Từ Vựng Clothes - Các Loại Trang Phục
Khám phá bộ flashcards "Clothes - Các Loại Trang Phục" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các loại trang phục thông dụng. Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về chủ đề quần áo một cách dễ dàng.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
8416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
shirt
(noun) - /ʃɜːrt/
- áo sơ mi
- eg: He wore a white shirt.
T-shirt
(noun) - /ˈtiː.ʃɜːt/
- áo thun
- eg: He is wearing a blue T-shirt.
jeans
(noun) - /dʒiːnz/
- quần jean
- eg: He wore blue jeans.
trousers
(noun) - /ˈtraʊ.zəz/
- quần dài
- eg: My father wears black trousers to work.
shorts
(noun) - /ʃɔːts/
- quần đùi
- eg: He likes wearing shorts in summer.
dress
(noun) - /drɛs/
- váy
- eg: She wore a red dress.
suit
(noun) - /suːt/
- bộ đồ
- eg: He wore a black suit.
jacket
(noun) - /ˈdʒækɪt/
- áo khoác
- eg: She wore a blue jacket.
sweater
(noun) - /ˈswɛtər/
- áo len
- eg: He is wearing a warm sweater.
vest
(noun) - /vest/
- áo ghi lê
- eg: He wore a black vest over his shirt.
tank top
(noun) - /tæŋk tɑːp/
- áo ba lỗ
- eg: She wore a tank top to the gym.
pajamas
(noun) - /pəˈdʒɑːməz/
- đồ ngủ
- eg: She bought a new pair of pajamas.
robe
(noun) - /roʊb/
- áo choàng tắm
- eg: He wrapped himself in a soft robe.
uniform
(noun) - /ˈjuːnɪfɔːrm/
- đồng phục
- eg: Students wear uniforms.
mermaid dress
(noun) - /ˈmɜːrmeɪd dres/
- váy đuôi cá
- eg: She wore a mermaid dress at the wedding.
gown
(noun) - /ɡaʊn/
- đầm dạ hội
- eg: She looked stunning in a gown.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
