Từ Vựng Global Success 11 - Unit 5: Global Warming
Khám phá bộ flashcards "Global Warming" (Sự Nóng Lên Toàn Cầu) từ Global Success 11 Unit 5! Mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề như "consequence" (hậu quả), "climate change" (biến đổi khí hậu), "fossil fuel" (nhiên liệu hóa thạch) và "deforestation" (phá rừng). Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các vấn đề môi trường cấp bách.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

9116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
consequence
(noun) - /ˈkɒnsɪkwəns/
- hậu quả
- eg: Every action has a consequence.
global warming
(noun) - /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
- nóng lên toàn cầu
- eg: We would reduce the effects of global warming.
atmosphere
(noun) - /ˈætməsˌfɪr/
- bầu không khí
- eg: The atmosphere was tense.
fossil fuel
(noun) - /ˈfɒsl fjʊəl/
- nhiên liệu hóa thạch
- eg: Coal and oil are examples of fossil fuels.
carbon dioxide
(noun) - /ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/
- khí CO₂
- eg: Burning fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide.
pollutant
(noun) - /pəˈluːtənt/
- chất gây ô nhiễm
- eg: Factories release harmful pollutants into the air.
deforestation
(noun) - /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
- phá rừng
- eg: They are causing deforestation.
sea level
(noun) - /siː ˈlevl/
- mực nước biển
- eg: Rising sea levels threaten coastal communities.
climate change
(noun) - /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
- biến đổi khí hậu
- eg: The causes and effects of climate change.
flood
(verb) - /flʌd/
- lũ lụt
- eg: The whole town flooded when the river burst its banks.
disaster
(noun) - /dɪˈzæstər/
- thảm họa
- eg: The flood was a disaster.
renewable
(adjective) - /rɪˈnjuːəbl/
- tái tạo
- eg: We all switched to renewable energy.
emission
(noun) - /ɪˈmɪʃn/
- sự thải ra, thoát ra
- eg: Car emissions contribute to air pollution.
ban
(verb) - /bæn/
- cấm
- eg: The government banned smoking in public places.
organic
(adjective) - /ɔːrˈɡænɪk/
- hữu cơ
- eg: I buy organic vegetables.
greenhouse gas
(noun) - /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/
- khí gây hiệu ứng nhà kính
- eg: Electric buses will produce less greenhouse gas emissions.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
