Trắc nghiệm Chu kì tế bào và quá trình nguyên phân Sinh Học Lớp 12
-
Câu 1:
Các thuật ngữ được sử dụng để mô tả các loại ung thư khác nhau có thể cung cấp cho chúng tôi thông tin quan trọng về nguồn gốc của chúng. Ung thư tế bào biểu mô (ví dụ như da, phổi, dạ dày và vú) chiếm phần lớn các trường hợp ung thư và khoảng 80% các trường hợp tử vong do ung thư. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả bệnh ung thư của tế bào biểu mô?
A. U thần kinh đệm
B. Sarcoma
C. Ung thư biểu mô
D. Bệnh bạch cầu
-
Câu 2:
Các tế bào tăng sinh để tạo thành các khối tế bào được biết đến như một dạng tăng sản và không tạo thành ung thư trong sách của nhiều người. Để các khối tế bào được xếp vào loại ung thư, chúng thường phải ở những nơi không thích hợp, cũng như bất thường về mặt sinh học của chúng. Thuật ngữ nào được sử dụng để mô tả các loại tế bào này?
A. Morphoplastic
B. Neoplastic
C. Triniplastic
D. Syphoplastic
-
Câu 3:
Cơ sở chính của ung thư như một căn bệnh là khả năng của các tế bào đơn lẻ tăng sinh một cách tự chủ và không bị kiềm chế để tạo thành các khối tế bào. Những khối tế bào này được gọi là gì?
A. Embolisms
B. Plaques
C. Đóng cục
D. Khối u
-
Câu 4:
Người cần ghép tủy bị ung thư loại nào?
A. Bệnh ung thư gan
B. U tủy
C. Bệnh bạch cầu
D. Bất kỳ trong số này
-
Câu 5:
Loại ung thư da phổ biến nhất là gì?
A. Ung thư biểu mô tế bào đáy
B. Dày sừng hoạt tính
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. U ngoài da
-
Câu 6:
Kính soi sigmoidoscope là một dụng cụ dùng để kiểm tra ung thư ở bộ phận nào của cơ thể?
A. óc
B. đại tràng
C. nhũ hoa
D. đôi tai
-
Câu 7:
Khối u Wilms là một loại ung thư thường được chẩn đoán ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh. Bệnh ung thư này ảnh hưởng gì?
A. xương
B. máu
C. thận
D. óc
-
Câu 8:
Hodgkins Hạch bạch huyết thường được tìm thấy ở những bệnh nhân nào?
A. Hơi già
B. Em bé
C. Thanh thiếu niên
D. Phụ nữ
-
Câu 9:
79% của tất cả các bệnh ung thư xảy ra ở những người trong độ tuổi nào?
A. 55 tuổi trở lên
B. 80 tuổi trở lên
C. 28-55
D. dưới 5
-
Câu 10:
Katie Couric của chương trình 'Today Show' của NBC là người ủng hộ rất nhiều cho việc tầm soát loại ung thư nào?
A. Ung thư ruột kết
B. Ung thư vú
C. Ung thư tử cung
D. Ung thư da
-
Câu 11:
Ung thư tinh hoàn là bệnh ung thư phổ biến nhất ở lứa tuổi nào?
A. 65-85
B. 25-45
C. 15-30
D. 48-60
-
Câu 12:
Một loại protein có tên là CA-125 được tạo ra khi một bệnh nhân mắc bệnh ung thư nào?
A. Ung thư tuyến tiền liệt
B. Ung thư dạ dày
C. Ung thư thận
D. Ung thư buồng trứng
-
Câu 13:
Nếu một bệnh nhân yêu cầu bác sĩ làm xét nghiệm PSA cho anh ta, thì đó là bệnh ung thư đang kiểm tra?
A. Ung thư dương vật
B. Bệnh ung thư tuyến tụy
C. Ung thư đa vòng
D. Ung thư tuyến tiền liệt
-
Câu 14:
Một bệnh nhân đã mắc bệnh ung thư nào, nếu họ đang dùng thuốc Tamoxifen?
