Trắc nghiệm Thực hành quan sát và phân loại động vật ngoài thiên nhiên Khoa học tự nhiên Lớp 6
-
Câu 1:
Được miêu tả là trông giống một con chó lớn với các vằn trên lưng, loài thylacine được báo cáo là đã tuyệt chủng vào năm 1936. Đảo nào của Úc là ngôi nhà cuối cùng của loài động vật này?
A. Queensland
B. Nam Úc
C. Victoria
D. Tasmania
-
Câu 2:
Động vật ăn thịt tự nhiên lớn nhất ở Úc trước khi động vật châu Âu du nhập, loài động vật có vú ở Úc này là một thành viên của họ Canine. Đây là động vật có vú nào ở Úc?
A. Con chuột túi
B. Wombat
C. Koala
D. Dingo
-
Câu 3:
Một loài khác thuộc họ động vật có vú cũng sống ở Úc. Nó trông rất giống với những con nhím được tìm thấy ở châu Âu. Bắt đầu bằng chữ E, chúng được gọi là gì?
A. Nhím
B. Elephant
C. Echidna
D. Lớp trứng
-
Câu 4:
Sinh vật đặc biệt này là bán thủy sinh và là loài động vật có vú duy nhất ở Úc được biết là có nọc độc. Là loài đơn tính, nó đẻ trứng hơn là đẻ non. Đó là sinh vật Úc nào?
A. Koala
B. Thú mỏ vịt
C. Wombat
D. Wallaby
-
Câu 5:
Quoll là một loài động vật có vú nhỏ không được biết đến rộng rãi bên ngoài nước Úc. Chúng là một loài động vật sống về đêm và là loài ăn thịt. Những con non được sinh ra để sống, những con non được mang trong một cái túi. Tất cả các động vật trên cạn mang con non của chúng trong một cái túi được gọi là ...?
A. Marsupials
B. Koalas
C. Quolls
D. Kanguru
-
Câu 6:
Thú có túi là một nhóm động vật độc nhất vô nhị trong giới động vật có vú. Làm thế nào chúng ta có thể biết rằng một động vật có vú cũng là một loài thú có túi?
A. Chúng sống ở Úc
B. Chúng đẻ trứng
C. Chúng có màu nâu
D. Chúng mang con trong túi
-
Câu 7:
Thylacoleo carnifex là một loài động vật ăn thịt thống trị ở Úc cách đây khoảng 2 triệu đến 46 nghìn năm. Biệt danh nào đã được đặt cho những động vật ăn thịt giống mèo này?
A. Con báo nhảy
B. Sư tử Fall
C. Sư tử Marsupial
D. Chuột túi
-
Câu 8:
Phascolarctos stirtoni lớn hơn khoảng một phần ba so với họ hàng cùng thời của nó, Phascolarctos cinereus. Loài thú có túi dễ thương và đáng yêu nào, thường được gọi không chính xác là gấu, tương tự như P. stirtoni?
A. Wallaby
B. Wombat
C. Koala
D. Con chuột túi
-
Câu 9:
Họ Dromornithidae là những loài chim lớn không biết bay được cho là có quan hệ họ hàng gần với loài chim nước hơn là những loài chim không biết bay ngày nay như emus và đà điểu. Biệt hiệu nào sau đây là biệt hiệu thường được sử dụng (mặc dù khác thường) được các nhà khoa học sử dụng khi đề cập đến Bullockornis planeii, một thành viên của họ này?
A. Gosling khổng lồ
B. Vịt Doom
C. Swarthy Swan
D. Thunderbird
-
Câu 10:
Varanus jailcus (đôi khi còn được phân loại là Megalania prica) là một họ hàng bò sát của hơn 20 loài hiện đại mà sau đó một ban nhạc Úc, nổi tiếng với việc kết hợp nhạc rock, đã lấy tên của nó. Tên quen thuộc hơn cho chi này là gì?
A. Goanna
B. Redgum
C. Midnight Oil
D. Yothu Yindi
-
Câu 11:
Obduron dicksoni là họ hàng dài 60cm (2ft) của một loài động vật được cho là một trò lừa bịp khi những mẫu vật đầu tiên được đưa đến Anh. Động vật có vú sống dưới nước đẻ trứng nào mà con đực có cựa độc ở chân sau, có liên quan đến O. dicksoni?
A. Echidna
B. Thú mỏ vịt
C. Wallaby
D. Quoll
-
Câu 12:
Sarcophilus harrisii là họ hàng sống duy nhất của loài thú có túi ăn thịt Sarcophilus laniarius đã tuyệt chủng trong kỷ nguyên Pleistocen (khoảng 2,588 triệu đến 12.000 năm trước). Loài vật Looney Tunes nào được cho là họ hàng của S. laniarius?
