Trắc nghiệm Trao đổi chất qua màng tế bào Sinh Học Lớp 10
-
Câu 1:
Cho biết: Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về vận chuyển thụ động?
A. Vận chuyển thụ động không phụ thuộc nồng độ
B. Vận chuyển thụ động không tiêu tốn năng lượng
C. Vận chuyển thụ động không sử dụng các kênh protein trên màng tế bào
D. Vận chuyển thụ động không phụ thuộc vào tính tan của các chất
-
Câu 2:
Hãy xác định: Nước được vận chuyển qua màng tế bào nhờ?
A. Trực tiếp qua màng tế bào mà không cần kênh và ATP
B. Kênh protein và tiêu tốn ATP
C. Sự khuếch tán của các ion qua màng
D. Kênh protein đặc biệt là “aquaporin”
-
Câu 3:
Chọn ý đúng: Các chất tan trong lipit được vận chuyển vào trong tế bào qua?
A. Kênh protein đặc biệt
B. Các lỗ trên màng
C. Lớp kép photpholipit
D. Kênh protein xuyên màng
-
Câu 4:
Cho biết: Chất O2, CO2 đi qua màng tế bào bằng phương thức?
A. Khuếch tán qua lớp kép photpholipit
B. Nhờ sự biến dạng của màng tế bào
C. Nhờ kênh protein đặc biệt
D. Vận chuyển chủ động
-
Câu 5:
Cho biết: Trong nhiều trường hợp, sự vận chuyển qua màng tế bào phải sử dụng “chất mang”. “Chất mang” chính là các phân tử?
A. Protein xuyên màng
B. Photpholipit
C. Protein bám màng
D. Colesteron
-
Câu 6:
Chọn ý đúng: Cơ chế vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao là cơ chế?
A. Vận chuyển chủ động
B. Vận chuyển thụ động
C. Thẩm tách
D. Thẩm thấu
-
Câu 7:
Mô hình dưới đây mô tả sự di chuyển của một số ion qua màng tế bào. Đối với mỗi ion, nồng độ tương đối trên mỗi mặt của màng được hiển thị.
Câu nào sau đây mô tả chính xác một trong các chuyển động thể hiện trong mô hình?A. K+ chuyển động vào tế bào không cần năng lượng đầu vào.
B. H+ chuyển động ra khỏi tế bào không cần năng lượng đầu vào.
C. K+ di chuyển ra khỏi tế bào bằng vận chuyển thụ động.
D. Cl- di chuyển ra khỏi tế bào bằng vận chuyển thụ động.
-
Câu 8:
Virus là những phần tử lây nhiễm thường bao gồm DNA hoặc RNA bên trong lớp áo protein. Virus thường tấn công các quá trình của tế bào chủ để vượt qua màng sinh chất và xâm nhập vào tế bào. Khi vào bên trong, vi rút sử dụng các bộ phận và quá trình trao đổi chất của tế bào để nhân lên.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus có tên là Semliki Forest virus (SFV) đã thực hiện một thí nghiệm để tìm hiểu về cơ chế mà SFV đi qua màng sinh chất của tế bào chủ. Đối với thí nghiệm, các nhà khoa học đã sử dụng hai nhóm tế bào người được nuôi cấy. Đầu tiên, họ áp dụng chlorpromazine, một chất hóa học can thiệp vào một quá trình tế bào nhất định, cho một trong các nhóm. Sau đó, họ cho cả hai nhóm tiếp xúc với lượng SFV bằng nhau. Các nhà khoa học quan sát thấy rằng vi rút chỉ có thể xâm nhập vào các tế bào chưa tiếp xúc với chlorpromazine.
Dựa vào thí nghiệm mô tả ở trên, hãy cho biết chlorpromazine ức chế quá trình tế bào nào sau đây nhất?A. Hợp nhất mụn nước trong quá trình xuất bào
B. Khuếch tán thuận lợi qua các kênh nước màng
C. Tế bào nội bào qua trung gian thụ thể
D. Vận chuyển qua màng qua trung gian ATPase xuyên màng
-
Câu 9:
Nếu quá trình thủy phân ATP bị ức chế, thì kiểu di chuyển nào sau đây qua màng tế bào cũng có thể bị ức chế?