A. Ung thư vú
B. Ung thư ruột kết
C. Ung thư tuyến tiền liệt
D. Bệnh bạch cầu
-
Câu 15:
Hút thuốc lá là nguyên nhân gây ra bao nhiêu phần trăm tổng số ca ung thư ở Mỹ hàng năm?
A. 20 phần trăm
B. 50 phần trăm
C. 95 phần trăm
D. 30 phần trăm
-
Câu 16:
Bệnh ung thư nào ở nam nhiều hơn nữ gấp 3 lần?
A. Ung thư cổ họng
B. Ung thư bàng quang
C. Ung thư phổi
D. Ung thư da
-
Câu 17:
Ung thư miệng chỉ chiếm 3% tổng số các bệnh ung thư. Ung thư thường được chẩn đoán ở phần nào của miệng?
A. đôi môi
B. nướu răng
C. lưỡi
D. má
-
Câu 18:
Tất cả các câu sau đây về ung thư biểu mô tế bào ở thận đều ĐÚNG NGOẠI TRỪ:
A. Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ.
B. Nó có khả năng chống lại bức xạ và hóa trị liệu tốt hơn nhiều khối u khác.
C. Những bệnh nhân không mắc bệnh hai năm sau phẫu thuật hầu như không có nguy cơ tái phát trong tương lai.
D. Di căn (lây lan xa) có thể biến mất một cách tự nhiên.
-
Câu 19:
Phát biểu nào sau đây về ung thư biểu mô tuyến tụy là KHÔNG ĐÚNG?
A. Ung thư biểu mô tuyến tụy có thể di căn đến các cơ quan ở xa.
B. Ung thư biểu mô tuyến tụy có thể được chữa khỏi bằng phẫu thuật trong phần lớn các trường hợp.
C. Các dấu hiệu và triệu chứng của ung thư biểu mô tuyến tụy là đau, vàng da và giảm cân.
D. Khi ung thư biểu mô tuyến tụy phát triển nó có thể lây lan sang các cơ quan lân cận.
-
Câu 20:
Virus u nhú ở người (HPV) có liên quan chặt chẽ với khối u này.
A. ung thư biểu mô tế bào vảy của cổ tử cung
B. ung thư biểu mô tế bào gan
C. khối u tế bào khổng lồ của vỏ bọc gân
D. u nguyên bào võng mạc của mắt
-
Câu 21:
Các khối u tế bào Sertoli-Leydig của buồng trứng thường gây nam hóa do sản xuất nội tiết tố nam. Điều nào sau đây có thể gợi ý khối u này?
A. giọng nói trầm hơn
B. đau khớp
C. mắt hột
D. sốt
-
Câu 22:
Khối u buồng trứng này được đặt tên cho vùng da có các nang lông mà nó thường chứa. Các mô khác thường được tìm thấy trong khối u này là mô não, răng và niêm mạc đường hô hấp.
A. hoàng thể
B. u nang dermoid
C. u nang huyết thanh
D. ung thư biểu mô ruột kết di căn
-
Câu 23:
Ung thư da gây tử vong phổ biến nhất.
A. ung thư biểu mô tế bào đáy
B. bát quái
C. mụn
D. khối u ác tính
-
Câu 24:
Mặc dù phẫu thuật là một trong những phương pháp chính để loại bỏ khối u não, nhưng không phải tất cả các khối u não đều có thể được loại bỏ vì kích thước và vị trí của chúng trong não. Khi điều này xảy ra, hình thức xử lý khác để thu nhỏ hoặc tiêu diệt khối lượng là gì?
A. hóa trị và xạ trị
B. kích thích tố
C. thay đổi chế độ ăn uống
D. tiêm hóa chất
-
Câu 25:
Các khối u não ác tính là bệnh ung thư và có xu hướng đe dọa tính mạng. Những khối u này thích xâm lấn các tế bào khác và di căn sang các bộ phận khác. Khối u ác tính nào thường gặp ở nam giới, phát triển ở chất trắng não và có xu hướng phát triển rất lớn trước khi biểu hiện triệu chứng?
