Trắc nghiệm Thực hành quan sát và phân loại động vật ngoài thiên nhiên Khoa học tự nhiên Lớp 6
-
Câu 1:
Được tìm thấy trong các vùng nhỏ rải rác xung quanh miền nam Tây Úc, với vùng lớn nhất trên Đảo Rottnest, quokka là loài thực vật lớn có kích thước tương đương với loài nào trong số này?
A. Wallaby
B. Mèo nhà
C. Con chuột
D. Bilby
-
Câu 2:
Gấu túi Koala được cho là một trong những loài động vật được yêu thích nhất ở Úc. Những vùng nào của Úc là môi trường sống tự nhiên của gấu túi hoang dã?
A. Rộng khắp toàn bộ đường bờ biển
B. Nam lục địa và Tasmania
C. Miền Bắc
D. Bờ biển đông và đông nam
-
Câu 3:
Hình ảnh thiên nga đen trên lá cờ của bang hoặc vùng lãnh thổ nào của Úc?A. Victoria
B. Lãnh thổ phía Bắc
C. Miền tây nước Úc
D. Tasmania
-
Câu 4:
Loài chó rừng nào có phân bố rộng hơn ở Nam Phi?
A. Chó rừng Simian
B. Chó rừng sọc bên
C. Chó rừng lưng đen
D. Chó rừng vàng
-
Câu 5:
Câu nào mô tả đúng nhất về sừng của Impala?
A. Sừng thẳng đứng chỉ ở con đực
B. Sừng thẳng đứng ở cả hai giới
C. Những chiếc sừng hình lyre chỉ dành cho con đực
D. Lyre hình sừng ở cả hai giới
-
Câu 6:
Hà mã ăn gì, khi nào và ăn như thế nào?
A. Chúng ăn cá và thực vật sông vào ban ngày
B. Chúng ăn cá do các nhóm gia đình bắt được
C. Chúng ăn vào ban đêm trên đất liền
D. Chúng ăn thực vật sông khi ở dưới nước
-
Câu 7:
Câu nào mô tả đúng nhất các đặc điểm xã hội hoặc bầy đàn của hươu cao cổ?
A. Các đàn rời rạc, các nhóm không ổn định, thay đổi liên tục
B. Con cái và bê con tạo thành một đàn, và con đực tạo thành một đàn độc thân riêng biệt
C. Bầy là những nhóm gia đình có con đực, con cái và bê con chiếm ưu thế.
D. Chúng là loài động vật sống đơn độc không thành đàn
-
Câu 8:
Hai loài cáo nào được tìm thấy ở Nam Phi?
A. Cáo đỏ và cáo sa mạc
B. Cáo có lông và cáo đỏ
C. Cáo Cape và cáo sa mạc
D. Cáo mũi và cáo tai dơi
-
Câu 9:
Làm thế nào để các đàn voi theo mẫu hệ tương tác với nhau, khi gặp nhau?
A. Điều này không xảy ra. Chỉ các đàn đực đi du lịch, các đàn mẫu hệ ở lại các khu vực xác định
B. Chúng sẽ cố gắng đuổi đàn kia đi
C. Chúng chào nhau bằng tình cảm
D. Chúng sẽ phớt lờ đàn khác, trong khi di chuyển đi nơi khác
-
Câu 10:
Động vật nào có liên quan mật thiết nhất với dassie?
A. Nhím
B. Sóc
C. Voi
D. Hươu cao cổ
-
Câu 11:
Câu nào nói đúng về Civet?
A. Cầy hương có vị trí đi vệ sinh ổn định, được gọi là cầy hương
B. Cầy hương có kích thước tương tự như cầy mangut
C. Cầy hương là thành viên của họ nhà mèo
D. Cầy hương sống ở Úc
-
Câu 12:
Ở Nam Phi, Bushbaby được tìm thấy ở đâu?
A. Phần phía bắc và phía đông
B. Các khu vực bán sa mạc
C. Bờ biển phía tây Cape
D. Dãy núi Drakensburg
-
Câu 13:
Thức ăn của Aardwolf là gì?
