Trắc nghiệm ADN Sinh Học Lớp 9
-
Câu 1:
Một số đơn phân DNA (được gọi là nucleotide) liên kết với nhau bằng liên kết phosphodiester năng lượng cao. Năng lượng cần thiết cho sự hình thành các liên kết này được cung cấp bởi sự phân hủy của một phân tử được tạo thành từ hai nhóm photphat vô cơ. Tên của phân tử này là gì?
A. Nitrophosphat
B. Hydrophosphat
C. Pyrophosphat
D. Heliophosphate
-
Câu 2:
DNA polymerase III chịu trách nhiệm liên kết với nhau các nucleotide tự do gắn vào chuỗi DNA khuôn mẫu. Enzyme này bị hạn chế ở chỗ nó chỉ hoạt động theo một hướng, hướng từ 5 'đến 3' (5 nguyên tố đến 3 nguyên tố). 5 'và 3' ám chỉ điều gì trong trường hợp này?
A. Vị trí của các nguyên tử cacbon trong vòng đường của nucleotit ADN
B. Kích thước của các đầu tận cùng của phân tử DNA
C. Điện tích của các đầu phân tử DNA
D. Số liên kết hydro giữa các bazơ
-
Câu 3:
Các sợi ADN tách rời có gốc nuclêôtit tiếp xúc với nhau, có khả năng tạo liên kết hiđrô với các nuclêôtit tự do có trong tế bào. N nucleotit T tạo thành hai liên kết hydro với nucleotit A và nucleotit C tạo thành ba liên kết hydro với G nucleotit. Loại tương tác nào là liên kết hydro?
A. Điểm tham quan lưỡng cực-lưỡng cực
B. Liên kết hóa trị
C. Liên kết ion
D. Lực Van der Waals
-
Câu 4:
Các đoạn DNA sợi đơn cho phép DNA polymerase III hoạt động. Tên nào được đặt cho điểm mà các sợi DNA phân kỳ, nơi hoạt động của polymerase được tìm thấy?
A. Tấm sao chép
B. Thìa sao chép
C. Ngã ba sao chép
D. Con dao sao chép
-
Câu 5:
Để bộc lộ các base DNA (đóng vai trò là khuôn mẫu cho quá trình sao chép DNA), hai sợi DNA trước tiên được tách ra bởi các protein khởi đầu, và helicase tiếp tục tách các sợi dọc theo chiều dài của phân tử. Khi sự phân tách xảy ra, các protein liên kết sợi đơn sẽ gắn vào. Mục đích của các protein đơn sợi này là gì?
A. Chúng thu hút máy nhân bản
B. Chúng cung cấp năng lượng cho vi khuẩn helicase hoạt động
C. Chúng thu hút các cặp cơ sở miễn phí
D. Chúng ngăn không cho các sợi đông lại
-
Câu 6:
Mục đích của hệ đệm trong điện di là gì?
A. Thay thế dòng điện
B. Mang dòng điện và bảo vệ các mẫu
C. Phá vỡ các chất gây ô nhiễm
D. Dừng quá trình di chuyển
-
Câu 7:
Trong quá trình điện di tiêu chuẩn, kỹ thuật phổ biến được sử dụng để tách các đoạn ADN theo kích thước và điện tích, khi nào các đoạn ADN lớn hơn (2000-50.000bp) được phân giải tốt nhất?
A. Với nồng độ agarose thấp
B. Với điều kiện axit cao
C. Với nồng độ agarose cao
D. Với DNA biến tính
-
Câu 8:
Chất nào sau đây KHÔNG phải là thuốc nhuộm thường được sử dụng trong phép đo lưu huỳnh? Đây là một kỹ thuật được sử dụng để đo các mẫu nhỏ bằng cách sử dụng ánh sáng cực tím để kích thích mẫu và sau đó đo ánh sáng huỳnh quang phát ra.