A. Chuyển động của một chất tích điện bằng cách vận chuyển tích cực
B. Sự di chuyển của fructose từ khu vực có nồng độ cao hơn đến khu vực có nồng độ thấp hơn.
C. Sự khuếch tán oxy trực tiếp qua lớp kép phospholipid
D. Sự di chuyển của các phân tử nước qua aquaporin
-
Câu 10:
Điện thế hoạt động xảy ra khi một tế bào thần kinh gửi một tín hiệu điện xuống sợi trục của nó. Khi nghỉ ngơi, màng sinh chất của tế bào thần kinh giúp duy trì gradient nồng độ của các ion natri giữa tế bào chất của nơron và dịch ngoại bào. Trong một tiềm năng hoạt động Na+ di chuyển xuống gradient này, đi từ không gian ngoại bào vào tế bào chất của nơron. Cơ chế nào sau đây có khả năng xảy ra nhất Na+ di chuyển qua màng sinh chất của nơron trong thời gian có điện thế hoạt động?
A. được vận chuyển qua các ATPase xuyên màng.
B. khuếch tán trực tiếp qua lớp kép của màng.
C. chảy qua aquaporins.
D. đi qua các protein kênh màng.
-
Câu 11:
Phức hợp ty thể I là một phức hợp protein lớn nằm ở màng trong ty thể. Trong quá trình hô hấp tế bào, phức hợp này sử dụng năng lượng để vận chuyển các ion hydro H+ so với gradient nồng độ của chúng. Các bước của H+ sự vận chuyển được thực hiện bởi phức hợp ti thể I được mô tả trong sơ đồ sau.
Với gradien nồng độ được thiết lập bởi phức hợp I của ti thể, chuyển động nào sau đây của H+ có thể xảy ra?A. có thể di chuyển vào không gian nội màng bằng vận chuyển thụ động.
B. có thể di chuyển vào chất nền ti thể bằng cách khuếch tán trực tiếp qua màng trong ti thể.
C. có thể di chuyển vào chất nền ty thể mà không cần nguồn năng lượng đầu vào trực tiếp.
D. có thể di chuyển vào không gian giữa màng mà không cần sự trợ giúp của protein màng.
-
Câu 12:
Câu nào sau đây giải thích đúng nhất về cách màng tế bào có khả năng thấm một cách có chọn lọc?
A. Sự di chuyển của các chất nội bào ra ngoài, nhưng không vào tế bào được kiểm soát bởi màng tế bào.
B. Sự di chuyển của các chất ngoại bào vào, nhưng không ra khỏi tế bào được kiểm soát bởi màng tế bào.
C. Sự di chuyển của các chất cụ thể vào và ra khỏi tế bào được kiểm soát bởi màng tế bào.
D. Sự di chuyển của tất cả các chất ra vào tế bào được kiểm soát bởi màng tế bào.
-
Câu 13:
Câu nào sau đây mô tả đúng nhất cách các chất di chuyển qua màng tế bào?
A. Các axit nucleic di chuyển tự do qua màng tế bào.
B. Các ion di chuyển qua màng tế bào thông qua các protein kênh nhúng.
C. Các axit amin ưa nước di chuyển tự do qua màng tế bào.
D. Các axit amin phân cực di chuyển tự do qua màng tế bào.
-
Câu 14:
Điều nào sau đây là đúng về sự vận chuyển các chất qua vùng lipid của màng tế bào?
A. Các phân tử nhỏ không phân cực có thể tự do hòa tan trên vùng lipid của màng tế bào.
B. Polysaccharid có thể tự do hòa tan trong vùng lipid của màng tế bào.
C. Các loại khí như N2, O2, CO2 yêu cầu các protein vận chuyển nhúng để hòa tan qua vùng lipid của màng tế bào.
D. Các ion có thể tự do hòa tan trong vùng lipid của màng tế bào.
-
Câu 15:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về tính thấm của thành tế bào?
A. Một số chất đi qua thành tế bào vì nó là ranh giới cấu trúc bán thấm.
B. Tất cả các chất đều đi qua thành tế bào vì nó là ranh giới cấu trúc có thể thấm được.
C. Các chất không thể đi qua thành tế bào vì nó là ranh giới cấu trúc không thấm.
D. Chỉ có nước đi qua thành tế bào vì nó là ranh giới cấu trúc bán thấm.
-
Câu 16:
Một protein màng nhúng kéo dài toàn bộ màng tế bào của một tế bào.
