Từ Vựng Global Success 11 - Unit 6: Preserving Our Heritage
Khám phá bộ flashcards "Global Success 11 - Unit 6: Preserving Our Heritage" - công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về di sản, phong cảnh, và kiến trúc. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về bảo tồn di sản văn hóa thông qua các từ như 'heritage', 'monument', 'restore', và 'eco-tour'.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
heritage
(noun) - /ˈher.ɪ.tɪdʒ/
- di sản
- eg: The city is famous for its cultural heritage.
landscape
(noun) - /ˈlænd.skeɪp/
- phong cảnh
- eg: The landscape of Sapa is breathtaking.
monument
(noun) - /ˈmɒn.jʊ.mənt/
- đài tưởng niệm
- eg: The city built a monument to honor the soldiers.
architecture
(noun) - /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
- kiến trúc
- eg: Hoi An is famous for its ancient architecture.
explore
(verb) - /ɪkˈsplɔːr/
- khám phá
- eg: They explored the island.
cave
(noun) - /keɪv/
- hang động
- eg: They explored the cave.
valley
(noun) - /ˈvæl.i/
- thung lũng
- eg: The valley is filled with beautiful flowers.
souvenir
(noun) - /ˌsuːvəˈnɪr/
- quà lưu niệm
- eg: She bought a souvenir to remember her trip.
historical
(adjective) - /hɪˈstɒrɪkl/
- thuộc về lịch sử
- eg: He is reading a historical novel.
preserve
(verb) - /prɪˈzɜːrv/
- bảo tồn
- eg: We must preserve the environment.
restore
(verb) - /rɪˈstɔː(r)/
- khôi phục
- eg: The ancient temple was recently restored.
trend
(noun) - /trɛnd/
- xu hướng
- eg: This is a new fashion trend.
appreciate
(verb) - /əˈpriːʃiˌeɪt/
- đánh giá cao
- eg: I appreciate your help.
eco-tour
(noun) - /ˈiːkəʊ-tʊə/
- du lịch sinh thái
- eg: Eco-tours promote sustainable tourism.
crowdfunding
(noun) - /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/
- gây quỹ cộng đồng
- eg: Crowdfunding is used to support heritage conservation projects.
heritage crime
(noun) - /ˈherɪtɪdʒ kraɪm/
- tội phạm liên quan đến di sản
- eg: Stronger laws are needed to prevent heritage crime.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
