Từ Vựng Cleaning The House - Các Hoạt Động Khi Dọn Dẹp Nhà Cửa
Khám phá bộ flashcards "Cleaning The House - Các Hoạt Động Khi Dọn Dẹp Nhà Cửa" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các hoạt động dọn dẹp nhà cửa, giúp bạn mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về các công việc hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.
11016
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
sweep
(verb) - /swiːp/
- quét
- eg: She sweeps the floor every day.
mop
(verb) - /mɒp/
- lau nhà
- eg: Please mop the floor before you leave.
vacuum
(verb) - /ˈvækjuːm/
- hút bụi
- eg: They vacuum the floor every day.
wash
(verb) - /wɒʃ/
- rửa, giặt
- eg: Wash your hands before eating.
scrub
(verb) - /skrʌb/
- chà, kỳ cọ
- eg: She scrubs the bathtub thoroughly.
organize
(verb) - /ˈɔːrɡəˌnaɪz/
- tổ chức, sắp xếp
- eg: Let's organize a meeting.
dispose
(verb) - /dɪˈspəʊz/
- vứt bỏ
- eg: She disposes of expired food from the fridge.
fold
(verb) - /foʊld/
- gấp
- eg: Fold the paper in half.
iron
(verb) - /ˈaɪ.ən/
- ủi, là
- eg: He irons his shirts before work.
hang
(verb) - /hæŋ/
- treo
- eg: Hang your coat on the hook.
squeeze
(verb) - /skwiːz/
- vắt
- eg: She squeezes the mop to remove excess water.
sanitize
(verb) - /ˈsæn.ɪ.taɪz/
- khử trùng
- eg: He sanitizes the doorknobs regularly.
take out the trash
(verb) - /teɪk aʊt ðə træʃ/
- đổ rác
- eg: She takes out the trash every evening.
air freshen
(verb) - /eər ˈfreʃ.ən/
- xịt thơm phòng
- eg: She air freshens the bathroom after cleaning.
wipe the mirrors
(verb) - /waɪp ðə ˈmɪə.rəz/
- lau gương
- eg: He wipes the mirrors to make them shine.
clean the drains
(verb) - /kliːn ðə dreɪnz/
- làm sạch cống
- eg: She cleans the drains to prevent clogs.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Dinner Dishes - Các Món Ăn Tối

Lunch Dishes - Các Món Ăn Trưa

Breakfast Dishes - Các Món Ăn Sáng

Non-Alcoholic Beverages - Các Loại Đồ Uống Không Cồn

Snacks and Junk Food - Các Loại Đồ Ăn Vặt

Processed Foods - Các Loại Thực Phẩm Chế Biến Sẵn

Protein-Rich Foods - Các Loại Thực Phẩm Giàu Protein

Popular Fruits - Các Loại Trái Cây Phổ Biến

Popular Vegetables - Các Loại Rau Củ Phổ Biến

Cooking Spices - Các Loại Gia Vị Nấu Ăn

Food Types - Các Loại Món Ăn

Nuts and Grains - Các Loại Hạt Và Ngũ Cốc

Food Preparation Methods - Các Cách Chế Biến Thực Phẩm

Eating Utensils & Tableware - Các Đồ Dùng Ăn Uống
