Trắc nghiệm ADN Sinh Học Lớp 9
-
Câu 1:
Vai trò của quá trình methyl hóa DNA hiện được xem là
A. can thiệp vào quá trình phiên mã DNA bằng cách ngăn chặn sự bắt cặp cơ sở giữa cytosine và guanine
B. tạo phức với chất tăng cường để ngăn chặn quá trình phiên mã
C. ngăn ngừa đột biến
D. đảm bảo rằng các gen bị tắt sẽ không hoạt động
-
Câu 2:
Trong chức năng của operon lac ở E. coli, các gen lac được phiên mã với sự có mặt của lactôzơ vì
A. RNA polymerase liên kết với vùng vận hành
B. một đồng phân của lactôzơ liên kết với chất ức chế
C. CAP không liên kết với vùng vận hành
D. về sự vắng mặt của cAMP
-
Câu 3:
Để một gen được phiên mã, RNA polymerase phải có quyền truy cập vào chuỗi xoắn DNA và có thể liên kết với các gen
A. kích hoạt
B. điều chỉnh
C. tăng cường
D. ức chế
-
Câu 4:
Operon kiểm soát gen sản xuất tryptophan ở E. coli bao gồm _______________ .
A. chỉ có một gen
B. hai gen
C. ba gen
D. năm gen
-
Câu 5:
Các miền quy định của hầu hết các trình kích hoạt tương tác với
A. phức hợp nhân tố phiên mã
B. ARN pôlimeraza
C. phức hợp yếu tố điều tiết
D. miền liên kết DNA
-
Câu 6:
Mô típ dây kéo leucine liên quan đến sự hợp tác của hai _______________ tiểu đơn vị.
A. leucin
B. protein
C. ARN
D. trùng hợp
-
Câu 7:
Ở nhiều loài động vật, các gen quy định sự phát triển của tế bào gốc được kích hoạt
A. một lần
B. chỉ hai lần
C. lên đến 10 lần
D. hơn một trăm lần
-
Câu 8:
Các protein ức chế dịch mã có thể ngừng dịch mã các bản phiên mã mRNA đã xử lý bằng cách
A. liên kết với đuôi poly-A
B. đặt lại khung đọc
C. chèn lại intron vào bản phiên mã
D. kích thích một chuỗi nucleotide ngắn
-
Câu 9:
Trong họa tiết ngón tay kẽm, khoảng cách của các đoạn xoắn ốc được thực hiện bởi
A. tấm beta
B. cụm xoắn ốc
C. nguyên tử kẽm
D. xoắn gamma
-
Câu 10:
Các yếu tố phiên mã dường như không thể liên kết với một nucleosome bởi vì
A. trình kích hoạt bị ức chế bởi cấu hình
B. ức chế RNA polymerase
C. của histones định vị trên promoter
D. nucleosome đặc biệt dễ bị ức chế
-
Câu 11:
Việc lắp ráp các nhân tố phiên mã trên một promoter bắt đầu ở đầu nguồn khoảng 25 nucleotide nơi nó liên kết với trình tự _______________ bắt đầu.
A. ATAT
B. AATT
C. TTAA
D. TATA
-
Câu 12:
Điều nào sau đây không xảy ra trong chức năng của protein kích hoạt dị hóa (CAP) của E. coli?
A. Cyclic-AMP liên kết với protein CAP.
B. Prôtêin thay đổi hình dạng.
C. Không gian được tăng lên bởi sự ràng buộc của tryptophan.
D. Các họa tiết xoắn ốc xoắn được kích hoạt để liên kết với DNA.
-
Câu 13:
Một dạng mô-đun liên kết chứa một trình tự gần như giống hệt nhau gồm 60 axit amin ở nhiều sinh vật nhân chuẩn là
A. mô típ tên miền nhà
B. họa tiết ngón tay kẽm
C. họa tiết dây kéo leucine
D. họa tiết phổ quát
-
Câu 14:
Enzyme nào không phù hợp với chức năng của nó?
