Từ Vựng Traffic Infrastructure - Các Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông
Khám phá bộ flashcards "Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh về đường xá, cầu cống, sân bay, ga tàu và các công trình giao thông khác, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về hạ tầng giao thông.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
23916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
road
(noun) - /roʊd/
- con đường
- eg: This road leads to the city.
highway
(noun) - /ˈhaɪˌweɪ/
- đường cao tốc
- eg: We drove on the highway.
overpass
(noun) - /ˈoʊ.vɚ.pæs/
- cầu vượt
- eg: The new overpass has reduced traffic congestion.
intersection
(noun) - /ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/
- ngã tư
- eg: Turn left at the intersection.
tunnel
(noun) - /ˈtʌn.əl/
- đường hầm
- eg: The tunnel goes through the mountain.
bus stop
(noun) - /bʌs stɒp/
- trạm xe buýt
- eg: She waited at the bus stop for 10 minutes.
train station
(noun) - /treɪn ˈsteɪ.ʃən/
- ga tàu hỏa
- eg: We waited at the train station for an hour.
airport
(noun) - /ˈɛərpɔːrt/
- sân bay
- eg: We arrived at the airport early.
bridge
(noun) - /brɪdʒ/
- cây cầu
- eg: They crossed the bridge.
roundabout
(noun) - /ˈraʊnd.ə.baʊt/
- bùng binh
- eg: There is a roundabout at the end of the street.
crosswalk
(noun) - /ˈkrɒs.wɔːk/
- vạch sang đường
- eg: Pedestrians should use the crosswalk.
sidewalk
(noun) - /ˈsaɪd.wɔːk/
- vỉa hè
- eg: People walk on the sidewalk.
railway
(noun) - /ˈreɪlweɪ/
- đường sắt
- eg: The railway connects two cities.
harbor
(noun) - /ˈhɑːrbər/
- bến cảng
- eg: The ship arrived at the harbor.
dock
(noun) - /dɒk/
- bến tàu
- eg: The ferry is at the dock.
gas station
(noun) - /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/
- trạm xăng
- eg: We stopped at the gas station.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