A. Carrion
B. Mối và côn trùng khác
C. Động vật có vú nhỏ và chim
D. Linh dương
-
Câu 14:
Loài gặm nhấm nhỏ trông giống như con lai giữa chuột túi và thỏ?
A. Scrub thỏ rừng
B. Hươu chuột
C. Con nhện nhảy
D. Thỏ
-
Câu 15:
Họ chim ăn đêm nào có giống châu Phi bao gồm chim đốm ngọc, chim câu Pel và đại bàng khổng lồ?
A. Nightjar
B. Con cú
C. Con dơi
D. Con lăn
-
Câu 16:
Loài động vật có vú nhỏ, với cái tên lớn nào, dọn sạch những mảng đất để tạo cho nó một lối thoát yên tĩnh khỏi những kẻ săn mồi?
A. Thợ dệt trâu
B. Bọ hung tê giác
C. Chuột chù voi bốn ngón
D. Kiến sư tử
-
Câu 17:
Loài này về đêm ở Madagascar có một ngón tay thon dài để bắt côn trùng trên cây và cành?
A. Aye-aye
B. Fossa
C. Vượn cáo
D. Con tê tê
-
Câu 18:
Tên thường gọi của loài linh trưởng ở lục địa Châu Phi nhảy quanh cây vào ban đêm, với đôi mắt rất to là gì? Tên chính thức của nó là galago.
A. Tinh tinh
B. Bushbaby
C. Con tê tê
D. Vượn cáo
-
Câu 19:
"Chồn" hoàn toàn không phải là mèo, mà có quan hệ họ hàng gần hơn với cầy mangut? Nó tạo ra một loại xạ hương thường được sử dụng trong nước hoa.
A. Caracal
B. Cầy hương
C. Serval
D. Ocelot
-
Câu 20:
Sinh vật có gai nào trông giống như một quả gai phát triển quá mức?
A. Aardvark
B. Nhím
C. Armadillo
D. Con tê tê
-
Câu 21:
Aardvark là một loài động vật sống về đêm ở châu Phi. Nó ăn gì?
A. Cỏ
B. Động vật có vú nhỏ (chuột và chuột nhắt)
C. Con linh dương
D. Kiến và mối
-
Câu 22:
Panthera pardus có khả năng kéo con mồi lớn lên trên cây để giữ an toàn trước những kẻ săn mồi khác như sư tử và linh cẩu? Nó sống một mình, trừ khi con cái có đàn con. Đây là loài
A. báo
B. Hổ
C. Sư tử
D. Chó sói
-
Câu 23:
Có nhiều loài chim khác nhau, loài chim nào thường được gọi là 'đội dọn vệ sinh' của thiên nhiên?
A. Con kền kền
B. Con cò
C. Chim cánh cụt
D. Chim ưng
-
Câu 24:
Đây là một loài động vật bầy đàn. Hàng năm có một cuộc di cư lớn của những loài động vật này đến nơi kiếm ăn và sinh đẻ. Họ sẽ vượt qua những chướng ngại vật lớn như dòng sông ngập nước mưa và sự tấn công của cá sấu để đến đích. Nhiều con không đủ sức để thực hiện cuộc hành trình chết trên đường đi.
A. Linh cẩu
B. Ngựa vằn
C. Linh dương đầu bò
D. Hươu cao cổ
-
Câu 25:
Loài vật này khét tiếng có thị lực kém, nhưng sẽ lao tới khi cảm thấy bị đe dọa và ở cự ly gần có thể gây sát thương rất lớn.
A. Báo đốm
B. Tê giác
C. Cá sấu
D. Voi
-
Câu 26:
Các con cái của loài động vật này săn và giết con mồi theo kiểu hợp tác. Chúng là những người mẹ tuyệt vời. Tuy nhiên, con đực luôn là người xếp hàng đầu tiên để ăn
A. con hổ
B. sư tử
C. linh dương
D. linh miêu
-
Câu 27:
Loài vật này sẽ cạnh tranh với sư tử về thức ăn và không phải là loài ăn xác.
