Trắc nghiệm Đa dạng của lớp thú bộ ăn sâu bọ, bộ gặm nhấm, bộ ăn thịt Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Loài động vật ăn thịt lớn này thuộc họ Hyaenidae có thể được tìm thấy ở các vùng phía nam sa mạc Sahara ở châu Phi. Nó được phân biệt bởi ngoại hình giống gấu, tai tròn, bờm nhỏ và bộ lông đốm. Tên của loài động vật còn được gọi là linh cẩu cười này là gì?
A. Linh cẩu
B. Báo đốm
C. Dingo
D. Linh dương
-
Câu 2:
Đặc trưng bởi bộ lông màu cam đỏ rạng rỡ tạo nên bờm đặc biệt của nó, loài khỉ Tân Thế giới này có thể được tìm thấy trong các khu rừng ở Brazil. Đây là loại động vật nào mà còn được gọi là cá chép vàng?
A. Thú ăn kiến khổng lồ
B. Khỉ mũ
C. Sư tử vàng tamarin
D. Jaguarundi
-
Câu 3:
Còn được gọi là gấu Stickney, loài động vật ăn côn trùng ăn đêm này có thể được tìm thấy ở Ấn Độ. Loài động vật có băng đảng này có một bộ lông dài và xù xì tạo thành bờm xung quanh mặt. Đây là loại gấu nào?
A. Gấu bốn mắt
B. Gấu đen
C. Gấu Bắc cực
D. Gấu lười
-
Câu 4:
Một trong những con vật yêu thích khác của tôi là một loại mèo lớn, khó nắm bắt và xinh đẹp. Nó nằm trong 'Danh sách Đỏ các loài bị đe dọa'. Nó sống ở Trung và Nam Á trong các khu vực núi cao và vùng dưới núi, và đôi khi được gọi là ounce! Nó được gọi là gì?
A. Hổ núi
B. Linh miêu Á-Âu
C. Báo mây
D. Báo tuyết
-
Câu 5:
Xin chào, ElusiveDream đây! Loài động vật này có nguồn gốc từ Bangladesh, Ấn Độ, Bhutan và Nepal. Bộ lông của nó có nhiều màu sắc khác nhau nhưng luôn có những sọc đen đặc trưng. Nó là gì?
A. Hổ Bengal
B. Bobcat
C. Báo tuyết
D. Báo mây
-
Câu 6:
Kẹp, chẹp chẹp, chẹp chẹp. . . Đã đến lúc tra dầu bánh xe tập thể dục đó vào lồng thú cưng của con bạn. Nó đã khiến bạn thức suốt đêm! Động vật ăn đêm nào, thường được nuôi làm thú cưng, có thể khiến bạn tỉnh táo với bánh xe kêu cót két?
A. Rùa sơn
B. Hamster
C. Chuột đồng
D. Con thỏ
-
Câu 7:
Tên của loài linh trưởng sống về đêm lớn nhất thế giới là gì? Popeye có thể sẽ chấp thuận cái tên này.
A. Aye-aye
B. Vượn cải bó xôi
C. Vượn cáo Olive Oyle
D. Khỉ mũi
-
Câu 8:
Sóc bay (sugar glider) là một sinh vật sống về đêm khác mà bạn có thể tìm thấy khi di chuyển cùng bạn vào ban đêm. Một trong những lý do giải thích cho cái tên sinh vật sống về đêm này là gì?
A. Bởi vì nó nghiền thức ăn của nó thành các hạt trông giống như đường
B. Bởi vì nó trông rất dễ thương, giống như một cái bát đầy đường
C. Bởi vì nó thích thức ăn có đường
D. Vì khi rang thịt của nó có vị đường.
-
Câu 9:
Bạn chắc chắn không muốn đụng phải con vật này khi đi loanh quanh trong đêm. Một cú đánh sẽ cho bạn biết lý do tại sao phải tránh chồn hôi. Từ "chồn hôi" bắt nguồn từ đâu?