Điều nào sau đây phải đúng về các axit amin cấu tạo nên prôtêin?A. Các axit amin có nhóm phụ tích điện tiếp xúc với vùng phốt phát của màng tế bào.
B. Các axit amin có nhóm phân cực tiếp xúc với vùng axit béo của màng tế bào.
C. Các axit amin có nhóm bên không phân cực tiếp xúc với vùng phốt phát của màng tế bào.
D. Các axit amin có nhóm phụ không tích điện tiếp xúc với vùng phốt phát của màng tế bào.
-
Câu 17:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mức độ cao của cholesterol ảnh hưởng đến màng tế bào ở nhiệt độ nhất định?
A. Ở nhiệt độ cao, lượng cholesterol cao làm giảm tính lưu động của màng tế bào.
B. Ở nhiệt độ thấp, lượng cholesterol cao làm giảm tính lưu động của màng tế bào.
C. Ở nhiệt độ thấp, lượng cholesterol cao làm tăng độ cứng của màng tế bào.
D. Ở nhiệt độ cao, lượng cholesterol cao làm giảm độ cứng của màng tế bào.
-
Câu 18:
Câu nào sau đây mô tả cách sắp xếp các vùng của photpholipit trong màng tế bào?
A. Các vùng axit béo kỵ nước được định vị về phía môi trường phân cực.
B. Các vùng photphat ưa nước đối diện nhau bên trong màng tế bào.
C. Các vùng photphat ưa nước được định vị về phía môi trường không phân cực.
D. Các vùng axit béo kỵ nước đối diện nhau bên trong màng tế bào.
-
Câu 19:
Các hình ảnh dưới đây cho thấy mô hình lấp đầy không gian 3D của hai axit béo. Một axit béo có cấu trúc thẳng và axit béo còn lại có cấu trúc gấp khúc hoặc uốn cong.
Câu nào sau đây mô tả đúng mức độ cao của cấu trúc axit béo góp phần vào độ cứng của màng tế bào?A. Màng tế bào trở nên kém cứng hơn khi lượng axit béo không no có cấu trúc thẳng tăng lên.
B. Màng tế bào trở nên cứng hơn khi lượng axit béo bão hòa có cấu trúc thẳng tăng lên.
C. Màng tế bào trở nên cứng hơn khi lượng axit béo không no có cấu trúc gấp khúc tăng lên.
D. Màng tế bào trở nên kém cứng hơn khi lượng axit béo bão hòa có cấu trúc thẳng tăng lên.
-
Câu 20:
Điều nào sau đây là đúng về các axit amin tạo nên prôtêin xuyên màng?
A. Các axit amin có nhóm phân cực tiếp xúc với vùng axit béo của màng tế bào.
B. Các axit amin có nhóm bên không phân cực tiếp xúc với vùng phốt phát của màng tế bào.
C. Các axit amin có nhóm phụ tích điện tiếp xúc với vùng axit béo của màng tế bào.
D. Các axit amin có nhóm bên không phân cực tiếp xúc với vùng axit béo của màng tế bào.
-
Câu 21:
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất mức độ cao của cholesterol ảnh hưởng đến màng tế bào ở nhiệt độ nhất định?
A. Ở nhiệt độ thấp, lượng cholesterol cao làm tăng tính lưu động của màng tế bào.
B. Ở nhiệt độ cao, lượng cholesterol cao làm giảm độ cứng của màng tế bào.
C. Ở nhiệt độ thấp, lượng cholesterol cao làm tăng độ cứng của màng tế bào.
D. Ở nhiệt độ cao, lượng cholesterol cao làm tăng tính lưu động của màng tế bào.
-
Câu 22:
Các sinh vật sử dụng nhiều cơ chế vận chuyển khác nhau để di chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào của chúng.
Cơ chế vận chuyển nào sau đây được thể hiện trong sơ đồ?A. Vận chuyển thụ động
B. Sự khuếch tán thuận lợi
C. Nội bào
D. Xuất bào
-
Câu 23:
Có một số dạng endocytosis, chẳng hạn như thực bào và pinocytosis.
Điều nào sau đây mô tả sự khác biệt giữa quá trình thực bào và quá trình pinocytosis?A. Thực bào là sự hấp thụ các phần tử lớn hoặc các tế bào khác, trong khi quá trình pinocytosis là sự hấp thụ một lượng nhỏ chất lỏng.