A. OliGreen
B. Hoechst 33258
C. Ethidium bromide
D. PicoGreen
-
Câu 9:
Khi đánh giá độ tinh khiết của DNA chiết tách, axit deoxyribonucleic, mật độ quang học hoặc khả năng cản sáng của nó ở bước sóng 260nm và 280nm phải là bao nhiêu? (Tỷ lệ 260nm / 280nm)
A. Dưới 1,6
B. Từ 2,0 đến 2,3
C. Lớn hơn 2.0
D. Giữa 1,6 và 2,0
-
Câu 10:
Trong kĩ thuật chiết tách chất hữu cơ, trong đó vật chất di truyền được phân lập với các thành phần khác của tế bào, axit nucleic được tìm thấy ở lớp nào sau khi phân tách pha?
A. Pha trên cùng
B. Chất rắn
C. Pha dưới cùng
D. Giai đoạn giao diện
-
Câu 11:
Hãy sắp xếp các loại ARN tự nhiên sau đây theo thứ tự mức độ phong phú của chúng trong ARN tế bào hoặc ARN tổng số. (Được liệt kê đầu tiên là phong phú nhất)
A. tRNA, mRNA, rRNA
B. mRNA, rRNA, tRNA
C. rRNA, tRNA, mRNA
D. tRNA, rRNA, mRNA
-
Câu 12:
Việc phân lập RNA rất khó khăn do khả năng phân hủy nhanh chóng. Lý do chính khiến RNA đặc biệt không bền hoặc không ổn định là gì?
A. Điện tích âm của RNA
B. Sự hiện diện của RNAse
C. Bản chất sợi đơn của RNA
D. Tính ổn định của RNA ở nhiệt độ cao
-
Câu 13:
Ưu điểm nào sau đây là ưu điểm khác biệt của kỹ thuật cô lập pha rắn?
A. Nhanh chóng và hiệu quả hơn
B. Không yêu cầu cột hoặc chuỗi hạt
C. Ít tốn kém
D. Không yêu cầu ly giải tế bào
-
Câu 14:
Trong kỹ thuật phân lập pha rắn, tính chất nào của axit nucleic giúp vật liệu di truyền có thể hấp phụ vào nền rắn?
A. Thuộc tính ưa nước
B. Nguồn điện dương
C. Thuộc tính kỵ nước
D. Kích thước lớn
-
Câu 15:
DNA, axit deoxyribonucleic, có thể được phân lập từ các thành phần tế bào khác bằng các kỹ thuật khác nhau. Kỹ thuật nào sau đây KHÔNG phải là kỹ thuật dùng để phân lập ADN?
A. Hữu cơ
B. Chất rắn
C. Vô cơ
D. Bán dẫn điện
-
Câu 16:
DNA (hoặc RNA polynucleotide liên quan) có thể được tìm thấy trong tự nhiên trong hầu hết mọi quá trình sinh học phụ thuộc vào sự sao chép. Điều nào sau đây không cần DNA hoặc RNA của chính chúng để nhân giống (lưu ý rằng điều này vẫn còn gây tranh cãi!)?
A. Vi khuẩn
B. Phage
C. Prion
D. Vi-rút
-
Câu 17:
Trong khoa học phòng thí nghiệm, chúng tôi thường xuyên khuếch đại DNA tạo ra nhiều bản sao cụ thể của khuôn mẫu để phân tích và thao tác sâu hơn với nó. Thủ tục này được gọi là?
A. Sao chép bản sao hoàn hảo
B. Phản ứng chuỗi polymerase
C. Hạn chế trước chuỗi
D. Phản ứng sao chép polynucleotide
-
Câu 18:
Số lượng DNA mà một sinh vật có (kích thước bộ gen của nó) không tương quan với số lượng gen thực của nó (tức là DNA mã hóa các sản phẩm của gen, protein và RNA). Nghịch lý, hay bí ẩn này, thường được gọi là
A. Nghịch lý giá trị D
B. Nghịch lý giá trị C
C. Nghịch lý giá trị N
D. Nghịch lý Z-Value
-
Câu 19:
Loại tế bào trưởng thành nào trong cơ thể người không có ADN?
