Từ Vựng Global Success 10 - Unit 6: Gender equality
Khám phá bộ flashcards Global Success 10 - Unit 6: Gender equality về bình đẳng giới! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ như cosmonaut (nhà du hành vũ trụ), domestic violence (bạo lực gia đình), firefighter (lính cứu hỏa) và nhiều hơn nữa. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các ngành nghề khác nhau, từ officer (sĩ quan) đến surgeon (bác sĩ phẫu thuật), đồng thời khám phá các khái niệm xã hội quan trọng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

18616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cosmonaut
(noun) - /ˈkɒzmənɔːt/
- nhà du hành vũ trụ
- eg: The cosmonaut spent six months in space.
domestic violence
(noun) - /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/
- bạo lực gia đình
- eg: She works at a shelter for victims of domestic violence.
eyesight
(noun) - /ˈaɪsaɪt/
- thị lực
- eg: He has poor eyesight and wears glasses.
firefighter
(noun) - /ˈfaɪərˌfaɪtər/
- lính cứu hỏa
- eg: The firefighter saved the cat.
kindergarten
(noun) - /ˈkɪndəɡɑːtn/
- trường mẫu giáo
- eg: My daughter goes to kindergarten every morning.
officer
(noun) - /ˈɒfɪsər/
- sĩ quan
- eg: He is a police officer.
operation
(noun) - /ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/
- ca phẫu thuật
- eg: The operation was successful.
parachute
(noun) - /ˈpærəʃuːt/
- nhảy dù
- eg: The soldier jumped from the plane with a parachute.
patient
(noun) - /ˈpeɪʃənt/
- bệnh nhân
- eg: The patient is resting.
pilot
(noun) - /ˈpaɪlət/
- phi công
- eg: The pilot flew the plane safely.
secretary
(noun) - /ˈsekrətri/
- thư ký
- eg: The secretary scheduled a meeting for the manager.
shop assistant
(noun) - /ˈʃɒp əˌsɪstənt/
- nhân viên bán hàng
- eg: The shop assistant helped me find the right size.
Soviet
(adjective, noun) - /ˈsəʊviət/
- Liên Xô, thuộc Liên Xô
- eg: He studied Soviet history at university.
surgeon
(noun) - /ˈsɜːrdʒən/
- bác sĩ phẫu thuật
- eg: The surgeon performed a successful operation.
victim
(noun) - /ˈvɪktɪm/
- nạn nhân
- eg: The victim was taken to the hospital.
nurse
(noun) - /nɜːrs/
- y tá
- eg: The nurse took care of the patient.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
