Trắc nghiệm Sinh trưởng và phát triển ở động vật Sinh Học Lớp 11
-
Câu 1:
Điều nào sau đây là đúng về cấu trúc thể hiện trong hình?
A. Nó được tìm thấy trong ruột non.
B. Nó là một phần của ruột già.
C. Cần thiết cho quá trình tiêu hóa protein.
D. Nó là một phần của hệ thống gan.
-
Câu 2:
I. Acelomate II. Đối xứng xuyên tâm III. Phát triển đầu
Giun dẹp có đặc điểm nào ?
A. i
B. ii
C. i, iii
D. i, ii, iii
-
Câu 3:
Cnidarians được đặc trưng bởi điều nào sau đây?
I. Acelomate II. Đối xứng xuyên tâm III. Phát triển đầu
A. i
B. ii
C. i, iii
D. i, ii, iii
-
Câu 4:
Tất cả những điều sau đây đều liên quan đến vận động NGOẠI TRỪ
A. gân cứng
B. gân
C. chân giả
D. typhlosol
-
Câu 5:
Tất cả những điều sau đây được khớp chính xác NGOẠI TRỪ
A. mạng lưới thần kinh—hydra
B. ống Malpighian—giun đất
C. tuyến trùng—hydra
D. không bào hợp đồng—amip
-
Câu 6:
Ngay sau khi tạo thành phôi vị, các tế bào ngoại bì ở lưng dày lên và tạo thành một ống gọi là ống _______________.
A. hậu môn
B. bao tử
C. miệng
D. thần kinh
-
Câu 7:
Khi phôi động vật có xương sống phát triển thành một quả bóng rỗng, nó được gọi là
A. lỗ rò
B. túi phôi
C. phôi dâu
D. phôi vị
-
Câu 8:
Hệ thần kinh của động vật có xương sống có nguồn gốc từ
A. ngoại bì
B. nội bì
C. biểu bì
D. trung bì
-
Câu 9:
Trong giai đoạn đầu của quá trình phân cắt động vật có xương sống, các phôi bào liên tiếp
A. có kích thước bằng kích thước của hợp tử ban đầu
B. trở nên nhỏ hơn
C. phát triển lớn hơn và lớn hơn
D. di chuyển đến các vị trí phát triển trong tương lai
-
Câu 10:
Phổi của động vật có xương sống có nguồn gốc từ
A. ngoại bì
B. nội bì
C. biểu bì
D. trung bì
-
Câu 11:
Các tế bào di cư từ một số nơi tạo thành
A. hệ hô hấp
B. hệ thống tiêu hóa
C. cơ xương
D. hệ thống sinh sản
-
Câu 12:
Động vật có xương sống phát triển xương từ
A. ngoại bì
B. nội bì
C. biểu bì
D. trung bì
-
Câu 13:
Thần kinh xảy ra ngay sau khi hoàn thành
A. hợp tử
B. phôi vị
C. phôi dâu
D. ấu trùng
-
Câu 14:
Có bao nhiêu ý sau đây là đúng?
1. Trong quá trình tạo thành dạ dày, các tế bào di chuyển từ bên ngoài phôi vào bên trong để thiết lập 3 lớp mô mầm chính, lớp ngoại bì bên ngoài, lớp nội bì trung tâm và lớp trung bì bên trong.
2. Trong quá trình phân cắt, kích thước của phôi tăng lên với mỗi lần nhân đôi số lượng tế bào.
3. Sự hình thành các cơ quan trong cơ thể bắt đầu từ tuần thứ tư của thai kỳ.
4. Vào cuối tháng thứ ba, thai nhi đã phát triển tất cả các cơ quan chính và bắt đầu cử động tay chân.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
-
Câu 15:
Vào cuối _______________, sự phân bố của các tế bào vào ba loại mô chính đã được hoàn thành.
A. sự phân cắt
B. hình thành phôi vị
C. sự hình thành phôi nang
D. không có cái nào ở trên
-
Câu 16:
Nhau thai hoạt động như một
A. cơ quan bài tiết.
B. cơ quan hô hấp.
C. cơ quan nội tiết.
D. tất cả những điều trên.
-
Câu 17:
Màng phôi nào tạo thành phần lớn của nhau thai?
