Từ Vựng Global Success 11 - Unit 8: Becoming Independent
Khám phá bộ flashcards "Global Success 11 - Unit 8: Trở Nên Độc Lập" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về sự tự tin, trách nhiệm, kỹ năng sống, và quản lý thời gian. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về cuộc sống tự lập.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

21816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: He has confidence in his skills.
convince
(verb) - /kənˈvɪns/
- thuyết phục
- eg: He convinced me to join.
schedule
(noun) - /ˈskɛdʒuːl/
- lịch trình
- eg: What is on your schedule today?
encourage
(verb) - /ɪnˈkɜːrɪdʒ/
- khuyến khích
- eg: She encouraged me to try.
responsibility
(noun) - /rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- trách nhiệm
- eg: It's your responsibility.
responsible
(adjective) - /rɪˈspɒnsɪbl/
- chịu trách nhiệm
- eg: He is responsible for this task.
independent
(adjective) - /ˌɪndɪˈpɛndənt/
- độc lập
- eg: She is an independent woman.
life skill
(noun) - /laɪf skɪl/
- kỹ năng sống
- eg: Teenagers should learn basic life skills.
time-management
(noun) - /ˈtaɪm ˌmænɪdʒmənt/
- quản lý thời gian
- eg: Time-management skills help us be more productive.
decision-making
(noun) - /dɪˈsɪʒn ˌmeɪkɪŋ/
- ra quyết định
- eg: Good decision-making skills are essential in life.
self-motivated
(adjective) - /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
- có động lực tự thân
- eg: She is a self-motivated learner.
self-study
(noun) - /ˌself ˈstʌdi/
- tự học
- eg: Online courses promote self-study skills.
achieve independence
(phrase) - /əˈtʃiːv ˌɪndɪˈpendəns/
- đạt được sự tự lập
- eg: Teenagers should learn to achieve independence.
carry out
(phrasal verb) - /ˈkæri aʊt/
- thực hiện
- eg: We need to carry out our plans effectively.
freedom
(noun) - /ˈfriːdəm/
- sự tự do
- eg: Freedom of speech is important.
learning goal
(noun phrase) - /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/
- mục tiêu học tập
- eg: Setting clear learning goals is crucial.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