A. Hồng cầu
B. Tế bào T
C. Bạch cầu
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 20:
DNA thường xuyên trải qua những thay đổi về cấu trúc có thể di truyền hoặc gây bệnh (ví dụ ung thư). Điều này được gọi là?
A. Nhân rộng
B. Đột biến
C. Chuyển đổi
D. Metyl hóa
-
Câu 21:
Hầu hết mọi người hiện nay đều nhận ra rằng chính Watson, Crick, Wilkins và Franklin đã giải mã cấu trúc của DNA. Ai, và ở đâu, đã thông báo công khai đầu tiên về khám phá này?
A. Watson và Franklin trong một quán rượu Cambridge
B. Crick trong một Cambridge Pub
C. Wilkins and Crick trong một Cambridge Pub
D. Watson và Crick trong Tạp chí "Tự nhiên"
-
Câu 22:
Việc Watson và Crick (và những người khác) khám phá ra cấu trúc của DNA là một câu chuyện được ghi chép lại đầy đủ. Tuy nhiên, việc phân lập phân tử này từ dịch cơ thể thực sự được thực hiện lần đầu tiên vào năm 1869. Dịch cơ thể này là?
A. Máu
B. Nước tiểu
C. Nước bọt
D. Mủ
-
Câu 23:
Trong quá trình tổng hợp DÂY ĐAI CỦA ADN, cần loại enzim nào sau đây?
I. DNA polymerase III
II. DNA polymerase I
III. DNA Ligase
IV. Topoisomerase IIA. I và II
B. I và III
C. I, II và III
D. I, II, III và IV
-
Câu 24:
Ngoài đoạn mồi nucleotide với 3 'OH và một dNTP, DNA polymerase III còn cần những gì khác để thực hiện công việc của nó?
A. ion kim loại
B. ion phốt phát
C. ôxy
D. hydro
-
Câu 25:
Loại phản ứng hóa học nào mà DNA polymerase III xúc tác khi nó tổng hợp DNA mới?
A. sự thay thế nucleophilic
B. phản ứng oxi hóa - khử
C. sự thay thế electrophin
D. phản ứng loại bỏ
-
Câu 26:
Enzim thực hiện phần lớn công việc trong quá trình nhân đôi ADN là ADN polymerase III. Ngoài DNA, cơ chất của enzyme này là gì?
A. nucleoside monophosphates
B. nucleoside triphosphates
C. deoxynucleoside triphosphates
D. deoxynucleoside monophosphat
-
Câu 27:
Cơ chế cơ bản của quá trình sao chép DNA được xác định bằng thí nghiệm Meselson-Stahl. Trong thí nghiệm này, họ đã lai tạo vi khuẩn trong môi trường nitơ-15 (N-15) trong nhiều thế hệ, có tác dụng làm cho DNA của vi khuẩn đặc hơn DNA bình thường (chủ yếu bao gồm nitơ-14). Sau đó, họ cho phép vi khuẩn sinh sản trong môi trường nitơ-14 (N-14) trong một số thế hệ nhất định. Khi họ phân lập DNA của vi khuẩn từ vi khuẩn được phép sinh sản hai thế hệ trong môi trường N-14 và lơ lửng DNA trong một dung dịch có độ dốc mật độ từ trên xuống dưới (có nghĩa là các vật liệu dày đặc hơn có xu hướng về phía dưới và các vật liệu ít đặc hơn có xu hướng về phía trên cùng), họ đã thấy hai dải DNA khác biệt ở các mức mật độ khác nhau. Ngay cả khi không có bất kỳ dữ liệu bổ sung nào, phương thức sao chép DNA nào đã bị loại trừ ngay lập tức?
A. nửa bảo tồn
B. bảo tồn
C. phân tán
D. không ý nào đúng
-
Câu 28:
Axit nucleic nào không thể ra khỏi hạt nhân?