A. u tế bào hình sao không sản sinh
B. oligodendroglioma
C. u nguyên bào tủy
D. u nguyên bào xốp đa dạng
-
Câu 26:
Các khối u thứ cấp bắt đầu từ các bộ phận khác của cơ thể và di căn đến não. Mặc dù bất kỳ bệnh ung thư nào cũng có thể lây lan, nhưng một trong những bệnh ung thư này được biết là có nguy cơ lây lan các khối u lên não cao hơn?
A. ung thư phổi
B. ung thư bàng quang
C. ung thư tử cung
D. ung thư ruột thừa
-
Câu 27:
Các khối u não nguyên phát được đặt tên dựa trên tế bào mà chúng bắt đầu. Loại u não nguyên phát nào bắt đầu từ tế bào thần kinh đệm hình sao?
A. u màng não
B. u tế bào hình sao
C. oligodendroglioma
D. u màng não thất
-
Câu 28:
Khối u nguyên phát là khối u bắt đầu trong não. Điều nào trong số này có thể kích hoạt sự phát triển của họ?
A. đột biến trong DNA của tế bào bình thường
B. lạm dụng các sản phẩm tóc hóa học
C. chấn thương thể chất
D. sử dụng lò vi sóng
-
Câu 29:
Bác sĩ, phẫu thuật viên sử dụng thang điểm I, II, III, IV để phân loại u não. Điều này giúp dự đoán tốc độ phát triển và các hiệu ứng tiềm ẩn của chúng. Điểm của họ được xác định như thế nào?
A. Khối u được so sánh với các tế bào bình thường ở các bộ phận khác của cơ thể.
B. Khối u được phân loại dựa trên mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng bệnh nhân.
C. Bác sĩ so sánh khối u với khối u của những bệnh nhân khác.
D. Các tế bào của khối u được so sánh với các tế bào đã được kiểm tra bằng kính hiển vi.
-
Câu 30:
Một số dấu hiệu của khối u não không được nhận thấy ngay lập tức vì chúng có thể giống như những vấn đề phổ biến đối với nhiều người. Dấu hiệu nào trong số này KHÔNG phải là một trong những dấu hiệu phổ biến của khối u não?
A. đau đầu dữ dội
B. nhịp tim không đều
C. vấn đề về thính giác hoặc thị lực
D. buồn nôn không giải thích được
-
Câu 31:
Mặc dù nguyên nhân của nhiều khối u não vẫn đang được nghiên cứu, nhưng một số người có các yếu tố nguy cơ cao hơn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ phổ biến khiến những người bị u não?
A. tiếp xúc với bức xạ
B. lịch sử gia đình
C. già đi
D. sinh sản
-
Câu 32:
Khối u não là một khối lượng hoặc sự phát triển của các tế bào bất thường trong não. Điều nào sau đây là đúng với khối u não?
A. Chúng có thể ảnh hưởng đến một người chỉ ở những độ tuổi nhất định.
B. Chúng được phân loại theo nơi chúng bắt đầu và mức độ phát triển mạnh mẽ của chúng.
C. Chúng gây ra các triệu chứng giống nhau ở mọi cá nhân.
D. Nguyên nhân chính xác của chúng đã được nghiên cứu và khám phá.
-
Câu 33:
Ung thư vú ảnh hưởng đến rất nhiều người. Trẻ em có thể bị ung thư vú không?
A. Chỉ khi một con chó đã cắn họ
B. Không
C. Đúng
D. Chỉ sau khi chúng tiếp xúc với những đứa trẻ khác ở trường
-
Câu 34:
Bệnh nhân có phải dùng thuốc sau khi phẫu thuật cắt khối u vì ung thư vú nếu họ bị ung thư dương tính với thụ thể estrogen và thụ thể progesterone không?
A. Luôn luôn, hai lần một ngày trong ba ngày
B. Trong một số trường hợp, không
C. Luôn luôn, cách ngày cho đến khi trăng tròn tiếp theo
D. Luôn luôn, mỗi thứ bảy
-
Câu 35:
Lợi ích của xạ trị sau phẫu thuật ung thư vú là gì?
