Từ Vựng Global Success 10 - Unit 4: For a better community
Khám phá bộ flashcards "Global Success 10 - Unit 4: For a better community" - công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn mở rộng vốn từ về chủ đề cộng đồng, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các hoạt động vì cộng đồng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

26416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
access
(noun) - /ˈækˌsɛs/
- tiếp cận với
- eg: Everyone should have access to technology.
announcement
(noun) - /əˈnaʊnsmənt/
- thông báo
- eg: The principal made an important announcement.
boost
(verb) - /buːst/
- thúc đẩy, làm tăng thêm
- eg: Exercise can boost your energy levels.
cheerful
(adjective) - /ˈtʃɪrfl/
- vui vẻ
- eg: Her cheerful attitude makes everyone happy.
community
(noun) - /kəˈmjuːnɪti/
- cộng đồng
- eg: She works in the local community.
community service
(noun) - /kəˈmjuːnəti ˈsɜːvɪs/
- phục vụ cộng đồng
- eg: He volunteers for community service every weekend.
confidence
(noun) - /ˈkɒnfɪdəns/
- sự tự tin
- eg: She speaks with confidence in public.
confused
(adjective) - /kənˈfjuːzd/
- bối rối
- eg: She looked confused.
deliver
(verb) - /dɪˈlɪvər/
- giao hàng
- eg: They deliver food to your door.
generous
(adjective) - /ˈdʒɛnərəs/
- hào phóng
- eg: He is a generous person.
involved
(adjective) - /ɪnˈvɒlvd/
- tham gia
- eg: She is involved in many volunteer projects.
life-saving
(adjective) - /ˈlaɪf ˌseɪvɪŋ/
- cứu nạn, cứu sống
- eg: Woman life-save man drowning in water.
non-governmental
(adjective) - /ˌnɒn ˌɡʌvənˈmentl/
- phi chính phủ
- eg: She works for a non-governmental organization.
orphanage
(noun) - /ˈɔːrfənɪdʒ/
- trại trẻ mồ côi
- eg: He grew up in an orphanage.
remote
(adjective) - /rɪˈmoʊt/
- xa xôi
- eg: They live in a remote village.
volunteer
(noun) - /ˌvɒlənˈtɪər/
- tình nguyện viên
- eg: He volunteers at a local shelter.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 10 - Unit 9: Protecting The Environment

Global Success 10 - Unit 8: New Ways To Learn

Global Success 12 - Unit 10: Lifelong Learning

Global Success 12 - Unit 9: Career Paths

Global Success 12 - Unit 8: Wildlife Conservation

Global Success 12 - Unit 7: The World Of Mass Media

Global Success 12 - Unit 6: Artificial Intelligence

Global Success 12 - Unit 5: The World Of Work

Global Success 10 - Unit 2: Humans and the environment

Global Success 12 - Unit 4: Urbanisation

Global Success 12 - Unit 3: Green Living

Global Success 10 - Unit 1: Family life

Global Success 12 - Unit 2: A Multicultural World

Global Success 12 - Unit 1: Life Stories We Admire