A. allantois
B. nước ối
C. màng đệm
D. nội mạc tử cung
-
Câu 18:
Chức năng của màng đệm trong phôi động vật có xương sống trên cạn là gì?
A. giữ ẩm cho phôi
B. trao đổi khí oxi và khí cacbonic với môi trường
C. để hấp thụ chất dinh dưỡng được lưu trữ trong lòng đỏ
D. để lưu trữ chất thải nitơ
-
Câu 19:
Sự phân chia phân tách dẫn đến nhiều tế bào hơn nhưng nhỏ hơn trong phôi. Một giai đoạn của sự phân cắt là giai đoạn phôi dâu, đó là:
A. một phôi có 4 tế bào
B. một phôi có bán cầu thực vật có sắc tố sẫm màu
C. một tập hợp gồm 16-32 tế bào giống như quả mâm xôi
D. một nhóm các tế bào không trải qua quá trình sao chép DNA
-
Câu 20:
Tốc độ trung bình ước tính mà não người tạo ra tế bào thần kinh trong quá trình phát triển là bao nhiêu?
A. 250 mỗi ngày
B. 250.000 mỗi phút
C. 25 triệu mỗi phút
D. 25.000 mỗi giây
-
Câu 21:
Khi nào thần kinh xảy ra trong thời kỳ mang thai của con người?
A. tuần đầu tiên
B. tuần thứ hai
C. tuần thứ ba
D. tuần thứ tư
-
Câu 22:
Giai đoạn phát triển thực sự đầu tiên của động vật có xương sống được đánh dấu bằng sự hình thành
A. vệt nguyên thủy
B. xương cụt
C. dây sống
D. mào thần kinh
-
Câu 23:
Các khối mô được phân đoạn phát triển ở mỗi bên của dây sống được gọi là
A. tiền đốt sống
B. ống thần kinh
C. mào thần kinh
D. tủy thượng thận
-
Câu 24:
Loại mô nào tạo ra dây sống?
A. ngoại bì
B. trung bì
C. nội bì
D. tất cả những điều trên
-
Câu 25:
Điều nào sau đây không liên quan đến vị trí xâm lấn trong quá trình tạo thành dạ dày?
A. phôi dâu
B. ruột nguyên thủy
C. thận nguyên thủy
D. tất cả đều đúng
-
Câu 26:
Ruột hoặc đường tiêu hóa của động vật có xương sống phát sinh từ
A. thận nguyên thủy
B. ống phôi
C. phôi dâu
D. ruột nguyên thủy
-
Câu 27:
Ba lớp mô sơ cấp xuất hiện lần đầu tiên trong giai đoạn nào của quá trình phát triển?
A. sự phân cắt
B. thần kinh
C. thụ tinh
D. hình thành phôi vị
-
Câu 28:
Loại động vật nào hình thành lá nuôi trong quá trình phát triển ban đầu của nó?
A. động vật có vú
B. lưỡng cư
C. chim
D. bò sát
-
Câu 29:
Trong sự phân cắt meroblastic, sự phân cắt chỉ xảy ra ở
A. đĩa phôi
B. nguyên bào nuôi
C. lòng đỏ
D. phôi
-
Câu 30:
Sự phân cắt được đặc trưng bởi
A. phân chia tế bào nhanh chóng
B. tăng trưởng nhanh về kích thước của phôi
C. mỗi tế bào có các thành phần giống như các tế bào lân cận
D. tất cả những điều trên
-
Câu 31:
Khi nào tế bào trứng người hoàn thành quá trình phân chia giảm phân?
A. trước khi con cái được sinh ra
B. ngay trước khi rụng trứng
C. sau khi tinh trùng thâm nhập
D. sau khi sự phân tách đã bắt đầu
-
Câu 32:
Lớp glycoprotein giữa tế bào trứng và tế bào hạt được gọi là
A. acrosome
B. phôi dâu
C. zona trong suốt
D. nguyên bào nuôi
-
Câu 33:
Trophoblast tạo ra
A. màng đệm
B. nước ối
C. allantois
D. túi noãn hoàng
-
Câu 34:
Khoang bên trong blastula được gọi là
A. dạ dày
B. phôi bào
C. dây sống
D. ống phôi
-
Câu 35:
Lớp niêm mạc tử cung mà phôi của động vật có vú làm tổ được gọi là
A. xương cụt
B. nguyên bào nuôi
C. nội mạc tử cung
D. lông tơ
-
Câu 36:
Các tế bào ngoại bì liên kết với các tế bào mào thần kinh phía trước dày lên và hình thành
A. vệt nguyên thủy
B. phôi bào
C. đĩa dày ngoài phôi diệp
D. mào tinh
-
Câu 37:
Allantois là
A. xảy ra ở chim nhưng không phải ở động vật có vú
B. là sự phát triển tự nhiên của màng ối ở tất cả các động vật tạo ra nó
C. góp mạch máu vào dây rốn ở động vật có vú
D. trở thành nhau thai ở động vật có vú
-
Câu 38:
Nói một cách chính xác, "ontogeny tóm tắt lại phát sinh loài" có nghĩa là
A. giai đoạn phôi thai của động vật giống với tổ tiên trưởng thành
B. con trưởng thành của một loài động vật giống với giai đoạn phôi thai của tổ tiên của nó
C. động vật trưởng thành giống với tổ tiên trưởng thành
D. giai đoạn phôi thai của một loài động vật giống với giai đoạn phôi thai của tổ tiên của nó
-
Câu 39:
Sự tiếp xúc của cuống quang với ngoại bì gây ra sự hình thành của
A. võng mạc
B. thủy tinh thể
C. giác mạc
D. mống mắt
-
Câu 40:
Tế bào ngoại bì dày lên thành mảng phát triển thành
A. cơ quan cảm giác của đầu
B. cơ xương
C. dây thần kinh ngoại biên
D. cột sống
-
Câu 41:
Động vật máu nóng trên cạn xuất hiện sớm nhất là
A. pelycosaurs
B. therapsids
C. thecodonts
D. microsaurs
-
Câu 42:
Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm riêng của loài chim?
A. tim bốn ngăn
B. xương lõm
C. xương ức cong
D. hướng liên tục của luồng không khí qua phổi
-
Câu 43:
Không phải tất cả các loài lưỡng cư đều có
A. hô hấp qua da
B. tĩnh mạch phổi
C. phổi
D. chân
-
Câu 44:
Trong số các loài động vật sống, cá sấu gần giống nhất
A. rắn
B. rùa
C. thằn lằn
D. chim
-
Câu 45:
Câu chuyện về sự tiến hóa của động vật có xương sống bắt đầu ở vùng biển cổ đại của thời kỳ _______________.
A. kỷ cambri
B. kỉ ordovic
C. kỷ Devon
D. kỷ Silur
-
Câu 46:
Bên cạnh loài gặm nhấm, bộ động vật có vú lớn nhất được tạo thành từ
A. loài ăn thịt
B. loài ăn côn trùng
C. con dơi
D. linh trưởng
-
Câu 47:
Hầu hết các nhà cổ sinh vật học coi động vật lưỡng cư đã tiến hóa từ
A. cá vây tay
B. cá vây thùy
C. cá vây tia
D. cá phổi
-
Câu 48:
Yếu tố chính khiến cá mập và cá xương thay thế động vật có xương sống tiên phong là
A. hàm tốt hơn
B. hô hấp tốt hơn
C. xương chắc khỏe hơn
D. bơi tốt hơn
-
Câu 49:
Vấn đề xử lý chất thải do trứng kín nước gây ra được giải quyết bằng cách lưu trữ chất thải trong
A. nước ối
B. allantois
C. cơ quan hô hấp
D. túi noãn hoàng
-
Câu 50:
Để tối đa hóa hiệu quả hấp thụ oxy, máu trong cá chảy
A. từ mang đến trái tim
B. từ cơ thể trực tiếp đến mang
C. cùng hướng với dòng nước
D. ngược hướng với nước