A. Dingo
B. Chó hoang châu Phi
C. Linh cẩu
D. Chó rừng
-
Câu 28:
Loài vật này có thể sống lâu hơn con người, thực sự tình cảm và tò mò và nếu bạn sở hữu một con làm thú cưng, bạn biết nó có thể rất náo nhiệt.
A. Vẹt xám Châu Phi
B. Mynah
C. Budgerigar
D. Cockatiel
-
Câu 29:
Loài vật này phải xoạc chân rất rộng để có thể uống từ nguồn nước. Con vật này cũng có đôi mắt đẹp!Dấu hiệu
A. Thompson's Gazelle
B. Hươu cao cổ
C. Linh dương
D. Ngựa vằn
-
Câu 30:
Loài vật này dành phần lớn thời gian trong ngày trên một cái cây thoải mái. Nó thậm chí sẽ mang con mồi của mình lên đó để các đối thủ khác sẽ gặp khó khăn trong việc đánh cắp nó.
A. sư tử
B. báo
C. hổ
D. chó sói
-
Câu 31:
Khỉ đột dũng mãnh chia sẻ hơn 95% DNA của nó với con người. Một trong những loại khỉ đột nổi tiếng nhất là khỉ đột núi có thể được tìm thấy ở Uganda, Rwanda và Cộng hòa Dân chủ Congo. Được biết đến là loài động vật xã hội, khỉ đột núi thường sống trong các cộng đồng từ 10 đến 20 thành viên. Tên của con đực thống trị trong các cộng đồng này là gì?
A. Omega
B. Râu đen
C. Honcho
D. Silverback
-
Câu 32:
Hãy cẩn thận với những con tê giác nếu bạn đang ở trong lãnh thổ của nó vì chúng đã được biết đến là các bên đâm nhau. Ở châu Phi có hai loài khác biệt, tê giác đen và tê giác trắng. Những động vật này, cùng với ngựa vằn, ngựa và lừa, là một phần của bộ động vật có vú được gọi là Perissodactyla. Đặc điểm cơ bản để phân biệt các động vật thuộc bộ này là gì?
A. Chúng có 42 chiếc răng xếp thành hàng tuần tự.
B. Chúng có đuôi được chia thành ba đoạn.
C. Chúng có thể cầm nắm và thao tác các đồ vật bằng từng bàn chân.
D. Chúng là loài động vật có vú có móng chân kỳ quặc.
-
Câu 33:
Nổi tiếng là một trong những loài thuộc Big Five, trâu châu Phi là một loài động vật mạnh mẽ được tìm thấy trên khắp châu Phi cận Sahara. Đặc điểm nổi bật của trâu châu Phi là tấm khiên bằng xương liên tục với phần đế hợp nhất có tác dụng nâng đỡ và tăng sức mạnh cho sừng của chúng. Tên của cấu trúc này chắc chắn giúp con trâu ở vị trí chủ đạo là gì?
A. Nhung
B. Boss
C. Candle
D. Dendrite
-
Câu 34:
Sư tử oai vệ đã từng phổ biến khắp châu Phi, Trung Đông, và thậm chí cả Ấn Độ. Sư tử được công nhận là có tám loài phụ được đặt tên theo phạm vi địa lý của chúng. Loài sư tử nào, từng phổ biến khắp Maroc, Tunisia, Algeria và Ai Cập, đã bị tuyên bố tuyệt chủng vào những năm 1900 do bị săn bắn quá mức?
A. Sư tử Barbary
B. Sư tử Congo
C. Sư tử Masai
D. Sư tử Transvaal
-
Câu 35:
Nhìn ra, đó là một con rắn! Trong khi chắc chắn có những loài rắn lớn hơn ở châu Phi, loài gây ra nhiều cái chết cho con người nhất có nọc độc mạnh đến mức chỉ cần 100 mg có thể giết chết một người khỏe mạnh trong 24 giờ nếu không được điều trị. Tên của loài rắn có tên khoa học là Bitis arietans này là gì?