A. Làm cho tóc mọc nhanh gấp đôi
B. Giúp bạn ít bị cháy nắng hơn
C. Giúp che giấu và sửa chữa các mô sẹo
D. Giảm tái phát tới 70 phần trăm
-
Câu 36:
Bước tiếp theo trong điều trị hậu phẫu của phẫu thuật cắt bỏ khối u, bao gồm xạ trị. Một người phải được xăm cho điều này. Bạn có được chọn hình xăm không?
A. Chỉ khi bạn chọn xanh lá cây, cam hoặc đỏ
B. Đúng
C. Không
D. Chỉ từ sách hình xăm có sẵn
-
Câu 37:
Một khi đã lành bệnh thì cần phải điều trị nhiều hơn sau khi phẫu thuật ung thư vú. Hóa trị là một trong những loại điều trị. Hóa trị thực sự làm gì?
A. Làm sạch nguồn cung cấp máu cho cơ thể
B. Khiến bệnh nhân phát sáng trong bóng tối
C. Giữ tất cả các cơ quan chính ở trạng thái bán hôn mê
D. Tiêu diệt tế bào ung thư
-
Câu 38:
Sau khi bệnh nhân về nhà ngay sau khi phẫu thuật cắt khối u ung thư vú, bệnh nhân KHÔNG ĐƯỢC LÀM GÌ?
A. Đọc viết
B. Xem tivi, nghe nhạc
C. Ngủ, nghỉ
D. Nảy, chạy, nâng
-
Câu 39:
Các biện pháp hậu phẫu (sau phẫu thuật) đối với ung thư vú có thể mất từ hai đến sáu tuần thời gian lành bệnh. Bệnh nhân phải bắt đầu làm gì ngay sau khi phẫu thuật, một khi họ tỉnh táo và tỉnh táo?
A. Nâng tạ 50 pound lên ngang ngực
B. Ra khỏi giường vì bệnh nhân khác đang đợi
C. Uống 20 ounce nước trong vòng năm phút
D. Tập thể dục để giữ cho các cơ và tuần hoàn hoạt động
-
Câu 40:
Đã đến lúc phải lăn bánh vào phòng mổ để phẫu thuật ung thư vú. Trong trường hợp của tôi, tôi sẽ thực hiện phẫu thuật cắt bỏ khối u. Đó là gì?
A. Cắt bỏ một số phần ngẫu nhiên của vú
B. Việc mổ xẻ khối u để nghiên cứu thêm
C. Điều trị bằng laser để cố gắng thu nhỏ khối u
D. Loại bỏ khối u và đóng các mô xung quanh
-
Câu 41:
Sau khi làm hầu hết các xét nghiệm trước khi phẫu thuật vì bệnh ung thư vú, tôi phải đi siêu âm. Thủ tục này được gọi là bản địa hóa dây. Dây sẽ được sử dụng để làm gì trong phẫu thuật?
A. Để loại bỏ thuốc nhuộm từ vết tiêm vú trước đó
B. Nhận tín hiệu radio trong phòng mổ
C. Để cho bác sĩ phẫu thuật biết vị trí chính xác của khối u
D. Giữ vú ở tư thế thẳng đứng
-
Câu 42:
Một lần chụp khác được gọi là chụp PET / CT (chụp cắt lớp phát xạ positron và chụp cắt lớp vi tính) tiếp theo trong chương trình làm các xét nghiệm tiền phẫu cho phẫu thuật ung thư vú. Mục đích của bài kiểm tra này là gì?
A. Để làm cho bạn thư giãn cho cuộc phẫu thuật
B. Giữ bệnh nhân nằm yên trong một giờ nữa
C. Để xác định liệu ung thư đã di căn đến những nơi khác trong cơ thể hay chưa
D. Nén vú để phẫu thuật dễ dàng hơn
-
Câu 43:
Đó là ngày phẫu thuật và bạn đến rất sớm vì một số xét nghiệm khác phải được thực hiện trước khi phẫu thuật ung thư vú. Các chuyên gia y học hạt nhân, những người sẽ thực hiện các thử nghiệm này, sẽ kiểm tra điều gì?