A. Wile E. Coyote
B. Henery Hawk
C. Tazmanian
D. Ralph Wolfe
-
Câu 13:
Diprotodon optatum là loài diprotodontid lớn nhất mà các hóa thạch đã được tìm thấy. Nó giống một loài thú có túi hiện đại, được biết đến với khả năng đào hang và cơ thể chắc nịch, mạnh mẽ. Họ hàng này là gì, có thể là chung hoặc có lông?
A. Koala
B. Chuột túi
C. Wombat
D. Wallaby
-
Câu 14:
Quinkana là một chi bò sát lớn có hài cốt được tìm thấy ở Bluff Downs ở Queensland. Là một loài cá sấu sống trên cạn, nó có một số đặc điểm khá khác biệt với những họ hàng hiện đại của nó. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc điểm phân biệt này?
A. Nó có đôi chân dài để giúp nó chạy nhanh hơn khi đuổi theo con mồi.
B. Răng của nó là lưỡi, được thiết kế để cắt, thay vì nhọn, được thiết kế để kẹp chặt con mồi.
C. Chân của nó ở bên dưới cơ thể để cải thiện khả năng cơ động khi nó đuổi theo con mồi.
D. Nó có một cái đuôi dài mà trên đó nó có thể giữ thăng bằng để tiếp cận con mồi sống trên cây.
-
Câu 15:
Loài monotreme (động vật có vú đẻ trứng) lớn nhất được phát hiện cho đến nay là Zaglossus hacketti, cư dân Tây Úc. Về kích thước của một con cừu, nó đã được dự kiến xếp vào cùng một chi với động vật nào sau đây có mũi dài và có gai?
A. Echidna mỏ ngắn
B. Echidna mỏ dài
C. Echidna mạnh mẽ
D. Thú mỏ vịt Proboscid
-
Câu 16:
Procoptodon goliah là tên khoa học của loài kangaroo lớn nhất từng sinh sống (tính đến thời điểm hiện tại). Tên thông thường của loài khổng lồ trong kỷ Pleistocen này, lại lớn bằng một nửa con kangaroo lớn nhất đương thời, được phân biệt bởi khuôn mặt phẳng và đôi mắt hướng về phía trước?
A. Banded hare-wallaby
B. Kangaroo đỏ
C. Kangaroo mặt ngắn khổng lồ
D. Kangaroo xám khổng lồ
-
Câu 17:
Con cá mập trắng lớn là loài thường xuyên đến vùng biển Australia. Sự thật nào về cá mập là KHÔNG ĐÚNG?
A. Hàm răng của một con cá mập trắng lớn có hình tam giác khiến cho một cú cắn duy nhất có thể gây chết người.
B. Vụ cá mập Úc tấn công sớm nhất được ghi nhận là vào một con cái bản địa.
C. Cá mập trắng lớn không còn được tìm thấy gần Cảng Lincoln, Nam Úc (nơi có nhiều cá mập) do bị tiêu hủy nhiều và ngư trường khai thác quá mức.
D. Rodney Fox sống sót sau cuộc tấn công của cá mập trắng lớn sau khi bị cắn vào ngực và cánh tay.
-
Câu 18:
Loài nhện nào trong số những loài nhện này được coi là nguy hiểm NHẤT?
A. Màu đỏ.
B. Thợ săn.
C. Nhện phễu
D. Nhện chuột
-
Câu 19:
Câu hỏi này hướng sự chú ý đến một trong những biểu tượng quốc gia của Úc - Con kangaroo. Một trong những câu sau đây là ĐÚNG - câu nào?
A. Các trận đấu kangaroo có tổ chức từng được tổ chức vào Ngày Úc như một phần của lễ kỷ niệm cho đến khi nó bị cấm trên toàn quốc.
B. Kanguru chỉ được tìm thấy trên đất liền Úc.
C. Chuột túi và emu được chọn và đặt trên Quốc huy Úc như một biểu tượng của việc Úc tiến lên vì cả hai con vật đều gặp khó khăn khi lùi về phía sau.
D. Kanguru có ngạnh trên bàn chân trước phía trên có chứa nọc độc.
-
Câu 20:
Chỉ cần tránh xa những động vật nguy hiểm trong một tích tắc, hãy tập trung vào những người đã nghiên cứu một số sinh vật nguy hiểm được tìm thấy ở Úc và chia sẻ kiến thức của chúng với thế giới.