A. DNA
B. Cả DNA và RNA đều có thể rời khỏi nhân tế bào
C. RNA
D. Cả DNA và RNA đều không rời khỏi nhân tế bào
-
Câu 29:
Chất nào đóng vai trò tích cực trong bước phiên mã của quá trình tổng hợp prôtêin?
A. tRNA
B. RNA polymerase
C. mRNA
D. Không ai trong số này
-
Câu 30:
Đâu là sự khác biệt giữa DNA và RNA?
A. DNA có đường deoxyribose
B. RNA chứa một nhóm phosphate duy nhất
C. DNA là sợi kép
D. RNA chứa đường ribose
-
Câu 31:
Trong quá trình nhân đôi ADN, (những) enzim nào liên kết với sợi đơn ADN và xây dựng trình tự đoạn mồi ngắn của ARN?
A. polymerase
B. ligase
C. các enzym hạn chế
D. priase
-
Câu 32:
Nhân bản thành công đầu tiên của động vật có vú liên quan đến động vật nào?
A. Con chó
B. Con cừu
C. Con chuột
D. Con bò
-
Câu 33:
Nhân bản con người có bất hợp pháp ở Hoa Kỳ không?
A. Có, cả nhân bản trị liệu và nhân bản sinh sản đều là bất hợp pháp trong mọi trường hợp
B. Không, cả nhân bản trị liệu và nhân bản sinh sản đều hợp pháp trong mọi trường hợp
C. Nhân bản trị liệu là bất hợp pháp ở một số tiểu bang nhưng nhân bản sinh sản là hợp pháp ở mọi nơi
D. Nhân bản sinh sản là bất hợp pháp ở một số tiểu bang nhưng nhân bản trị liệu là hợp pháp ở mọi nơi
-
Câu 34:
Enzim nào được sử dụng trong quá trình biến nạp?
A. Phiên mã ngược
B. Transferase
C. DNA polymerase
D. Không ai trong số này
-
Câu 35:
Trong quá trình thắt nút người ta sử dụng enzim nào?
A. DNA polymerase
B. Phiên mã ngược
C. Sợi DNA
D. Không ai trong số này
-
Câu 36:
Enzim nào được sử dụng trong quá trình phân mảnh?
A. DNA polymerase
B. Enzyme hạn chế
C. Phiên mã ngược
D. Sợi DNA
-
Câu 37:
Cặp nhà khoa học nào đã phát triển quy trình ba bước của quá trình nhân bản ADN bằng cách phân mảnh, thắt và chuyển đoạn?
A. Herbert Boyer và Stanley Cohen
B. Pierre và Marie Curie
C. James Watson và Francis Crick
D. Sigmund Freud và Carl Jung
-
Câu 38:
Có ba bước cơ bản trong quá trình nhân bản DNA: 1) "cắt" DNA, 2) "dán" DNA vào một plasmid (một đoạn tròn của DNA), 3) "sao chép" DNA bằng cách đưa nó vào vi khuẩn, sẽ sao chép plasmid khi nó tự sao chép. Ba quá trình này được gọi là gì?
A. 1) Phân mảnh, 2) Nối, 3) Chuyển giao
B. 1) Thắt lưng, 2) Phân mảnh, 3) Chuyển giao
C. 1) Chuyển giao, 2) Nối dây, 3) Phân mảnh
D. 1) Thắt lưng, 2) Chuyển giao, 3) Phân mảnh
-
Câu 39:
Vectơ sinh học đầu tiên và được sử dụng rộng rãi nhất (bất kỳ tác nhân nào mang và truyền thông tin - trong trường hợp này là DNA) trong quá trình nhân bản DNA?
A. Plasmid (các phần tròn của DNA)
B. Vi khuẩn
C. Men
D. Gen
-
Câu 40:
Đột phá khoa học nào sau đây KHÔNG phát triển từ quá trình nhân bản DNA?