A. RNA polymerase -- phiên mã
B. aminoacyl-tRNA synthetase -- gắn một axit amin vào một tRNA
C. peptidyl transferase -- dịch mã
D. tất cả những điều trên được ghép nối chính xác.
-
Câu 15:
Trong ARN thông tin, chuỗi nucleotide UAG quy định
A. arginin
B. huyết thanh
C. dừng lại
D. proline
-
Câu 16:
Trong quá trình phiên mã
A. trình tự cơ bản của DNA được sao chép vào tRNA
B. một polipeptit được hình thành theo quy định của các gen trong nhiễm sắc thể
C. rRNA được chỉ định bởi exon trong DNA
D. một sợi của mARN được hình thành với các trình tự bazơ bổ sung cho các trình tự của ADN
-
Câu 17:
Trong quá trình dịch mã,
A. một sợi mARN được hình thành với trình tự nucleotide bổ sung với trình tự của DNA
B. trình tự nucleotide của tRNA được thiết lập
C. một polypeptide được hình thành để đáp ứng với trình tự nucleotide rRNA
D. một polypeptide được hình thành theo quy định của trình tự nucleotide trong mRNA
-
Câu 18:
Quá trình _______________ cắt các đoạn intron từ bản phiên mã chính và mARN "đã xử lý" cuối cùng được tạo ra.
A. tách RNA
B. chuyển vị RNA
C. kéo dài RNA
D. nối RNA
-
Câu 19:
Trong một quá trình được gọi là _______________, tRNA ban đầu được đẩy ra khỏi ribosome.
A. kéo dài
B. chuyển đoạn nhiễm sắc thể
C. khởi đầu
D. phiên mã
-
Câu 20:
Enzyme được gọi là amino acyl-tRNA synthetase
A. tổng hợp tARN
B. gắn axit amin vào tARN
C. tách tRNA khỏi axit amin của nó trong quá trình dịch mã
D. phá hủy các phân tử tRNA dư thừa
-
Câu 21:
Trong quá trình hình thành phức hợp mở đầu, _______________ được định vị đầu tiên.
A. met-tRNA
B. ser-tRNA
C. tyr-rRNA
D. mval-tRNA
-
Câu 22:
Trong quá trình phiên mã, trình tự nucleotide CAT trong DNA sẽ chỉ định _______________ trong mRNA.
A. TAC
B. GAU
C. GTU
D. GUA
-
Câu 23:
Cùng với protein, rARN
A. cung cấp một vị trí để tổng hợp polypeptide
B. vận chuyển axit amin đến riboxom
C. di chuyển đến riboxom để điều khiển quá trình tổng hợp polipeptit
D. phiên mã DNA
-
Câu 24:
Trong bộ gen của ty thể, _______________ là một codon "dừng".
A. UGA
B. UUU
C. AUA
D. AGA
-
Câu 25:
Ở sinh vật nhân thực, có _______________ codon quy định axit amin.
A. 21
B. 24
C. 61
D. 64
-
Câu 26:
Thứ tự các nuclêôtit di chuyển dọc theo vị trí gắn của ribôxôm là
A. APE
B. PEA
C. EPA
D. EAP
-
Câu 27:
Bản phiên mã mARN của sinh vật nhân chuẩn được bảo vệ khỏi sửa đổi bởi
A. mũ 5'
B. mũ poly-A 5'
C. mũ 3'
D. đuôi đa 5'-3'
-
Câu 28:
Mỗi lần một nucleotide được thêm vào khi bong bóng phiên mã truyền xuống DNA, phức hợp RNA-DNA
A. kéo dài
B. xoay
C. thu nhỏ lại
D. tháo rời
-
Câu 29:
Trình tự khởi động ở sinh vật nhân thực là
A. TAATAA
B. TATAAA
C. TTGACA
D. GTTAAA
-
Câu 30:
Phiên mã được bắt đầu khi RNA polymerase liên kết với
A. vùng cảm ứng
B. vùng promoter
C. vùng điều khiển
D. vùng kết thúc
-
Câu 31:
Trong công việc mùa hè của bạn tại Virotech, bạn đã phân lập được một loại vi-rút chưa từng được biết đến trước đó. Phân tích bộ gen của nó cho thấy nó bao gồm một phân tử DNA sợi kép chứa 14% T (thymine). Dựa trên thông tin này, bạn dự đoán %C (cytosine) là bao nhiêu?
A. 14%
B. 28%
C. 36%
D. 72%
-
Câu 32:
Nếu một bên của phân tử ADN chứa trình tự các nuclêôtit AGTCCG sau đây thì trình tự bổ sung ở bên kia sẽ là:
A. GCCTGA
B. AGTCCG
C. TCAGGC
D. CTGAAT
-
Câu 33:
Phát biểu nào về sự kéo dài của mạch trễ trong quá trình nhân đôi ADN là đúng?
A. Nó được tổng hợp theo chiều 3' -> 5'.
B. Nó tiến triển (phát triển) về phía ngã ba sao chép.
C. Nó yêu cầu đoạn mồi RNA ngắn để tiến hành.
D. Nó được tổng hợp bởi DNA ligase.
-
Câu 34:
_______________ nối các đoạn DNA với chuỗi trễ.
A. Telomere
B. Tâm động
C. Helicase
D. Ligases
-
Câu 35:
Trong axit nucleic, nhóm phốt phát được gắn vào _______________ carbon của đường.
