Từ Vựng Traffic Safety Rules - Các Quy Tắc An Toàn Giao Thông
Khám phá bộ flashcards "Traffic Safety Rules - Các Quy Tắc An Toàn Giao Thông" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về luật giao thông, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và nâng cao ý thức an toàn khi tham gia giao thông.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
15016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
Wearing a helmet
(phrase) - /ˈwer.ɪŋ ə ˈhɛl.mɪt/
- đội mũ bảo hiểm
- eg: Wearing a helmet can save your life in an accident.
Staying in the correct lane
(phrase) - /ˈsteɪ.ɪŋ ɪn ðə kəˈrɛkt leɪn/
- đi đúng làn đường
- eg: Staying in the correct lane prevents accidents.
Stopping at a red light
(phrase) - /ˈstɑː.pɪŋ ət ə rɛd laɪt/
- dừng đèn đỏ
- eg: You must stop at a red light.
Wearing a seatbelt
(phrase) - /ˈwer.ɪŋ ə ˈsiːt.bɛlt/
- thắt dây an toàn
- eg: Wearing a seatbelt can save lives in an accident.
Not running a red light
(phrase) - /nɒt ˈrʌn.ɪŋ ə rɛd laɪt/
- không vượt đèn đỏ
- eg: Not running a red light prevents accidents.
No drunk driving
(phrase) - /noʊ drʌŋk ˈdraɪ.vɪŋ/
- không lái xe khi say rượu
- eg: No drunk driving is a basic safety rule.
Giving way to pedestrians
(phrase) - /ˈɡɪv.ɪŋ weɪ tu pəˈdɛs.tri.ənz/
- nhường đường cho người đi bộ
- eg: Always give way to pedestrians at crossings.
Using turn signals
(phrase) - /ˈjuː.zɪŋ tɝːn ˈsɪɡ.nəlz/
- bật đèn xi nhan
- eg: Using turn signals helps other drivers know your intentions.
Following speed limits
(phrase) - /ˈfɒl.oʊ.ɪŋ spiːd ˈlɪm.ɪts/
- tuân thủ giới hạn tốc độ
- eg: Following speed limits is crucial for road safety.
Not using a phone while driving
(phrase) - /nɒt ˈjuː.zɪŋ ə foʊn waɪl ˈdraɪ.vɪŋ/
- không sử dụng điện thoại khi lái xe
- eg: Not using a phone while driving prevents accidents.
Keeping a safe distance
(phrase) - /ˈkiː.pɪŋ ə seɪf ˈdɪs.təns/
- giữ khoảng cách an toàn
- eg: Keeping a safe distance helps avoid collisions.
Not overtaking on curves
(phrase) - /nɒt ˌoʊ.vɚˈteɪ.kɪŋ ɒn kɜrvz/
- không vượt xe ở đoạn cua
- eg: Do not overtake on curves for safety reasons.
Slowing down in bad weather
(phrase) - /ˈsloʊ.ɪŋ daʊn ɪn bæd ˈwɛ.ðɚ/
- giảm tốc độ khi thời tiết xấu
- eg: Slowing down in bad weather prevents skidding.
Turning on windshield wipers when raining
(phrase) - /ˈtɝː.nɪŋ ɒn ˈwɪnd.ʃiːld ˈwaɪ.pɚz wɛn ˈreɪ.nɪŋ/
- bật gạt nước khi trời mưa
- eg: Always turn on windshield wipers when raining.
Avoiding sudden lane changes
(phrase) - /əˈvɔɪ.dɪŋ ˈsʌd.ən leɪn ˈtʃeɪn.dʒɪz/
- tránh đổi làn đường đột ngột
- eg: Avoiding sudden lane changes prevents crashes.
Checking blind spots
(phrase) - /ˈtʃɛ.kɪŋ blaɪnd spɑːts/
- kiểm tra điểm mù
- eg: Always check blind spots before changing lanes.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