B. Thực bào là sự vận chuyển các hạt ra khỏi tế bào, còn pinocytosis là sự vận chuyển các hạt vào tế bào.
C. Pinocytosis là sự hấp thụ các hạt lớn hoặc các tế bào khác, trong khi thực bào là sự hấp thụ một lượng nhỏ chất lỏng.
D. Pinocytosis là sự vận chuyển các phần tử ra khỏi tế bào, trong khi sự thực bào là sự vận chuyển các phần tử vào trong một tế bào.
-
Câu 24:
Trường hợp nào sau đây là ví dụ về hiện tượng xuất bào?
A. Sự vận chuyển các sứ giả hóa học (hoặc chất dẫn truyền thần kinh) ra khỏi các tế bào thần kinh
B. Đại thực bào nhấn chìm mầm bệnh để tiêu diệt nó
C. Sự giải phóng các kháng thể từ một tế bào bạch cầu
D. Cả A và C
-
Câu 25:
Điều nào sau đây là đúng về quá trình sinh nội bào qua trung gian thụ thể (RME)?
A. RME được sử dụng để vận chuyển vật chất ra khỏi tế bào.
B. RME là không cụ thể.
C. RME được sử dụng để vận chuyển vật liệu vào trong tế bào bằng cách sử dụng các lỗ trong màng tế bào.
D. RME liên quan đến việc sử dụng các protein áo như clathrin.
-
Câu 26:
Amoeba proteus là một loài amip lấy năng lượng bằng cách nhấn chìm các sinh vật đơn bào nhỏ bằng màng của nó. Sau đó, nó tiêu hóa các sinh vật này bằng cách sử dụng các túi bên trong.
Tên của quá trình được sử dụng bởi Amoeba proteus để lấy năng lượng của nó là gì?A. Xuất bào
B. Sự chết tế bào
C. Pinocytosis
D. Thực bào
-
Câu 27:
Phát biểu nào sau đây là đúng về nguồn năng lượng được sử dụng trong quá trình vận chuyển tích cực sơ cấp và thứ cấp?
A. Vận chuyển tích cực sơ cấp sử dụng một gradien điện hóa, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp sử dụng năng lượng hóa học như ATP.
B. Cả quá trình vận chuyển tích cực sơ cấp và thứ cấp đều sử dụng năng lượng hóa học như ATP.
C. Cả quá trình vận chuyển tích cực sơ cấp và thứ cấp đều sử dụng một gradient điện hóa.
D. Vận chuyển tích cực sơ cấp sử dụng năng lượng hóa học như ATP, trong khi vận chuyển tích cực thứ cấp sử dụng gradien điện hóa.
-
Câu 28:
Mô tả nào sau đây mô tả chức năng của bơm natri-kali?
A. Kali không thể gắn vào máy bơm cho đến khi các ion natri tách ra khỏi máy bơm.
B. Sau khi xảy ra quá trình thủy phân ATP, nhóm photphat sẽ gắn vào bơm trước các ion natri.
C. Các ion natri và kali liên kết với máy bơm cùng một lúc, và sau đó natri được giải phóng.
D. Quá trình bơm natri-kali bắt đầu khi kali gắn vào bơm, quá trình này sẽ thủy phân ATP.
-
Câu 29:
Làm thế nào các chất có thể được vận chuyển qua màng so với gradient nồng độ của chúng?
A. Một số protein màng hoạt động như các kênh cho các phân tử cụ thể đi vào tế bào.
B. Màng sinh chất có tính thấm đối với tất cả các phân tử nhỏ.
C. Màng sinh chất kỵ nước hoàn toàn.
D. Một số protein màng là các phân tử chất mang phụ thuộc ATP.
-
Câu 30:
Một số chất như đường, axit amin và ion di chuyển qua màng tế bào từ khu vực có nồng độ cao đến khu vực có nồng độ thấp bằng cách sử dụng các protein đặc biệt gắn trong màng.
Thuật ngữ nào sau đây áp dụng cho kiểu vận chuyển tế bào này?A. Vận chuyển tích cực
B. Sự khuếch tán thuận lợi
C. Nội bào
D. Thẩm thấu
-
Câu 31:
Tinh bột chuyển sang màu xanh đen khi có iốt. Julian quyết định sử dụng thông tin này để kiểm tra tính thấm của một số ống lọc máu.
