Từ Vựng Global Success 11 - Unit 1: A Long And Healthy Life
Khám phá bộ flashcards "Global Success 11 - Unit 1: A Long And Healthy Life" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề sức khỏe và cuộc sống lành mạnh. Mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về các yếu tố để có một cuộc sống khỏe mạnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
work out
(verb phrase) - /wɜːk aʊt/
- tập thể dục
- eg: Have you started working out again?
give up
(verb phrase) - /gɪv ʌp/
- từ bỏ
- eg: I’ve given up bad habits, such as staying up late.
energy
(noun) - /ˈɛnərdʒi/
- năng lượng
- eg: Solar energy is renewable.
life lesson
(noun) - /laɪf ˈles.ən/
- bài học cuộc sống
- eg: I have learned many important life lessons from him.
balanced diet
(noun) - /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
- chế độ ăn uống cân bằng
- eg: A balanced diet is the key to a long and healthy life.
physical
(adjective) - /ˈfɪzɪkəl/
- thuộc về thể chất
- eg: Physical exercise is important.
treatment
(noun) - /ˈtriːtmənt/
- sự điều trị
- eg: She is receiving treatment.
muscle
(noun) - /ˈmʌsl/
- cơ bắp
- eg: To build your muscles, you can try lifting weights.
suffer from
(verb) - /ˈsʌfə(r)/
- chịu đựng
- eg: Nam is suffering from stress and can’t sleep well.
life expectancy
(noun) - /ˈlaɪf ɪkspektənsi/
- tuổi thọ trung bình
- eg: Life expectancy has increased over the past few decades.
ingredient
(noun) - /ɪnˈɡriːdiənt/
- thành phần
- eg: Flour is a key ingredient in bread.
nutrient
(noun) - /ˈnjuːtriənt/
- chất dinh dưỡng
- eg: A healthy diet should contain essential nutrients.
turn off
(verb phrase) - /tɜːn ɒf/
- tắt
- eg: Turn off all electronic devices at least 30 minutes before bed.
cut down on
(verb phrase) - /kʌt daʊn ɒn/
- cắt giảm
- eg: To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
infectious
(adjective) - /ɪnˈfekʃəs/
- lây nhiễm
- eg: Some bacteria can cause infectious diseases.
antibiotic
(noun) - /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
- thuốc kháng sinh
- eg: The doctor prescribed an antibiotic.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
