Trắc nghiệm Tổng hợp cơ chế di truyền và biến dị cấp phân tử (ADN-ARN- Prôtêin-Tính trạng) Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Vị trí giới hạn nào sau đây được sử dụng trong vectơ pYAC3?
A. EcoR1, BamHI
B. BamHI, SnaBI
C. SnaBI, EcoR1
D. HindIII, BamHI
-
Câu 2:
ADN mới được chèn vào vùng nào trong vectơ YAC trong thí nghiệm nhân bản?
A. DT
B. CEN4
C. ORIGIN
D. SUP4
-
Câu 3:
Trình tự TEL biểu thị điều gì trong một vectơ YAC?
A. Telomere
B. Gốc sao chép
C. Trung tâm gen
D. Tâm động
-
Câu 4:
Vùng CEN4 trong vectơ YAC là gì?
A. DNA từ tâm động
B. DNA từ telomere
C. DNA từ gốc sao chép
D. DNA của vi khuẩn
-
Câu 5:
Trường hợp nào sau đây không có trong vectơ YAC3?
A. TRP1
B. URA3
C. CEN4
D. Amp
-
Câu 6:
pYAC3 là gì?
A. Nhiễm sắc thể nhân tạo của nấm men
B. Vectơ plasmid
C. Lai phage và plasmid
D. Nhiễm sắc thể nấm men
-
Câu 7:
Nhiễm sắc thể nhân tạo là gì?
A. Phân lập từ cơ thể sống
B. Được tạo ra trong ống nghiệm
C. Nhiễm sắc thể của nấm men
D. Nhiễm sắc thể của vi khuẩn
-
Câu 8:
Vectơ YAC là gì?
A. Các vectơ nhân tạo của nấm men
B. Các vectơ tổng hợp của nấm men
C. Các nhiễm sắc thể nhân tạo của nấm men
D. Các nhiễm sắc thể tổng hợp của nấm men
-
Câu 9:
Mặc dù số lượng bản sao thấp, tại sao YIP vẫn được sử dụng?
A. Tái tổ hợp ổn định
B. Tính khả dụng dễ dàng
C. Hoạt động sao
D. Phạm vi vật chủ rộng hơn
-
Câu 10:
Tại sao số bản sao lại quan trọng trong thí nghiệm nhân bản?
A. Biểu hiện tối đa
B. Dễ thao tác
C. Hiệu quả về chi phí
D. Tính sẵn có của hàng dự trữ
-
Câu 11:
Tập hợp nào sau đây có số lần sao chép trên mỗi tế bào thấp nhất?
A. YEP
B. YIP
C. YRP
D. YAC
-
Câu 12:
Số lượng bản sao gần đúng của plasmid biểu bì nấm men là bao nhiêu?
A. 20-50
B. 2-5
C. 100-200
D. 500
-
Câu 13:
Chất nào sau đây có hiệu suất chuyển hoá cao nhất?
A. YIP
B. YEP
C. YRP
D. YAC
-
Câu 14:
Tại sao cần tần số biến đổi cao?
A. Tái tổ hợp lớn
B. Dễ lây nhiễm
C. Tính phù hợp với vật chủ
D. Dễ dàng mở rộng quy mô
-
Câu 15:
Tần số biến đổi quyết định _________
A. Lựa chọn vật chủ
B. Lựa chọn vectơ
C. Lựa chọn phương tiện
D. Lựa chọn nhiệt độ
-
Câu 16:
Đoạn DNA của nấm men có trong YRP7 bao gồm những gì?
A. TRP1 và gốc sao chép
B. TRP1 và gen quan tâm
C. TRP1 và các vị trí cos
D. TRP1 và codon
-
Câu 17:
Chức năng của gen TRP1 là gì?
A. Sinh tổng hợp tryptophan
B. Sinh tổng hợp tyrosine
C. Sinh tổng hợp tetracyclin
D. Kết thúc
-
Câu 18:
Gen TRP1 được chứa trong chất nào sau đây?
A. YRP7
B. YIP2
C. YRP3
D. YIP3
-
Câu 19:
“R” trong vectơ YRP là viết tắt của gì?
A. Tái tổ hợp
B. Tái bản
C. Sao chép
D. Kết hợp ngược
-
Câu 20:
Nêu vai trò của enzim decarboxylase do gen URA3 mã hóa?
A. Xúc tác nucleotide
B. Tạo uracil
C. Hình thành leucine
D. Phân hủy lactose
-
Câu 21:
Yip5 mang gen nào?
A. LEU2
B. URA3
C. cI
D. Amp
-
Câu 22:
“I” trong vectơ Yips đại diện cho điều gì?
A. Bị nhiễm
B. Tích hợp
C. Chèn ép
D. Khởi đầu
-
Câu 23:
Trong tái tổ hợp tương đồng, phần nào của plasmid được tích hợp vào vật chủ?
A. Phần gốc
B. Vị trí Cos
C. Toàn bộ plasmid
D. Gene quan tâm
-
Câu 24:
Vai trò của tái tổ hợp tương đồng trong lây nhiễm qua véc tơ là gì?
A. Tích hợp
B. Nhận dạng máy chủ
C. Sao chép
D. Đóng gói
-
Câu 25:
Tại sao sự hợp nhất của vectơ YEp xảy ra trong nhiễm sắc thể nấm men?