Julian đổ đầy dung dịch tinh bột vào ống và đặt nó vào một cốc chứa iốt và nước. Sau hai giờ, dung dịch hồ tinh bột trong ống thẩm phân chuyển sang màu xanh đen. Dung dịch iot vẫn giữ nguyên màu (không đổi màu).
Kết quả của Julian cho thấy điều gì về tính thấm của đường ống?A. Ống thẩm tách có thể thấm iốt nhưng không thấm tinh bột.
B. Ống thẩm tách có thể thấm tinh bột nhưng không thấm iốt.
C. Màng có tính thấm cả tinh bột và iot.
D. Ống thẩm tách không thấm tinh bột hoặc iốt.
-
Câu 32:
Điều nào sau đây là đúng về protein tham gia vào quá trình khuếch tán thụ động?
A. Các protein kênh và chất mang cho phép các phân tử khuếch tán thụ động theo gradient nồng độ của chúng.
B. Aquaporins là một loại protein mang.
C. Các ion như natri, kali và canxi có thể di chuyển qua màng thông qua việc sử dụng các protein kênh.
D. Các protein kênh và chất mang vận chuyển vật liệu với tốc độ khác nhau.
-
Câu 33:
Một số chất như đường, axit amin và ion di chuyển qua màng tế bào từ khu vực có nồng độ cao đến khu vực có nồng độ thấp bằng cách sử dụng các protein đặc biệt gắn trong màng.
Thuật ngữ nào sau đây áp dụng cho kiểu vận chuyển tế bào này?A. Vận chuyển tích cực
B. Sự khuếch tán thuận lợi
C. Thẩm thấu
D. Nội bào
-
Câu 34:
Chất nào sau đây không có khả năng khuếch tán qua màng sinh chất?
A. Nước, do các phân tử nước tham gia tạo liên kết hydro.
B. Oxy, vì phân tử oxy có cực.
C. Carbon dioxide, vì kích thước lớn của các phân tử.
D. Natri, vì các ion có điện tích.
-
Câu 35:
Các hạt trong dung dịch chuyển động theo hướng nào trong quá trình khuếch tán thụ động?
A. Từ khu vực tập trung cao hơn đến thấp hơn
B. Từ phải qua trái
C. Từ khu vực tập trung thấp hơn đến cao hơn
D. Từ trái sang phải
-
Câu 36:
Tahira đặt một tập hợp các tế bào hồng cầu vào một thùng chứa đầy một dung dịch không xác định. Khi ở trong thùng chứa, Tahira nhận thấy các tế bào hồng cầu phồng lên và một số trong số chúng vỡ ra.
Các tế bào hồng cầu đã được đặt trong loại dung dịch nào?A. Một giải pháp đẳng trương
B. Một giải pháp ưu trương
C. Một giải pháp nhược trương
D. Không xác định được
-
Câu 37:
Hình dưới đây cho thấy một cốc chứa đầy nước và một chất tan. Cốc có màng ở giữa, màng này chỉ thấm được nước.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách nước chảy qua màng bán thấm?A. Nước sẽ chảy vào bên B.
B. Không có gì, mực nước đã bằng nhau.
C. Nước sẽ chảy vào bên A.
D. Không đoán trước được.
-
Câu 38:
Điều nào sau đây là đúng với hiện tượng khuếch tán qua màng tế bào?
A. Sự khuếch tán của các hạt đối với gradient nồng độ sẽ xảy ra cho đến khi xảy ra chuyển động ngẫu nhiên.
B. Sự khuếch tán của các hạt dọc theo gradient nồng độ sẽ xảy ra cho đến khi các hạt được phân bố đều trong tất cả các khu vực của dung dịch.
C. Sự khuếch tán của các hạt đối với gradien nồng độ sẽ xảy ra cho đến khi tất cả các hạt tan hết.
D. Sự khuếch tán của các hạt dọc theo gradient nồng độ sẽ xảy ra cho đến khi các hạt chuyển động hoàn toàn từ bên này sang bên kia của dung dịch.
-
Câu 39:
Hình ảnh dưới đây cho thấy các phân tử khí carbon dioxide trong một hộp. Hộp được chia thành hai phần có thể tích bằng nhau bằng một màng có thể thấm cacbon điôxít.