A. Bất kỳ độ cong nào của cột sống
B. Các hạch bạch huyết hoạt động ở nách
C. Bạn có thể đạp mạnh như thế nào trong khi phẫu thuật
D. Quản lý cơn giận của bạn
-
Câu 44:
Một khi bạn đã gặp bác sĩ chuyên khoa ung thư để thảo luận về bệnh ung thư vú và các lựa chọn điều trị, bạn có thể sẽ có cuộc tư vấn với bác sĩ phẫu thuật tiếp theo. Nếu quyết định phẫu thuật được thực hiện, xét nghiệm nào khá phổ biến có thể được yêu cầu trước ngày phẫu thuật của bạn?
A. Điện tâm đồ
B. Nội soi
C. Xét nghiệm máu PSA
D. Nội soi đại tràng
-
Câu 45:
Kết quả là ung thư đã được phát hiện và sinh thiết trong vú của bạn. Bước tiếp theo điển hình trong quá trình điều trị ung thư vú sẽ đòi hỏi những gì?
A. Loại bỏ vú được đề cập
B. Một kỳ nghỉ trước khi điều trị
C. Hai lần chụp X-quang tuyến vú khác
D. Một chuyến thăm đến bác sĩ ung thư
-
Câu 46:
Trong tất cả khả năng bạn sẽ được gọi để chụp nhũ ảnh lặp lại và sẽ được siêu âm nếu phát hiện điều gì đó trong lần chụp X quang đầu tiên của bạn. Siêu âm (sonography) được sử dụng để làm gì?
A. Hình ảnh cộng với đo lường
B. Chỉ phát hiện
C. Phát hiện, đo lường và hình ảnh
D. Đo lường cộng với phát hiện
-
Câu 47:
Sau khi chuyển đi, tôi không thông báo cho phòng khám kiểm tra vú của mình. Ba năm sau, bác sĩ của tôi gửi cho tôi một cuộc kiểm tra định kỳ rất quan trọng để tìm ung thư vú. Cái đó được gọi là gì?
A. Lôgarit
B. Đảo chữ cái
C. Tim đồ
D. Chụp nhũ ảnh
-
Câu 48:
Một người bạn thân vừa được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú. Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?
A. Nhẹ nhàng cho cô ấy biết bạn đang nghĩ đến cô ấy và sẵn sàng làm việc vặt, trông trẻ hoặc chỉ cần lắng nghe.
B. Cô ấy cần phải đối mặt với mọi thứ một cách thực tế, vì vậy hãy kể cho cô ấy nghe về người cô của bạn, người đã chết hai mươi năm trước vì căn bệnh quái ác này.
C. Tránh cô ấy. (Sau tất cả, bạn chắc chắn không muốn nắm bắt nó!)
D. Đừng đề cập đến nó với cô ấy. Nó có thể nhắc nhở cô ấy về trận chiến sắp tới và khiến cô ấy buồn.
-
Câu 49:
Bạn vừa nhận thấy một cục u nhỏ ở một bên ngực của mình. Lựa chọn nào tốt nhất để tham khảo ý kiến của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn?
A. Chờ cho đến khi chụp quang tuyến vú tiếp theo của bạn.
B. Đặt lịch hẹn càng sớm càng tốt.
C. Theo dõi nó trong sáu tháng và gọi nếu nó lớn hơn.
D. Bỏ qua nó, hầu hết các tăng trưởng dù sao cũng không phải là ung thư.
-
Câu 50:
Sau khi phẫu thuật, bác sĩ giải phẫu bệnh và nhóm phẫu thuật sẽ xác định xem bệnh có khu trú ở mô bị loại bỏ hay không. Có thể cần phẫu thuật và điều trị thêm nếu phát hiện thấy các tế bào bất thường trong các hạch bạch huyết hoặc các khu vực khác của vú. Tên của quy trình phẫu thuật được thực hiện để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ (các) vú là gì?
A. Cắt bỏ nội mạc tử cung
B. Mổ lấy thai
C. Tạo hình bể thận
D. Cắt bỏ vú