Một trong số những người này bắt đầu sự nghiệp của họ như một thợ săn cá sấu ngoài đời thực, sau đó thành lập một trang trại cá sấu và bắt đầu chương trình nhân giống để đảm bảo rằng loài này không bị chết. Người này cũng có một con trăn Úc được đặt tên để vinh danh họ. Tên của người đó làA. Steve Irwin.
B. Charlie "Kangaroo Jack" Carbone.
C. Terri Irwin.
D. Josef Bredl.
-
Câu 21:
Muỗi được biết đến là loài mang bệnh, đặc biệt là bệnh sốt rét. Những bệnh nào ở Úc do muỗi truyền này chỉ hạn chế ở các vùng Queensland?
A. TẤT CẢ chúng đều đặc trưng cho Queensland và chỉ có thể bắt gặp ở Queensland.
B. Cơn sốt sông Ross.
C. Bệnh sốt xuất huyết.
D. Virus Barmah Forest.
-
Câu 22:
Một trong những câu nói về rắn đầu đồng (Austrelaps superbus) là đúng và những câu khác sai - câu nào ĐÚNG?
A. Đầu đồng được tìm thấy ở những vị trí quá mát mẻ đối với các loài rắn độc khác.
B. Đầu đồng sẽ ăn cóc mía, nó là loài rắn duy nhất miễn nhiễm với nọc độc của cóc mía.
C. Con trưởng thành có đầu và thân trên màu xanh lam (không phải đồng như tên gọi) và nó được đặt tên theo cách này vì nguyên tố kim loại, đồng, cũng chuyển sang màu xanh lam.
D. Đầu đồng chỉ được tìm thấy ở khu vực nhiệt đới của Queensland và Vườn quốc gia Kakadu.
-
Câu 23:
Kẻ gây tử vong có bốn loài chính được tìm thấy ở Úc. Bạn KHÔNG tìm thấy loài gây tử vong ở tiểu bang / lãnh thổ nào của Úc?
A. Lãnh thổ phía Bắc.
B. Tasmania.
C. Nam Úc.
D. Không có ý đúng
-
Câu 24:
Bạn KHÔNG tìm thấy rắn hổ mang ở tiểu bang / lãnh thổ nào của Úc?
A. Lãnh thổ phía Bắc.
B. Tasmania.
C. Miền tây nước Úc.
D. Không có chỗ nào là không có rắn ở Úc.
-
Câu 25:
Úc có một số lượng lớn rắn trên cạn và dưới nước. Những loài rắn nguy hiểm nào trong số những loài được gọi là 'nội địa', 'ven biển' và 'dải trung tâm'?Dấu hiệu
A. Taipan.
B. Con rắn đen bụng đỏ.
C. Rắn lục.
D. Con rắn nâu.
-
Câu 26:
Sự thật nào về cá sấu nước mặn là KHÔNG ĐÚNG?
A. Thời gian an toàn nhất để bơi / tắm rửa là vào ban đêm vì chúng có thị lực ban đêm kém.
B. Cá sấu nước mặn có thể được tìm thấy trong đất liền hàng trăm km.
C. Cá sấu nước mặn có tính lãnh thổ.
D. Cá sấu nước mặn có thể được tìm thấy ở tận miền Bắc Việt Nam.
-
Câu 27:
Hãy bắt đầu với một trong những loài động vật đáng sợ nhất trên trái đất - cá sấu. Loài nào được coi là nguy hiểm nhất trong số những loài cá sấu được tìm thấy ở Úc?
A. Cá sấu nước ngọt.
B. Cá sấu cửa sông.
C. Cá sấu nước mặn.
D. Cá sấu orinoco.
-
Câu 28:
Loài nào sau đây còn được gọi là thú ăn kiến có gai?
A. Kookaburra
B. Dibbler
C. Echidna
D. Dunnart
-
Câu 29:
Loài thú có túi ăn côn trùng, có nguồn gốc từ Tây Úc, cũng là biểu tượng của Bang đó?
A. Chuột túi
B. Ningaui
C. Numbat
D. Quoll
-
Câu 30:
Loài chim nào ở Úc này là loài chim sống trên bờ?
A. Kookaburra
B. Cockatoo
C. Con quạ
D. Ibis
-
Câu 31:
Loài chim biểu tượng nào đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới ở Cảng Sydney?
A. Currawong
B. Galah
C. Magpie
D. Cockatoo
-
Câu 32:
Con nào trong số này là một con chim?
A. Abbott's booby
B. Southern brown bandicoot
C. Slender-tailed dunnart
D. Atherton antechinus
-
Câu 33:
Bị đẩy ra khỏi môi trường sống tự nhiên vào sa mạc, loài sinh vật từng phát triển rực rỡ giờ được cho là đã tuyệt chủng?