A. Tái tổ hợp
B. Kích thước nhỏ hơn
C. Giống vật chủ
D. Chu kỳ Lytic
-
Câu 26:
Từ ngữ từng đoạn trong YEps biểu thị điều gì?
A. Biểu hiện
B. Sao chép
C. Sao chép độc lập
D. Đột biến
-
Câu 27:
Việc tinh chế plasmid nào sau đây của một phân tử tái tổ hợp từ tế bào đã biến nạp có thể khó khăn?
A. Plasmid biểu mô
B. Plasmid tích hợp
C. Plasmid vi khuẩn
D. Tất cả các plasmid
-
Câu 28:
Vectơ con thoi là gì?
A. Vectơ lai
B. Plasmid nấm men bị đột biến
C. Vectơ có thể được sử dụng với hai / nhiều hệ thống
D. Tế bào đã biến nạp được sử dụng thêm để biến nạp
-
Câu 29:
Yep13 là một ví dụ về _______
A. Plasmid tầng sinh môn của nấm men
B. Vi khuẩn vật chủ
C. Plasmid tích hợp nấm men
D. Plasmid vi khuẩn
-
Câu 30:
Trong kỹ thuật tái tổ hợp, YEps là gì?
A. Các plasmid của nấm men bị đột biến
B. Sự lai tạp giữa nấm men và vi khuẩn
C. Các plasmid ở tầng sinh môn của nấm men
D. Tế bào biến nạp
-
Câu 31:
Tế bào biến nạp plasmit của nấm men được mạ trên môi trường nào?
A. Môi trường Luria
B. Agar
C. Tối thiểu
D. Chất dinh dưỡng
-
Câu 32:
Gen LEU2 mã hóa cho điều gì?
A. Lactose
B. Leucine
C. Dehydrogenase
D. Hydrogenase
-
Câu 33:
Đột biến phụ dưỡng là gì?
A. Plasmid khuyết tật
B. Tế bào biến nạp
C. Tế bào vật chủ
D. Tế bào nấm men
-
Câu 34:
Hệ thống chọn lọc nào được sử dụng trong tái tổ hợp plasmit ở nấm men?
A. Kháng sinh
B. Lac
C. Đột biến tự dưỡng
D. Gen cI
-
Câu 35:
Các gen REP1 và REP2 trong plasmid được sử dụng để làm gì?
A. Gốc ori
B. Sao chép
C. Biểu hiện
D. Ly giải vật chủ
-
Câu 36:
Kích thước của vòng tròn 2 micromet là bao nhiêu?
A. 1 kb
B. 6 kb
C. 11 kb
D. 22 kb
-
Câu 37:
Vòng tròn 2 micromet tìm thấy ở nấm men là __________
A. Phage
B. Plasmid
C. Virus
D. Sản phẩm của gen
-
Câu 38:
Saccharomyces cerevisiae là một ví dụ của _________
A. Nấm
B. Nấm men
C. Vi khuẩn
D. Côn trùng
-
Câu 39:
Tại sao cần có vectơ nhân bản nhân thực?
A. Nhân bản dễ dàng
B. Đa dạng
C. Tính sẵn có
D. Sản xuất quy mô lớn
-
Câu 40:
Các chủng Hfl là gì?
A. Các chủng dựa trên hình thái
B. Các chủng dựa trên đồng loại
C. Các chủng dựa trên tần số
D. Các chủng dựa trên sức đề kháng
-
Câu 41:
Vectơ phiên mã âm trong một vectơ chèn hoặc thay thế là __________
A. Kháng ampicillin
B. Sản phẩm gen cI
C. Đề kháng Tetracyclin
D. Đề kháng Kanamycin
-
Câu 42:
Làm thế nào có thể gỡ bỏ các vị trí hạn chế không mong muốn?
A. Hạn chế
B. Xóa
C. Thắt
D. Gây đột biến
-
Câu 43:
Kích thước của DNA ngoại lai có thể được đưa vào trong một vectơ chèn?
A. 10 kb
B. 100kb
C. 20 kb
D. 15 kb
-
Câu 44:
Tại sao 64-69% vùng gen được bao gồm trong đoạn nhồi của các vectơ thay thế?
A. Chọn lọc Spi dương tính
B. Chọn lọc âm tính
C. Chọn lọc kháng sinh
D. Sao chép
-
Câu 45:
Các phân tử DNA lambda ngắn nhất tạo ra các mảng bị _______ xóa.
A. 10%
B. 25%
C. 2%
D. 15%
-
Câu 46:
Dung lượng tối đa của vectơ lambda phage đạt được bởi các vectơ _______.
A. Chèn vào
B. Thay thế
C. Plasmid
D. Nấm men
-
Câu 47:
Những sửa đổi nào được thực hiện đối với vectơ phage để tạo vectơ đạo hàm?
A. Thay thế gốc sao chép
B. Loại bỏ
C. Kết hợp kháng thuốc kháng sinh
D. Lai giống
-
Câu 48:
Vectơ chèn và vectơ thay thế là loại vectơ ________.
A. Lambda
B. M13
C. Men
D. BAC
-
Câu 49:
Xạ khuẩn được phát hiện khi nào?
A. 1915-1917
B. 1980
C. 1819-1821
D. 2000
-
Câu 50:
Vai trò của gen N và gen Q là gì?
A. Điều hòa tích cực
B. Điều hòa âm tính
C. Khởi đầu phiên mã
D. Kết thúc phiên mã