A. Mamba đen
B. Rắn đuôi chuông
C. Rắn nâu phương đông
D. Rắn hổ mang
-
Câu 36:
Bạn chắc chắn muốn cẩn thận nếu bạn gặp một con hà mã. Được hỗ trợ bởi một cơ khối mạnh mẽ cho phép di chuyển gần 180°, bộ phận nào của hà mã có thể tạo ra một lực hơn 8.000 Newton?
A. Hàm
B. Đôi chân
C. Cái đuôi
D. Torso
-
Câu 37:
Bạn không nhất thiết phải đề phòng con vật này vì "lính canh" của chúng có thể sẽ cảnh báo bầy đàn để ẩn nấp khi bạn tiếp cận. Trải khắp Botswana, Namibia và Nam Phi, loài vật nào miễn nhiễm với nọc độc của bọ cạp và có thể chạy với tốc độ 20 dặm một giờ?
A. Chuột đầm lầy
B. Cầy mangut vàng
C. Vượn cáo đuôi vòng
D. Meerkat
-
Câu 38:
Voi bụi châu Phi là loài động vật trên cạn lớn nhất với trọng lượng lên tới 10 tấn. Một loài voi châu Phi khác sống trong một môi trường sống khác và hiếm khi đạt trọng lượng trên năm tấn. Tên của loài này chủ yếu cư trú ở Cộng hòa Dân chủ Congo, Cộng hòa Congo và Gabon là gì?
A. Voi sông châu phi
B. Voi rừng châu phi
C. Voi núi châu phi
D. Voi sa mạc châu Phi
-
Câu 39:
Loài nào là động vật móng guốc 'gõ' đến từ Châu Phi?
A. Marhkor
B. Vicuña
C. Bongo
D. Nyala
-
Câu 40:
Đặt tên cho loài động vật ăn cỏ châu Phi mà đôi khi được gọi là dassie.
A. Pika
B. Con thỏ
C. Graysby
D. Hyrax
-
Câu 41:
Loài nào là có nguồn gốc Phi?
A. Cáo nhanh
B. Cáo ăn cua
C. Cáo tai dơi
D. Culpeo
-
Câu 42:
Tên của loài linh trưởng, lớn nhất trong các loài khỉ ở Cựu Thế giới này là gì?
A. Khỉ hú
B. Capuchin
C. Mandrill
D. Marmoset
-
Câu 43:
Những con linh dương nào trong số những con linh dương này là châu Phi?
A. Chinkara
B. Oryx trắng
C. Kudu
D. Nilgai
-
Câu 44:
Loài nào sau đây là loài ăn tạp châu Phi?
A. Babirusa
B. Peccary
C. Warthog
D. Heo vòi
-
Câu 45:
Động vật châu Phi nào lấy tên cho hải cẩu, cá mập và tắc kè?Dấu hiệu
A. Serval
B. Báo đốm
C. Báo gepa
D. Mèo gấm
-
Câu 46:
Loài nào là động vật ăn thịt có lông ở Châu Phi?
A. Sói Ethiopia
B. Linh cẩu
C. Dingo
D. Chó rừng sọc bên
-
Câu 47:
Tên của loài ăn côn trùng ăn đêm đến từ Châu Phi này là gì?
A. Quoll
B. Echidna
C. Aardvark
D. Numbat
-
Câu 48:
Với đặc điểm nổi bật là mõm giống chó, răng nanh lớn và đôi mắt cụp, loài linh trưởng châu Phi này có tên là gì?
A. Mandrill
B. Macaque
C. Gelada
D. Khỉ đầu chó
-
Câu 49:
Con vật nào trong số những con vật có chữ 'Q' này là loài ngựa vằn châu Phi đã tuyệt chủng?
A. Qupitian
B. Quopo
C. Quagga
D. Quahog
-
Câu 50:
Gấu Atlas được cho là đã đi lang thang ở khu vực nào của Châu Phi?Dấu hiệu
A. Madagascar
B. Tanzania
C. Bờ biển Nam Đại Tây Dương của Châu Phi
D. Bờ biển Địa Trung Hải của Bắc Phi