Shares for short transactions
Trả lời:
Đáp án đúng: E
Trong giao dịch bán khống (short selling), nhà đầu tư vay cổ phiếu (thường là từ một nhà môi giới khác) và bán chúng trên thị trường với kỳ vọng giá sẽ giảm. Sau đó, họ mua lại cổ phiếu với giá thấp hơn và trả lại cho bên cho vay, thu lợi nhuận từ chênh lệch giá. Do đó, phương án A đúng: 'Cổ phiếu cho các giao dịch bán khống thường được vay từ các nhà môi giới khác'. Phương án E cũng đúng, nhưng A chính xác và đầy đủ hơn.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Giá trị ban đầu của cổ phiếu là 100 * $45 = $4500.
Số tiền vay ban đầu là $4500 * (1 - 50%) = $2250.
Gọi maintenance margin là m.
Tại mức giá $30, giá trị cổ phiếu là 100 * $30 = $3000.
Equity là $3000 - $2250 = $750.
Mức maintenance margin là Equity / Giá trị cổ phiếu = $750 / $3000 = 0.25.
Vậy đáp án đúng là E.
Số tiền vay ban đầu là $4500 * (1 - 50%) = $2250.
Gọi maintenance margin là m.
Tại mức giá $30, giá trị cổ phiếu là 100 * $30 = $3000.
Equity là $3000 - $2250 = $750.
Mức maintenance margin là Equity / Giá trị cổ phiếu = $750 / $3000 = 0.25.
Vậy đáp án đúng là E.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Giá trị tài sản ròng (NAV) của một cổ phiếu quỹ tương hỗ được tính bằng tổng giá trị tài sản của quỹ trừ đi các khoản nợ, chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành.
* Phương án A: Thay đổi quản lý quỹ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong tương lai, nhưng không trực tiếp làm thay đổi NAV ngay lập tức.
* Phương án B: Giá trị cổ phiếu giảm sẽ làm giảm tổng giá trị tài sản của quỹ, do đó làm giảm NAV.
* Phương án C: Tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành (mà không có sự thay đổi tương ứng trong tổng giá trị tài sản) sẽ làm giảm NAV.
* Phương án D: Giá trị cổ phiếu tăng sẽ làm tăng tổng giá trị tài sản của quỹ, do đó làm tăng NAV.
* Phương án E: Tăng các khoản phải trả của quỹ sẽ làm giảm tổng giá trị tài sản ròng (tài sản trừ nợ) của quỹ, do đó làm giảm NAV.
Vì vậy, phương án D là đáp án đúng.
* Phương án A: Thay đổi quản lý quỹ có thể ảnh hưởng đến hiệu suất trong tương lai, nhưng không trực tiếp làm thay đổi NAV ngay lập tức.
* Phương án B: Giá trị cổ phiếu giảm sẽ làm giảm tổng giá trị tài sản của quỹ, do đó làm giảm NAV.
* Phương án C: Tăng số lượng cổ phiếu đang lưu hành (mà không có sự thay đổi tương ứng trong tổng giá trị tài sản) sẽ làm giảm NAV.
* Phương án D: Giá trị cổ phiếu tăng sẽ làm tăng tổng giá trị tài sản của quỹ, do đó làm tăng NAV.
* Phương án E: Tăng các khoản phải trả của quỹ sẽ làm giảm tổng giá trị tài sản ròng (tài sản trừ nợ) của quỹ, do đó làm giảm NAV.
Vì vậy, phương án D là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Để tính độ lệch chuẩn kỳ vọng, ta thực hiện các bước sau:
1. Tính lợi nhuận kỳ vọng (Expected Return - E(R)):
E(R) = (Probability of Boom * HPR in Boom) + (Probability of Normal Growth * HPR in Normal Growth) + (Probability of Recession * HPR in Recession)
E(R) = (0.30 * 18%) + (0.50 * 12%) + (0.20 * 5%)
E(R) = 5.4% + 6% + 1%
E(R) = 12.4%
2. Tính phương sai (Variance):
Variance = Σ [Probability * (HPR - E(R))^2]
Variance = [0.30 * (18% - 12.4%)^2] + [0.50 * (12% - 12.4%)^2] + [0.20 * (5% - 12.4%)^2]
Variance = [0.30 * (5.6%)^2] + [0.50 * (-0.4%)^2] + [0.20 * (-7.4%)^2]
Variance = [0.30 * 0.003136] + [0.50 * 0.000016] + [0.20 * 0.005476]
Variance = 0.0009408 + 0.000008 + 0.0010952
Variance = 0.002044
3. Tính độ lệch chuẩn (Standard Deviation):
Standard Deviation = √Variance
Standard Deviation = √0.002044
Standard Deviation ≈ 0.04521
Standard Deviation ≈ 4.521%
Tuy nhiên, không có đáp án nào gần với 4.521%. Có lẽ có một sai sót trong câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án. Vì vậy, chúng ta sẽ xem xét lại các tính toán theo cách khác để phù hợp với các đáp án đã cho.