Tình huống nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất?A. Sẽ không có chuyển động ròng của các phân tử carbon dioxide.
B. Sẽ có một chuyển động ròng của các phân tử carbon dioxide từ trái sang phải.
C. Sẽ có một chuyển động ròng của các phân tử carbon dioxide từ trên cùng của hộp đến đáy của hộp.
D. Sẽ có một chuyển động ròng của các phân tử carbon dioxide từ phải sang trái.
-
Câu 40:
Điều nào sau đây là đúng với hiện tượng thẩm thấu?
A. Thẩm thấu là sự di chuyển của oxy qua màng.
B. Thẩm thấu là một loại hình vận chuyển thụ động.
C. Sự thẩm thấu yêu cầu sử dụng phân tử năng lượng ATP.
D. Sự thẩm thấu di chuyển ngược lại với gradient nồng độ nước.
-
Câu 41:
Sơ đồ dưới đây đại diện cho một tế bào thực vật và những thay đổi của nó là kết quả của hai quy trình trong phòng thí nghiệm, A và B.
Loại dung dịch mà tế bào đã được đặt trong quy trình A?A. Một giải pháp nhược trương
B. Một giải pháp ưu trương
C. Một giải pháp đẳng trương
D. Không có ý đúng
-
Câu 42:
Đường ống hình chữ U trong hình dưới đây được chia thành một lớp màng chỉ có khả năng thấm nước.
Điều nào sau đây mô tả đúng nhất cách nước sẽ chảy qua màng?A. Nước sẽ chảy từ bên B vào bên A.
B. Mực nước đã bằng nhau nên nước sẽ không chảy qua màng bán thấm.
C. Nước sẽ chảy từ bên A vào bên B.
D. Cả A và B
-
Câu 43:
Phân tử nào sau đây đi qua màng bán thấm trong quá trình thẩm thấu?
A. Nước
B. Đường glucoza
C. Natri
D. Protein
-
Câu 44:
Một tế bào thực vật có 5% nồng độ muối. Nó được đặt vào một dung dịch có chứa 12% nồng độ muối.
Điều gì sẽ xảy ra với tế bào thực vật?A. Nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào thực vật, khiến nó bị teo lại.
B. Nước sẽ di chuyển vào trong tế bào thực vật, làm cho nó phồng lên và vỡ ra.
C. Nước sẽ di chuyển vào trong tế bào thực vật, khiến nó bị teo đi.
D. Nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào thực vật, làm cho nó phồng lên và vỡ ra.
-
Câu 45:
Hình ảnh cho thấy các nguyên tử khí heli trong một chiếc hộp. Hộp được chia thành hai phần có thể tích bằng nhau bằng một màng có thể thấm qua heli.
Tình huống nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất?A. Sẽ có một chuyển động tịnh tiến của các nguyên tử heli từ đỉnh hộp xuống đáy hộp.
B. Sẽ không có chuyển động ròng của các nguyên tử heli.
C. Sẽ có một chuyển động ròng của các nguyên tử heli từ trái sang phải.
D. Sẽ có một chuyển động ròng của các nguyên tử heli từ phải sang trái.
-
Câu 46:
Đối với bào quan nào sau đây, prôtêin nhập vào vẫn ở trạng thái gấp nếp ban đầu?
A. Peroxisomes
B. Ti thể
C. Lục lạp
D. Lưới nội chất
-
Câu 47:
Mycobacterium tuberculosis ức chế sự hợp nhất của thực bào của nó với _________________ sau quá trình thực bào.
A. màng
B. lysosome
C. nội nhiễm sắc thể
D. nhiễm sắc thể
-
Câu 48:
'Bệnh Niemann - Pick loại C' được gây ra do thiếu hụt một ________________
A. protein cụ thể
B. thụ thể
C. phối tử
D. gen
-
Câu 49:
Các vật chất được nội bào ăn vào, đến được đâu sau khi di chuyển qua nội bào cuối?
A. nhân
B. lysosome
C. ti thể
D. nội bào tử đầu
-
Câu 50:
Receptor phân ly khỏi phối tử liên kết của chúng do ________________
A. nồng độ H+ cao
B. nồng độ H+ thấp
C. nồng độ Cl cao
D. nồng độ Cl- thấp