Từ Vựng Global Success 11 - Unit 4: ASEAN And Vietnam
Khám phá bộ flashcards "ASEAN và Việt Nam" từ Global Success 11 - Unit 4, công cụ đắc lực giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về chủ đề hợp tác quốc tế, phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về vai trò của Việt Nam trong ASEAN. Nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả!
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11116
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
theme
(noun) - /θiːm/
- chủ đề
- eg: The theme of the story is love.
propose
(verb) - /prəˈpoʊz/
- đề nghị, cầu hôn
- eg: He proposed a new plan.
development
(noun) - /dɪˈvɛləpmənt/
- sự phát triển
- eg: This is a major development.
leadership skill
(noun phrase) - /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/
- kỹ năng lãnh đạo
- eg: Leadership skills are important for teamwork and project management.
contribution
(noun) - /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/
- sự đóng góp
- eg: His contribution was valuable.
cultural exchange
(noun phrase) - /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/
- trao đổi văn hóa
- eg: Cultural exchange helps young people understand different traditions.
current issue
(noun phrase) - /ˈkʌr.ənt ˈɪʃ.uː/
- vấn đề hiện tại
- eg: The meeting discussed current issues such as climate change.
scholarship
(noun) - /ˈskɒləʃɪp/
- học bổng
- eg: Students can apply for ASEAN scholarships online.
conference
(noun) - /ˈkɒnfərəns/
- hội nghị
- eg: She attended a business conference.
opportunity
(noun) - /ˌɒpərˈtuːnɪti/
- cơ hội
- eg: This is a great opportunity.
represent
(verb) - /ˌrɛprɪˈzɛnt/
- đại diện
- eg: She represents our team.
promote
(verb) - /prəˈmoʊt/
- quảng bá, thăng chức
- eg: They promote their products online.
appreciate
(verb) - /əˈpriːʃiˌeɪt/
- đánh giá cao
- eg: I appreciate your help.
honor
(noun) - /ˈɒnər/
- danh dự
- eg: It is an honor to meet you.
qualified
(adjective) - /ˈkwɒlɪfaɪd/
- đủ tiêu chuẩn
- eg: To become a volunteer, you must be qualified for the programme.
take part in
(idiom) - /teɪk pɑːt ɪn/
- tham gia
- eg: Taking part in the programme was an experience he would never forget.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