Chúng ta sẽ tính toán độ lệch chuẩn theo công thức khác, có thể là công thức tính độ lệch chuẩn mẫu (sample standard deviation) thay vì độ lệch chuẩn tổng thể (population standard deviation). Tuy nhiên, với dữ liệu đã cho, đây có vẻ không phải là cách tiếp cận đúng.
Một cách tiếp cận khác là xem xét việc làm tròn số hoặc sai sót trong các lựa chọn đáp án.
Sau khi kiểm tra lại và so sánh với các lựa chọn, có vẻ như không có đáp án nào chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, ta có thể chọn đáp án A. 7.25% hoặc C. 7.79%, tuy nhiên không có cách giải thích hợp lý nào dẫn đến hai kết quả này dựa trên dữ liệu đã cho và các công thức chuẩn để tính độ lệch chuẩn. Bài toán có lẽ có một lỗi.
Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
1. Tính lợi nhuận kỳ vọng (Expected Return - E(R)):
E(R) = (Probability of Boom * HPR in Boom) + (Probability of Normal Growth * HPR in Normal Growth) + (Probability of Recession * HPR in Recession)
E(R) = (0.30 * 18%) + (0.50 * 12%) + (0.20 * 5%)
E(R) = 5.4% + 6% + 1%
E(R) = 12.4%
2. Tính phương sai (Variance):
Variance = Σ [Probability * (HPR - E(R))^2]
Variance = [0.30 * (18% - 12.4%)^2] + [0.50 * (12% - 12.4%)^2] + [0.20 * (5% - 12.4%)^2]
Variance = [0.30 * (5.6%)^2] + [0.50 * (-0.4%)^2] + [0.20 * (-7.4%)^2]
Variance = [0.30 * 0.003136] + [0.50 * 0.000016] + [0.20 * 0.005476]
Variance = 0.0009408 + 0.000008 + 0.0010952
Variance = 0.002044
3. Tính độ lệch chuẩn (Standard Deviation):
Standard Deviation = √Variance
Standard Deviation = √0.002044
Standard Deviation ≈ 0.04521
Standard Deviation ≈ 4.521%
Tuy nhiên, không có đáp án nào gần với 4.521%. Có lẽ có một sai sót trong câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án. Vì vậy, chúng ta sẽ xem xét lại các tính toán theo cách khác để phù hợp với các đáp án đã cho.
Chúng ta sẽ tính toán độ lệch chuẩn theo công thức khác, có thể là công thức tính độ lệch chuẩn mẫu (sample standard deviation) thay vì độ lệch chuẩn tổng thể (population standard deviation). Tuy nhiên, với dữ liệu đã cho, đây có vẻ không phải là cách tiếp cận đúng.
Một cách tiếp cận khác là xem xét việc làm tròn số hoặc sai sót trong các lựa chọn đáp án.
Sau khi kiểm tra lại và so sánh với các lựa chọn, có vẻ như không có đáp án nào chính xác tuyệt đối. Tuy nhiên, nếu phải chọn một đáp án gần đúng nhất, ta có thể chọn đáp án A. 7.25% hoặc C. 7.79%, tuy nhiên không có cách giải thích hợp lý nào dẫn đến hai kết quả này dựa trên dữ liệu đã cho và các công thức chuẩn để tính độ lệch chuẩn. Bài toán có lẽ có một lỗi.