A. Từ tiếng Trung Thụy Điển "skväka", có nghĩa là "tiếng kêu, tiếng kêu"
B. Từ tiếng Pháp cổ "esquatir", có nghĩa là "san bằng"
C. Từ tiếng Anh Trung "squeamous", có nghĩa là "nhỏ bé"
D. Từ từ bản địa "squunck"
-
Câu 10:
Những con rùa này được bao phủ bởi những chiếc da gà trông như vảy cá. Chúng có thể được tìm thấy ở các con sông và đầm lầy chảy chậm khắp Nam Mỹ. Chúng có thể được nuôi làm thú cưng kỳ lạ. Mặc dù không di chuyển nhiều nhưng chúng có thể sử dụng chiếc cổ dài của mình để ngoạm cá và động vật không xương sống.
A. rùa sa lầy
B. caiman
C. matamata
D. dơi ma cà rồng
-
Câu 11:
Về mặt kỹ thuật, tôi giữ danh hiệu là loài ăn thịt lớn nhất ở Nam Mỹ, ngay cả khi tôi chủ yếu thích ăn hạt cọ và củ hoa lan. Tôi có thể leo lên hầu hết bất kỳ cây nào bạn đặt trước mặt tôi, ngay cả một số cây cao nhất trên dãy Andes. Tôi không có xu hướng trang bị nhiều phụ kiện như tên gọi của tôi. Tôi là ai?
A. Gấu đeo găng tay
B. Gấu đeo kính
C. Gấu bốn mắt
D. Gấu quàng khăn
-
Câu 12:
Một số họ hàng gần nhất của tôi là loài vượn cáo có thể được tìm thấy trên đảo Madagascar, nhưng tôi chỉ sống ở Đông Nam Á. Tôi có thể nhận ra tôi nhờ xương chẩm dẹt của mình, nhưng nhiều người thích nhận ra tôi bằng cách xem video tôi đang ăn cơm nắm. Tôi là ai?
A. Culi chậm
B. Chuột nhảy
C. Con lười hai ngón
D. Koala
-
Câu 13:
Tôi có người thân ở khắp nơi trên thế giới. Một số anh em họ của tôi có thể được tìm thấy trong các ga ngầm lạnh giá ở London, hoặc xung quanh các con sông đóng băng ở Canada nhưng cá nhân tôi thích một sa mạc nóng đẹp hơn. Tôi có hai chân sau rất dài và di chuyển xung quanh hơi giống một con chuột túi. Tôi là ai?
A. Wallaby
B. Jerboa
C. Chồn Opossum
D. Rắn chuông
-
Câu 14:
Thay vì duy nhất trong thế giới động vật có vú, hệ thống phòng thủ của tôi bao gồm một lớp vảy sừng cứng bao phủ. Tên của tôi có nguồn gốc từ một từ trong tiếng Mã Lai có nghĩa là 'thứ gì đó cuộn lại', mặc dù tôi không phải là một armadillo, họ chỉ muốn giống như tôi. Tôi là ai?
A. Tapeti
B. Aardvark
C. Thú ăn kiến
D. Con tê tê
-
Câu 15:
Tôi là một thành viên của họ Hyaenidae, mặc dù tôi không thuộc tiểu loài linh cẩu nghiền xương, theo quan điểm của tôi, chúng nghe có vẻ khá đáng sợ. Trên thực tế, tôi là loài linh cẩu giống chó duy nhất còn sống đến ngày nay. Tôi là ai?
A. Margay
B. Linh cẩu
C. Aardwolf
D. Báo
-
Câu 16:
"Tôi có một số phẩm chất ấn tượng - khi lớn lên, tôi sẽ có thể làm những điều mà không loài động vật nào trên cạn có thể làm được, tuy nhiên tôi thường bị chế giễu vì ngoại hình lấm lem, giọng nói the thé và mái tóc dựng đứng."