A. Chim Lyre
B. Quoll
C. Numbat
D. Bilby
-
Câu 34:
Loài thú có túi trên cây nào còn được gọi là loài lượn có lông?
A. Sugar glider
B. Yass bandicoot
C. Yellow-bellied glider
D. Squirrel glider
-
Câu 35:
Sinh vật nhỏ bé nào sống bằng chế độ ăn mật hoa và phấn hoa?
A. Thúi túi ăn mật Possum
B. Wallaby
C. Cú trùm đầu
D. Dơi
-
Câu 36:
Những loài động vật ăn thịt này đã được những người định cư ban đầu đặt cho cái tên không hay, những người đã kinh hãi bởi hành vi nhe răng và hung dữ của chúng?
A. Quokkas
B. Quỷ dữ đảo Tasmania
C. Quandong
D. Rắn hổ
-
Câu 37:
Cáo bay đỏ nhỏ bé đóng vai trò quan trọng nào trong môi trường sống của nó?
A. Báo cháy
B. Diệt mối
C. Kiểm soát côn trùng
D. Thụ phấn
-
Câu 38:
Leporillus conditor có tên gọi phổ biến hơn từ vật liệu nào mà nó sử dụng để xây tổ?A. Saltbush
B. Củi
C. Bùn
D. Vỏ cây
-
Câu 39:
Cây này là spinifex, loại cây bụi lý tưởng mà mala thích đào hang để trốn cái nóng gay gắt của sa mạc. Với suy nghĩ này, mala giống với loại sinh vật nào?
A. mèo
B. thỏ rừng
C. cáo
D. koala
-
Câu 40:
Sự ra đời của quốc gia Ô-xtrây-li-a thông qua Liên bang xảy ra vào năm 1901 cũng trùng hợp với sự kiện nào về sự tồn tại của loài chó chân lợn?
A. Phân loại sinh vật là sâu bọ
B. Việc bảo vệ mẫu vật chân lợn cuối cùng
C. Quảng bá nó thành biểu tượng quốc gia của Úc
D. Nó được xác định là một monotreme
-
Câu 41:
Western quoll hoạt động mạnh nhất vào thời gian nào trong ngày?
A. Bình minh / hoàng hôn
B. Đêm
C. Giữa trưa
D. Buổi chiều sớm
-
Câu 42:
Khi chuột chũi có túi phương nam di chuyển nó tạo ra một vết rất đặc biệt để lại bao nhiêu rãnh song song trên cát?
A. 0
B. 6
C. 10
D. 3
-
Câu 43:
Chân sau của con Bilby giống với chân của loài động vật có vú biểu tượng nào ở Úc?
A. Con chuột túi
B. Koala
C. Thú mỏ vịt
D. Đà điểu
-
Câu 44:
Được biết đến với đôi chân ngắn, thân hình tròn trịa và phân hình khối, gấu túi còn có đặc điểm gì khác biệt khiến nó trở nên khác biệt so với các loài thú có túi khác?
A. Chúng là loài ăn thịt
B. Túi hướng ra phía sau
C. Chúng sinh một lứa
D. Con của chúng được phát triển đầy đủ khi được sinh ra
-
Câu 45:
Nổi bật trên quốc huy Úc là thành viên nào của gia đình 'chân to'?
A. Wallaby
B. Con chuột túi
C. Quoll
D. Đà điểu
-
Câu 46:
Con rồng nước phương đông có liên quan mật thiết nhất đến loài bò sát biểu tượng nào của Úc từng được vẽ trên đồng hai xu hiện đã không còn tồn tại?
A. Goanna
B. Rồng Komodo
C. Thằn lằn lưỡi xanh
D. Thằn lằn cổ xoăn
-
Câu 47:
Lorikeet cầu vồng là một loài vật rất sặc sỡ và ồn ào của loài chim nào?
A. Budgerigar
B. Vẹt đuôi dài
C. Con vẹt
D. Cockatoo
-
Câu 48:
Loài chim cánh cụt duy nhất được biết đến là sinh sản ở Úc, thay vì các vùng lãnh thổ của đất nước?
A. Chim cánh cụt Gentoo
B. Chim cánh cụt cổ tích
C. Chim cánh cụt Humboldt
D. Snares Penguin
-
Câu 49:
Trong khi được xếp vào nhóm bói cá, loài kookaburra Úc ăn thịt thường không ăn thịt nào?
A. Cá
B. Rắn
C. Chuột
D. Chim non
-
Câu 50:
Echidna hay còn gọi là thú ăn kiến có gai, là một trong hai loài thú ăn thịt duy nhất trên thế giới và được in trên đồng xu nào của Úc?
A. Mười xu
B. Năm xu
C. Hai mươi xu
D. Hai đô