commemoration of the war victims.
historian
(noun) - /hɪsˈtɔːriən/
- nhà sử học
- eg: The historian wrote a book about the ancient civilization.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