Động vật châu Phi nào đang được mô tả ở đây?A. Con báo
B. Con chó
C. Con cú đốm
D. Con hươu cao cổ
-
Câu 17:
"Đừng để bị lừa bởi nụ cười toe toét thường trực của tôi; cuộc sống khá khó khăn đối với tôi, cũng kém phát triển như tôi. Những người đồng hương của tôi thỉnh thoảng quay lại để nói với tôi về vùng đất tuyệt vời như thế nào, nhưng tôi không thể đi được có chính tôi. "
Con vật nào đang được miêu tả ở đây?A. Con cóc mía
B. Ếch rêu
C. Sa giông mịn
D. Axolotl
-
Câu 18:
"Mặc dù tôi thường được xếp ở vị trí cao nhất trong chuỗi thức ăn, nhưng tôi có những vấn đề cá nhân của riêng mình. Thứ nhất, tôi bị bao phủ bởi những vết đốm, mặc dù tôi được thông báo rằng chúng sẽ biến mất khi tôi đến tuổi trưởng thành. Ngoài ra, tôi có thể không chịu nổi bố tôi nói to - ông ấy tạo ra một trong những âm thanh to nhất và dễ nhận biết nhất ở thảo nguyên châu Phi. "
Đoạn văn này miêu tả cuộc sống còn non của con vật nào?A. Sư tử
B. Báo đốm
C. Hà mã
D. Hổ
-
Câu 19:
Trong các nền văn hóa cổ đại, những lời cầu nguyện được dâng lên các vị thần. Giống chó nào sau đây là giống chó thật?
A. Chó săn Odin
B. Chó săn Hercules
C. Chó săn Pharaoh
D. Chó săn thần Zeus
-
Câu 20:
Loài chó săn kinh điển nào sau đây là một giống chó lao động lớn thực tế?
A. Saint Francis
B. Saint Anatolie
C. Saint Colette
D. Saint Bernard
-
Câu 21:
Ai trong số này là động vật gốc Mada gascar?
A. ayr
B. aye aye
C. ayin
D. ayacucho
-
Câu 22:
Tanuki là một loài động vật có nguồn gốc từ Nhật Bản, phổ biến trong văn hóa dân gian của đất nước. Chúng được coi là vui tính và hay thay đổi hình dạng, nhưng cả tin. Những bức tượng Tanuki là phổ biến.
Câu nào mô tả chính xác nhất loại động vật tanuki là gì?A. Có vảy
B. Có lông mao
C. Có lông vũ
D. Khác
-
Câu 23:
"Mẹ tôi khác với những người khổng lồ nhảy và những người leo cây ăn kẹo cao su mà bạn nghe nói về. Tôi sinh ra rất kém phát triển, nhưng thay vì được che chở trong một chiếc túi, ba anh chị em của tôi và tôi phải bám vào núm vú lộ ra của mẹ. cuộc sống thân thương."
