Từ Vựng Traffic Signs - Các Biển Báo Giao Thông
Khám phá bộ flashcards "Traffic Signs - Các Biển Báo Giao Thông" – công cụ học tập trực quan giúp bạn nắm vững từ vựng về biển báo giao thông, cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp khi tham gia giao thông một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
24216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
stop sign
(noun) - /stɒp saɪn/
- biển báo dừng
- eg: You must stop at the stop sign.
speed limit sign
(noun) - /spiːd ˈlɪmɪt saɪn/
- biển báo giới hạn tốc độ
- eg: The speed limit sign says 60 km/h.
one-way sign
(noun) - /wʌn weɪ saɪn/
- biển báo đường một chiều
- eg: This is a one-way sign, so don’t turn back.
no turn sign
(noun) - /noʊ tɜrn saɪn/
- biển báo cấm rẽ
- eg: You must go straight when you see the no turn sign.
traffic light
(noun) - /ˈtræfɪk laɪt/
- đèn giao thông
- eg: Stop when the traffic light is red.
yield sign
(noun) - /jiːld saɪn/
- biển báo nhường đường
- eg: Slow down at the yield sign.
no entry sign
(noun) - /noʊ ˈɛn.tri saɪn/
- biển báo cấm vào
- eg: There's a no entry sign on that road.
no parking sign
(noun) - /noʊ ˈpɑːrkɪŋ saɪn/
- biển báo cấm đỗ xe
- eg: You cannot park near the no parking sign.
no stopping sign
(noun) - /noʊ ˈstɒpɪŋ saɪn/
- biển báo cấm dừng xe
- eg: Stopping is prohibited at the no stopping sign.
roundabout sign
(noun) - /ˈraʊnd.ə.baʊt saɪn/
- biển báo vòng xuyến
- eg: There’s a roundabout sign before the intersection.
road narrows sign
(noun) - /roʊd ˈnær.oʊz saɪn/
- biển báo đường hẹp
- eg: Be careful when you see the road narrows sign.
road work sign
(noun) - /roʊd wɜːrk saɪn/
- biển báo công trường
- eg: Slow down at the road work sign.
slippery road sign
(noun) - /ˈslɪp.əri roʊd saɪn/
- biển báo đường trơn
- eg: Drive slowly when you see the slippery road sign.
bicycle lane sign
(noun) - /ˈbaɪ.sɪ.kəl leɪn saɪn/
- biển báo làn xe đạp
- eg: Only bicycles can use the bicycle lane sign.
no U-turn sign
(noun) - /noʊ ˈjuː.tɜːrn saɪn/
- biển báo cấm quay đầu
- eg: You cannot turn around at the no U-turn sign.
no overtaking sign
(noun) - /noʊ ˌoʊ.vɚˈteɪ.kɪŋ saɪn/
- biển báo cấm vượt
- eg: Do not overtake when you see the no overtaking sign.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
