Từ Vựng Global Success 6 - Unit 12: Robots
Khám phá bộ flashcards "Global Success 6 - Unit 12: Robots" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về chủ đề robot và công nghệ tương lai. Mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về ứng dụng của robot trong cuộc sống hiện đại.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15616
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
space station
(noun) - /speɪs ˈsteɪ.ʃən/
- trạm vũ trụ
- eg: Astronauts live and work on the International Space Station.
complicate
(verb) - /ˈkɒmplɪkeɪt/
- làm phức tạp
- eg: Don't complicate the situation.
Doctor robot
(noun) - /ˈdɒktə ˈrəʊbɒt/
- robot bác sĩ
- eg: The doctor robot checks your health.
guard
(verb) - /ɡɑːd/
- bảo vệ
- eg: He guards the door.
Home robot
(noun) - /həʊm ˈrəʊbɒt/
- robot làm việc nhà
- eg: The home robot cleans the floor.
lift
(verb) - /lɪft/
- nâng lên
- eg: Can you lift this box?
modern
(adjective) - /ˈmɒdən/
- hiện đại
- eg: The building has a modern design.
gardening
(noun) - /ˈɡɑːdnɪŋ/
- làm vườn
- eg: Gardening brings her joy.
Rescue robot
(noun) - /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/
- robot giải cứu
- eg: The rescue robot helped people in the earthquake.
robot
(noun) - /ˈroʊbɒt/
- người máy
- eg: The robot can move and talk.
Space robot
(noun) - /speɪs ˈrəʊbɒt/
- robot không gian
- eg: A space robot works on the moon.
planet
(noun) - /ˈplænɪt/
- hành tinh
- eg: Earth is a planet.
household chores
(noun) - /ˈhaʊshoʊld tʃɔːrz/
- việc nhà
- eg: In many families, household chores are shared equally.
Worker robot
(noun) - /ˈwəːkə ˈrəʊbɒt/
- robot công nhân
- eg: The worker robot builds cars.
play football
(verb) - /pleɪ ˈfʊt.bɔːl/
- chơi bóng đá
- eg: We play football on weekends.
sing a song
(verb) - /sɪŋ ə sɒŋ/
- hát
- eg: The students sang a song during music class.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Global Success 9 - Unit 12: Career Choices

Global Success 9 - Unit 11: Electronic Devices

Global Success 9 - Unit 10: Planet Earth

Global Success 9 - Unit 9: World Englishes

Global Success 9 - Unit 8: Tourism

Global Success 9 - Unit 7: Natural Wonders of the World

Global Success 9 - Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now

Global Success 9 - Unit 5: Our Experiences

Global Success 9 - Unit 4: Remembering the Past

Global Success 9 - Unit 3: Healthy living for Teens

Global Success 9 - Unit 2: City Life

Global Success 9 - Unit 1: Local Community

Global Success 8 - Unit 12: Life on other planets

Global Success 8 - Unit 11: Science and Technology
