Từ Vựng Types Of Drinks - Các Loại Đồ Uống
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Đồ Uống" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các loại thức uống phổ biến, rèn luyện phát âm chuẩn, và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

5616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
water
(noun) - /ˈwɔːtər/
- nước
- eg: Drinking water keeps you hydrated.
juice
(noun) - /dʒuːs/
- nước ép
- eg: Would you like some orange juice?
milk
(noun) - /mɪlk/
- sữa
- eg: Do you want milk in your coffee?
tea
(noun) - /tiː/
- trà
- eg: I like to drink tea in the afternoon.
coffee
(noun) - /ˈkɒfi/
- cà phê
- eg: I need a cup of coffee.
smoothie
(noun) - /ˈsmuː.ði/
- sinh tố
- eg: She makes a fruit smoothie every morning.
soda
(noun) - /ˈsoʊ.də/
- nước ngọt có ga
- eg: Soda is not very healthy if consumed too often.
lemonade
(noun) - /ˈlɛməˌneɪd/
- nước chanh
- eg: I drank a glass of lemonade.
milkshake
(noun) - /ˈmɪlk.ʃeɪk/
- sữa lắc
- eg: She ordered a chocolate milkshake.
iced tea
(noun) - /aɪst tiː/
- trà đá
- eg: Iced tea is refreshing on a hot day.
hot chocolate
(noun) - /hɒt ˈtʃɒk.lət/
- sô cô la nóng
- eg: He enjoys hot chocolate in the winter.
coconut water
(noun) - /ˈkoʊ.kə.nʌt ˈwɔː.tər/
- nước dừa
- eg: Coconut water is very hydrating.
energy drink
(noun) - /ˈɛn.ər.dʒi drɪŋk/
- nước tăng lực
- eg: Energy drinks can give you a quick boost.
herbal tea
(noun) - /ˈhɜː.bəl tiː/
- trà thảo mộc
- eg: She drinks herbal tea to relax.
soy milk
(noun) - /sɔɪ mɪlk/
- sữa đậu nành
- eg: Soy milk is a good alternative to dairy.
bubble tea
(noun) - /ˈbʌb.l tiː/
- trà sữa trân châu
- eg: Bubble tea is a popular drink among young people.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
