Từ Vựng Personal Devices - Các Loại Thiết Bị Cá Nhân
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Thiết Bị Cá Nhân" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng về smartphone, tablet, laptop và nhiều thiết bị khác, mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
16816
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
smartphone
(noun) - /ˈsmɑːrtfəʊn/
- điện thoại thông minh
- eg: He bought the latest smartphone model.
tablet
(noun) - /ˈtæblət/
- máy tính bảng
- eg: She uses a tablet for online classes.
laptop
(noun) - /ˈlæp.tɒp/
- máy tính xách tay
- eg: I use my laptop for work.
smartwatch
(noun) - /ˈsmɑːtwɒtʃ/
- đồng hồ thông minh
- eg: He checks his messages on his smartwatch.
fitness tracker
(noun) - /ˈfɪt.nəs ˈtræk.ər/
- vòng tay theo dõi sức khỏe
- eg: She uses a fitness tracker for her workouts.
earbuds
(noun) - /ˈɪr.bʌdz/
- tai nghe nhét tai
- eg: He listens to music with his earbuds.
headphones
(noun) - /ˈhed.foʊnz/
- tai nghe
- eg: He listens to music with his headphones.
Bluetooth speaker
(noun) - /ˈbluː.tuːθ ˈspiː.kər/
- loa Bluetooth
- eg: They played music on a Bluetooth speaker.
power bank
(noun) - /ˈpaʊ.ər bæŋk/
- sạc dự phòng
- eg: He always carries a power bank.
VR headset
(noun) - /viː ɑːr ˈhed.set/
- kính thực tế ảo
- eg: He plays games using a VR headset.
game controller
(noun) - /ɡeɪm kənˈtroʊ.lɚ/
- tay cầm chơi game
- eg: She bought a new game controller.
stylus pen
(noun) - /ˈstaɪ.ləs pen/
- bút cảm ứng
- eg: She uses a stylus pen for digital art.
e-reader
(noun) - /ˈiː riːdər/
- thiết bị đọc sách điện tử
- eg: She uses an e-reader instead of physical books.
digital camera
(noun) - /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/
- máy ảnh kỹ thuật số
- eg: She took pictures with her digital camera.
GoPro
(noun) - /ˈɡoʊ.proʊ/
- camera hành trình
- eg: He filmed his trip with a GoPro.
portable fan
(noun) - /ˈpɔːr.tə.bəl fæn/
- quạt mini cầm tay
- eg: He carries a portable fan in summer.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