A. 5'
B. 4'
C. 3'
D. 2'
-
Câu 36:
Việc xác định nguyên tắc biến đổi đã chứng minh rằng
A. vi khuẩn chết cũng gây chết người như những người sống
B. Streptococcus pneumoniae tiến hóa từ Pneumococcus
C. thông tin di truyền được chứa trong DNA
D. không có protein trong nhiễm sắc thể
-
Câu 37:
Mặc dù công việc tạo ra kết quả quan trọng, công việc của Franklin bị cản trở do thiếu
A. điện
B. tia X mạnh
C. tinh thể thật của DNA
D. sắc ký lớp mỏng
-
Câu 38:
Trong quá trình sao chép DNA, chuỗi xoắn được mở ra và tháo ra bởi
A. ribase
B. deoxaza
C. helicase
D. polymerase
-
Câu 39:
Mỗi đơn vị của axit nucleic bao gồm một loại đường, nhóm phốt phát liên kết và bazơ là một
A. hạt nhân
B. nuclêôtit
C. nhiễm sắc thể
D. di truyền
-
Câu 40:
Quá trình sao chép DNA được gọi là bán bảo toàn vì _______________ của chuỗi song công ban đầu xuất hiện trong chuỗi song công được hình thành trong quá trình sao chép.
A. hầu như không có
B. phần lớn
C. một nửa
D. tất cả
-
Câu 41:
Mỗi vùng riêng lẻ của một nhiễm sắc thể sao chép thành một phần riêng biệt được gọi là
A. đầu cuối
B. chất đồng nhiễm sắc
C. đoạn Okazaki
D. đơn vị sao chép
-
Câu 42:
Với một vài ngoại lệ, tất cả các hạt nhân của sinh vật nhân chuẩn đều chứa
A. gen để xác định phần của sinh vật mà chúng được tìm thấy
B. tất cả các thông tin cần thiết để phát triển toàn bộ sinh vật
C. tất cả các nhiễm sắc thể ngoại trừ nhiễm sắc thể giới tính được giới hạn ở các cơ quan sinh dục
D. DNA sợi đơn
-
Câu 43:
Trong DNA guanine luôn bắt cặp với
A. adenine
B. cytosine
C. guanin
D. uracil
-
Câu 44:
Hammerling đã chọn Acetabularia làm sinh vật mẫu của mình vì nó là
A. lớn và khác biệt
B. dễ trồng hơn ruồi giấm
C. lớn và chỉ sinh sản vô tính
D. được trồng nhiều ở khu vực Địa Trung Hải
-
Câu 45:
Một enzyme duy nhất được chỉ định bởi một
A. nhiễm sắc thể
B. gen
C. nuclêôtit
D. nhiễm sắc thể
-
Câu 46:
Trong axit nucleic, nhóm hydroxyl tự do được gắn vào _______________ carbon của đường.
A. 5'
B. 4'
C. 3'
D. 2'
-
Câu 47:
Các đoạn Okazaki được dùng để kéo dài
A. chuỗi dẫn đầu về phía ngã ba sao chép
B. chuỗi trễ về phía ngã ba sao chép
C. cả hai sợi trong cả hai hướng
D. chuỗi trễ ra khỏi ngã ba sao chép
-
Câu 48:
Việc một số virus sử dụng DNA để điều khiển tính di truyền của chúng đã được chứng minh bằng
A. tìm lưu huỳnh phóng xạ từ thể thực khuẩn trong vi khuẩn.
B. tìm phốt pho phóng xạ từ một loại vi khuẩn trong một thể thực khuẩn.
C. phát hiện ra rằng phốt pho phóng xạ từ một thể thực khuẩn đã biến đổi trong vi khuẩn.
D. tìm phốt pho phóng xạ từ thể thực khuẩn trong vi khuẩn.
-
Câu 49:
Vì các nucleotide đầu tiên không thể được liên kết trong chuỗi mới được tổng hợp trong quá trình sao chép DNA, nên cần có ____.
A. mồi DNA
B. ADN pôlimeraza
C. mồi RNA
D. xoắn ốc
-
Câu 50:
Theo quy ước, trình tự các bazơ trong axit nucleic thường được biểu diễn theo hướng _________.
A. 3' đến 1'
B. 3' đến 5'
C. 1' đến 3'
D. 5' đến 3'