Do đó, không có đáp án đúng trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Đáp án đúng: E
Để tối đa hóa expected utility, nhà đầu tư sẽ chọn tài sản có tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng cao và độ lệch chuẩn thấp. Hàm utility cho thấy nhà đầu tư ghét rủi ro (risk averse) vì hệ số trước s2 là âm. Để tìm ra đáp án đúng, ta cần so sánh các lựa chọn:
A. 12%; 20%: Utility = 0.12 - 3/2 * (0.20)^2 = 0.12 - 0.03 * 4 = 0.12 - 0.12 = 0
B. 10%; 15%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.15)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.0225 = 0.10 - 0.03375 = 0.06625
C. 8%; 10%: Utility = 0.08 - 3/2 * (0.10)^2 = 0.08 - 1.5 * 0.01 = 0.08 - 0.015 = 0.065
D. 10%; 12%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.12)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.0144 = 0.10 - 0.0216 = 0.0784
E. 10%; 10%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.10)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.01 = 0.10 - 0.015 = 0.085
Trong các lựa chọn trên, lựa chọn E (10%; 10%) mang lại utility cao nhất (0.085).
A. 12%; 20%: Utility = 0.12 - 3/2 * (0.20)^2 = 0.12 - 0.03 * 4 = 0.12 - 0.12 = 0
B. 10%; 15%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.15)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.0225 = 0.10 - 0.03375 = 0.06625
C. 8%; 10%: Utility = 0.08 - 3/2 * (0.10)^2 = 0.08 - 1.5 * 0.01 = 0.08 - 0.015 = 0.065
D. 10%; 12%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.12)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.0144 = 0.10 - 0.0216 = 0.0784
E. 10%; 10%: Utility = 0.10 - 3/2 * (0.10)^2 = 0.10 - 1.5 * 0.01 = 0.10 - 0.015 = 0.085
Trong các lựa chọn trên, lựa chọn E (10%; 10%) mang lại utility cao nhất (0.085).
Lời giải:
Đáp án đúng: a
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về "tỷ lệ tương đương chắc chắn" (certainty equivalent rate) trong đầu tư tài chính. Tỷ lệ tương đương chắc chắn là tỷ suất sinh lợi mà một nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận chắc chắn thay vì chấp nhận một khoản đầu tư rủi ro hơn với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao hơn. Nói cách khác, đó là mức lợi nhuận không rủi ro mà nhà đầu tư cảm thấy hấp dẫn tương đương với một khoản đầu tư rủi ro.
* Phương án A: Sai. Hệ số "-0.005" trong hàm hữu dụng đại diện cho mức độ ngại rủi ro, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
* Phương án B: Đúng. Đây là định nghĩa chính xác của tỷ lệ tương đương chắc chắn. Nó thể hiện mức lợi nhuận chắc chắn mà nhà đầu tư coi là tương đương với một khoản đầu tư rủi ro.
* Phương án C: Sai. "A" trong hàm hữu dụng (nếu có) thường đại diện cho một yếu tố khác (ví dụ, mức độ ưa thích rủi ro tuyệt đối), và không nhất thiết phải liên quan đến hệ số ngại rủi ro trung bình.
* Phương án D: Sai. Tỷ lệ tối thiểu được đảm bảo bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng là một khái niệm khác, thường liên quan đến bảo hiểm tiền gửi hoặc các sản phẩm tài chính cụ thể.
* Phương án E: Sai. Tỷ lệ nhà đầu tư phải kiếm được để từ bỏ việc sử dụng tiền của họ là chi phí cơ hội của vốn, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
Do đó, đáp án đúng nhất là phương án B.
* Phương án A: Sai. Hệ số "-0.005" trong hàm hữu dụng đại diện cho mức độ ngại rủi ro, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
* Phương án B: Đúng. Đây là định nghĩa chính xác của tỷ lệ tương đương chắc chắn. Nó thể hiện mức lợi nhuận chắc chắn mà nhà đầu tư coi là tương đương với một khoản đầu tư rủi ro.
* Phương án C: Sai. "A" trong hàm hữu dụng (nếu có) thường đại diện cho một yếu tố khác (ví dụ, mức độ ưa thích rủi ro tuyệt đối), và không nhất thiết phải liên quan đến hệ số ngại rủi ro trung bình.
* Phương án D: Sai. Tỷ lệ tối thiểu được đảm bảo bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng là một khái niệm khác, thường liên quan đến bảo hiểm tiền gửi hoặc các sản phẩm tài chính cụ thể.
* Phương án E: Sai. Tỷ lệ nhà đầu tư phải kiếm được để từ bỏ việc sử dụng tiền của họ là chi phí cơ hội của vốn, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
Do đó, đáp án đúng nhất là phương án B.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng