Từ Vựng Global Success 11 - Unit 7: Education Options For School-Leavers
Khám phá bộ flashcards về "Các Lựa Chọn Giáo Dục Cho Học Sinh Sau Khi Tốt Nghiệp" từ Global Success 11 Unit 7 – công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ như 'education fair', 'vocational school', 'higher education' và nhiều hơn nữa. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các lựa chọn học tập sau khi rời ghế nhà trường.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

4416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
education fair
(noun) - /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/
- hội chợ giáo dục
- eg: There was an education fair last weekend.
option
(noun) - /ˈɒpʃən/
- sự lựa chọn
- eg: You have two options.
entrance exam
(noun phrase) - /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/
- kỳ thi đầu vào
- eg: We must pass the university entrance exam to get into our dream school.
academic
(adjective) - /ˌækəˈdɛmɪk/
- học thuật
- eg: He has excellent academic skills.
vocational school
(noun) - /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/
- trường dạy nghề
- eg: He decided to go to a vocational school to become a chef.
pursue
(verb) - /pərˈsuː/
- theo đuổi
- eg: He pursues his dreams.
graduation
(noun) - /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
- tốt nghiệp
- eg: She is looking for a job after graduation.
higher education
(noun) - /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
- giáo dục bậc cao
- eg: Higher education can provide better job opportunities.
qualification
(noun) - /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
- bằng cấp
- eg: The job requires a qualification in business management.
degree
(noun) - /dɪˈɡriː/
- bằng cấp, độ
- eg: She earned a degree in biology.
practical skill
(noun phrase) - /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/
- kỹ năng thực tế
- eg: Vocational training focuses on practical skills.
apprenticeship
(noun) - /əˈprentɪʃɪp/
- chương trình học việc
- eg: She got an apprenticeship at a well-known fashion company.
hands-on
(adjective) - /ˌhændz ˈɒn/
- thực tế
- eg: The course provides hands-on experience in carpentry.
critical thinking
(noun phrase) - /ˌkrɪt̬.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/
- tư duy phản biện
- eg: University education encourages critical thinking.
doctorate
(noun) - /ˈdɒktərət/
- bằng tiến sĩ
- eg: It takes several years to complete a doctorate.
bachelor’s degree
(noun) - /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/
- bằng cử nhân
- eg: He graduated with a bachelor’s degree in economics.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