A. Tạo cây thuốc lá kháng thuốc trừ cỏ năm 1986
B. Sự phát triển của một liệu pháp gen cho phép một phôi thai có ba cha mẹ ruột vào năm 2010
C. Sự ra đời của Dolly the Sheep vào năm 1997
D. Sự phát triển của insulin người tổng hợp vào năm 1978
-
Câu 41:
Điều nào sau đây KHÔNG được coi là định nghĩa về nhân bản ADN?
A. Sự khuếch đại các trình tự DNA cụ thể bằng cách sử dụng các vectơ sinh học.
B. Một quá trình tự nhiên trong đó một số vi khuẩn, côn trùng và thực vật sinh sản vô tính để tạo ra một quần thể giống hệt nhau về mặt di truyền.
C. Quá trình thụ tinh được sử dụng trong thụ tinh nhân tạo (một phương pháp đưa tinh trùng vào trứng mà không cần quan hệ tình dục) và thụ tinh trong ống nghiệm (tạo ra "em bé trong ống nghiệm")
D. Việc tạo ra các sinh vật giống hệt nhau về mặt di truyền thông qua một số hình thức sinh sản vô tính, in vitro (trong ống nghiệm), sinh sản.
-
Câu 42:
Yếu tố nào trong số các yếu tố phiên mã TFII có liên quan chặt chẽ nhất với tiểu đơn vị sigma của ARN polymerase holoenzyme ở sinh vật nhân sơ?
A. TFIIB
B. TFIID
C. TFIIF
D. TFIIH
-
Câu 43:
Nhân tố phiên mã TFIIH có hoạt động nào sau đây?
I. kinase
II. isomerase
III. helicaseA. I và II
B. I, II và III
C. II và III
D. I và III
-
Câu 44:
Một lớp GTP phổ biến là lớp TFII, tham gia vào các trình tự khởi đầu chứa trình tự khởi động -25 "hộp TATA", một trình tự được bảo tồn cao được tìm thấy trong hầu hết các tế bào nhân thực. Phức hợp protein TFII nào chịu trách nhiệm liên kết với hộp TATA?
A. TFIIA
B. TFIIH
C. TFIIF
D. TFIID
-
Câu 45:
Các câu hỏi còn lại liên quan đến phiên mã như nó xảy ra ở sinh vật nhân thực. Quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực tương tự như, mặc dù phức tạp hơn quá trình ở sinh vật nhân sơ. Polymerase nào chịu trách nhiệm tổng hợp tiền mRNA ở sinh vật nhân thực?
RNA polymerase II
A. RNA polymerase I
B. RNA polymerase IV
C. RNA polymerase III
D. RNA polymerase II
-
Câu 46:
Khi kết thúc, phép lai RNA-DNA phải phân tách, một quá trình được tạo điều kiện thuận lợi nếu sự bắt cặp bazơ giữa hai sợi yếu. Cặp bazơ ARN-ADN nào yếu nhất?
A. rU-dA
B. rG-dC
C. rA-dT
D. rC-dG
-
Câu 47:
Mặc dù DNA là chuỗi kép, RNA polymerase chỉ sử dụng một sợi để tổng hợp RNA. Sợi này được gọi là gì?
A. sợi mẫu
B. sợi kéo dài
C. sợi mã hóa
D. sợi dẫn đầu
-
Câu 48:
Tiểu đơn vị nào của RNA polymerase holoenzyme không có trong hầu hết quá trình kéo dài?
A. sigma
B. beta
C. alpha
D. beta-prime
-
Câu 49:
Chất nào thường nằm ở đầu 5 'của chuỗi ARN mới được tổng hợp?
A. ATP hoặc GTP
B. TTP hoặc CTP
C. AMP hoặc GMP
D. TMP hoặc CMP
-
Câu 50:
RNA polymerase cần tháo xoắn và tách chuỗi xoắn kép DNA trước khi nó có thể tổng hợp bất kỳ RNA nào. DNA thường siêu cuộn. Loại siêu đệm nào tạo điều kiện thuận lợi cho việc tháo xoắn của ADN?
A. positive supercoil
B. negative supercoil
C. right-handed supercoil
D. left-handed supercoil