Từ Vựng Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens
Khám phá bộ flashcards "Healthy living for Teens" - Unit 3, Global Success 9. Tăng cường vốn từ vựng về dinh dưỡng, sức khỏe tinh thần, và thói quen lành mạnh. Hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về lối sống khỏe mạnh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

8416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
nutritionist
(noun) - /njuːˈtrɪʃənɪst/
- chuyên gia dinh dưỡng
- eg: A nutritionist planned my diet.
balanced diet
(noun) - /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
- chế độ ăn uống cân bằng
- eg: A balanced diet is the key to a long and healthy life.
calories
(noun) - /ˈkæləriz/
- calo
- eg: eenagers need enough calories to grow properly.
do exercise
(verb) - /duː ˈɛk.sɚ.saɪz/
- tập thể dục
- eg: He does exercise in the morning.
mental health
(noun) - /ˌmentl ˈhelθ/
- sức khỏe tâm thần
- eg: Taking breaks is important for mental health.
junk food
(noun) - /dʒʌŋk fuːd/
- đồ ăn vặt
- eg: Consuming too much junk food can lead to health issues.
stress
(noun) - /strɛs/
- sự căng thẳng
- eg: Work gives me stress.
hydration
(noun) - /haɪˈdreɪʃn/
- sự cung cấp nước
- eg: Drinking water helps maintain proper hydration.
sleep deprivation
(noun) - /sliːp ˌdeprɪˈveɪʃn/
- thiếu ngủ
- eg: Sleep deprivation leads to concentration problems.
obesity
(noun) - /oʊˈbiː.sə.ti/
- béo phì
- eg: Obesity is a major health issue in many countries.
immune system
(noun) - /ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/
- hệ miễn dịch
- eg: A strong immune system protects you from diseases.
hygiene
(noun) - /ˈhaɪdʒiːn/
- vệ sinh
- eg: Personal hygiene is essential for good health.
work out
(verb phrase) - /wɜːk aʊt/
- tập thể dục
- eg: Have you started working out again?
take vitamins
(verb) - /teɪk ˈvaɪ.tə.mɪnz/
- uống vitamin
- eg: Taking vitamins supports overall health.
screen time
(noun) - /ˈskriːn ˌtaɪm/
- thời gian sử dụng thiết bị điện tử
- eg: Kevin’s parents limit his screen time.
addiction
(noun) - /əˈdɪkʃən/
- sự nghiện
- eg: He has an addiction to video games.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 6 - Unit 12: Robots

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
