The certainty equivalent rate of a portfolio is
A.
represented by the scaling factor "−.005" in the utility function.
B.
the rate that a risk-free investment would need to offer with certainty to be considered equally attractive as the risky portfolio.
C.
the rate that equates "A" in the utility function with the average risk aversion coefficient for all risk-averse investors.
D.
the minimum rate guaranteed by institutions such as banks.
undefined.
the rate that the investor must earn for certain to give up the use of his money.
Trả lời:
Đáp án đúng:
Câu hỏi này kiểm tra sự hiểu biết về "tỷ lệ tương đương chắc chắn" (certainty equivalent rate) trong đầu tư tài chính. Tỷ lệ tương đương chắc chắn là tỷ suất sinh lợi mà một nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận chắc chắn thay vì chấp nhận một khoản đầu tư rủi ro hơn với tỷ suất sinh lợi kỳ vọng cao hơn. Nói cách khác, đó là mức lợi nhuận không rủi ro mà nhà đầu tư cảm thấy hấp dẫn tương đương với một khoản đầu tư rủi ro.
* **Phương án A:** Sai. Hệ số "-0.005" trong hàm hữu dụng đại diện cho mức độ ngại rủi ro, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
* **Phương án B:** Đúng. Đây là định nghĩa chính xác của tỷ lệ tương đương chắc chắn. Nó thể hiện mức lợi nhuận chắc chắn mà nhà đầu tư coi là tương đương với một khoản đầu tư rủi ro.
* **Phương án C:** Sai. "A" trong hàm hữu dụng (nếu có) thường đại diện cho một yếu tố khác (ví dụ, mức độ ưa thích rủi ro tuyệt đối), và không nhất thiết phải liên quan đến hệ số ngại rủi ro trung bình.
* **Phương án D:** Sai. Tỷ lệ tối thiểu được đảm bảo bởi các tổ chức tài chính như ngân hàng là một khái niệm khác, thường liên quan đến bảo hiểm tiền gửi hoặc các sản phẩm tài chính cụ thể.
* **Phương án E:** Sai. Tỷ lệ nhà đầu tư phải kiếm được để từ bỏ việc sử dụng tiền của họ là chi phí cơ hội của vốn, không phải tỷ lệ tương đương chắc chắn.
Do đó, đáp án đúng nhất là phương án B.