Đây là một trải nghiệm điển hình cho con vật nào?A. Opossum nước
B. Tê tê
C. Chuột túi đen
D. Chuột chù Andean
-
Câu 24:
"Năm anh chị em của tôi và tôi được mẹ nuôi dưỡng trên Đảo Scilly (mặc dù loài của chúng tôi có thể được tìm thấy ở nhiều nơi). Mẹ luôn quan tâm đến chúng tôi, và nếu chúng tôi bị quấy rầy, bà sẽ dẫn đi. chúng tôi trong một hàng ngay ngắn đến một địa điểm mới, với tôi và các anh chị em của tôi bám đuôi phía trước để chúng tôi ở lại với nhau. "
Động vật nào đã được quan sát thể hiện hành vi hấp dẫn này?A. Vịt goldeneye
B. Cú đêm
C. Chuột chù răng trắng nhỏ
D. Cú diều hâu Papuan
-
Câu 25:
Con sói hay warrah của Đảo Falkland giữ sự khác biệt nào?A. Con sói trên đảo duy nhất
B. Động vật có vú trên cạn duy nhất của Quần đảo Falkland
C. Loài đầu tiên tuyệt chủng trong thế kỷ XXI
D. Nó là động vật ăn cỏ
-
Câu 26:
Sư tử Barbary chết chủ yếu vì nguyên nhân nào sau đây?A. Mất môi trường sống
B. Bị săn đuổi bởi con người
C. Dịch tả mèo bùng phát
D. Mất con mồi
-
Câu 27:
Chó dalbohund là một loài chó được lai tạo có nguồn gốc từ đất nước nào?A. Jordan
B. Argentina
C. Đức
D. Thụy Điển
-
Câu 28:
Con hổ này, bản địa của quần đảo Sunda, được nhìn thấy lần cuối vào năm 1976, và được biết đến với cái tên gì?A. Hổ Java
B. Hổ Tasmania
C. Hổ Indonesia
D. Hổ Galapagos
-
Câu 29:
Voi chắc chắn là một trong những loài động vật có vú trên cạn lớn nhất. Loại voi nào dưới đây giữ danh hiệu động vật có vú trên cạn lớn nhất thế giới?
A. Voi lùn
B. Voi châu Á
C. Voi bụi châu Phi
D. Voi rừng châu Phi
-
Câu 30:
Có nhiều loại mèo khác nhau. Tuy nhiên, con nào lớn nhất trong số những con mèo lớn?
A. con sư tử
B. con hổ
C. con báo đen
D. con linh miêu
-
Câu 31:
Bạn vừa nhận một công việc mới là người phụ trách bảo vệ động vật tại Câu lạc bộ Động vật. Như bạn đã tìm thấy, câu lạc bộ có rất nhiều điểm tham quan theo chủ đề, và trách nhiệm của bạn là đảm bảo rằng không có con vật nào lẻn vào đó mà bạn không biết. Bạn báo cáo làm việc cho ngày đầu tiên của mình, và bạn được thông báo rằng đó là ngày thứ Hai Mustelidae! Những con vật sau đây được xếp ngay ngắn ở cửa - con nào đang cố lẻn vào?
A. Con chồn
B. Sable hoặc marten
C. Stoat hoặc ermine
D. Con chuột
-
Câu 32:
Thức ăn chính của gấu trúc là gì?
A. Thịt
B. Cá
C. Động vật nhỏ hơn
D. Tre
-
Câu 33:
Gấu trúc trưởng thành có chiều dài từ _____________
A. 5-7m
B. 1-3m
C. 1m
D. 8-10m
-
Câu 34:
Thời gian mang thai của gấu trúc là _____ ngày.
A. 45-46
B. 95-160
C. 55-56
D. 65-66
-
Câu 35:
Gấu trúc cái sinh một lứa _____ con.
A. 1-3
B. 10-12
C. 7-8
D. 4-6
-
Câu 36:
Loài nào sau đây là chi của gấu?
A. Procyon
B. Alces
C. Odocoileus
D. Cervus
-
Câu 37:
Hai giác quan mạnh nhất của Florida Panther là gì?
A. Thị giác và Khứu giác
B. Thính giác và Khứu giác
C. Nhìn và chạm
D. Thính giác và Cảm ứng
-
Câu 38:
Loài động vật có vú này cực kỳ hiếm ở Hoa Kỳ và chỉ được quan sát thấy vào đầu thế kỷ 21 trong một vài dịp ở Arizona và New Mexico.
A. linh miêu
B. cừu sừng lớn
C. báo đốm
D. pronghorn
-
Câu 39:
Loài chim canid hoang dã này cực kỳ nguy cấp. Nó đã từng chuyển vùng từ Texas đến Pennsylvania. Quần thể hoang dã cuối cùng còn lại được bắt ở Đông Texas và Louisiana để tạo thành một chương trình nhân giống. Ngày nay chúng đã được đưa trở lại tự nhiên nhưng số lượng còn rất thấp.
A. cáo đỏ
B. sói đỏ
C. sói xám
D. sói đồng cỏ
-
Câu 40:
Đây là loài lợn bản địa của Bắc và Nam Mỹ. Nó được tìm thấy ở các vùng khô cằn của miền nam Hoa Kỳ.
A. javelina
B. lợn rừng
C. mèo rừng
D. chó
-
Câu 41:
Động vật có vú này là một loài xâm lấn đến Hoa Kỳ. Tôi đã nhìn thấy chúng khi đi câu cá ở Texas.
A. rắn
B. con lửng
C. chồn Opossum
D. nutria
-
Câu 42:
Loài sóc này gần như đen hoàn toàn, hoặc có đầu đen, ở một số vùng thuộc phạm vi miền nam Hoa Kỳ của chúng.
A. sóc đất
B. sóc xám
C. sóc cáo
D. sóc đá
-
Câu 43:
Tôi nhìn thấy bằng chứng về loài vật này mọi lúc khi tôi chèo xuống các con sông và con sông ở phương nam. Nó sẽ đập mạnh đuôi xuống mặt nước khi lặn xuống để cảnh báo những "người hàng xóm" gần đó.
A. muscrat
B. rái cá
C. hải ly
D. chồn
-
Câu 44:
Được các nhà thám hiểm Tây Ban Nha đặt tên là "người đàn ông nhỏ bé mặc áo giáp" khi họ lần đầu tiên bắt gặp nó. Loài động vật có vú này đã mở rộng phạm vi đáng kể trong vài thập kỷ qua.
A. nhím
B. hải ly
C. chồn Opossum
D. armadillo
-
Câu 45:
Loại gấu duy nhất được biết là tồn tại trong biên giới của Nevada ngày nay là gì?
A. Gấu xám Bắc Mỹ
B. Gấu Kodiak
C. Gấu nâu
D. Gấu đen
-
Câu 46:
Một trong những loài động vật ăn thịt thuần chủng lớn nhất ở Nevada, nó phân bố rộng khắp Nevada. Phạm vi nhà của chúng có thể kéo dài hơn một trăm dặm. Tên khoa học của nó là "Felis concolor" có nghĩa là "mèo một màu." Nó là con gì?
A. Bobcat
B. Linh miêu
C. Báo
D. Sư tử núi
-
Câu 47:
Động vật có vú lớn nào là động vật chính thức của bang Nevada?
A. Cừu bighorn sa mạc
B. Nai mule
C. Gấu đen
D. Sói Bắc Mỹ
-
Câu 48:
Những loài gặm nhấm này thường được gọi là chuột đóng gói vì chúng ám ảnh thu thập vật liệu để sử dụng trong việc xây dựng tổ của chúng. Tên chính thức của loài này là gì?
A. sâu rừng đuôi rậm (Neotoma cinerea).
B. chuột túi sa mạc (Dipodomys Desti)
C. chuột nâu (Rattus norvegicus)
D. chuột đen (Rattus Rattus)
-
Câu 49:
Tiếng kêu the thé và tiếng hú của loài vật này thường được nghe thấy nhiều nhất vào lúc chạng vạng hoặc ban đêm. Trên thực tế, tên khoa học của nó là Canis latrans, có nghĩa là "chó sủa". Tôi đang mô tả con vật gì?
A. linh miêu
B. sói đỏ
C. linh dương
D. sói đồng cỏ
-
Câu 50:
Loài peccary có cổ (Pecari tajacu) là một loài động vật có nguồn gốc từ Arizona có bề ngoài khá giống lợn. Tên gì thường được dùng để chỉ loài động vật này?
A. javelina
B. lợn rừng
C. lợn râu
D. lợn hoang dã