Trả lời:
Đáp án đúng: D
Khi nhân viên cảm thấy không công bằng, họ có thể phản ứng theo 5 cách sau:
- Giảm năng suất: Làm việc ít hơn, chất lượng kém hơn.
- Trộm cắp: Lấy cắp tài sản của công ty để bù đắp cho sự bất công mà họ cảm nhận.
- Tăng vắng mặt: Nghỉ ốm hoặc vắng mặt không lý do thường xuyên hơn.
- Bỏ việc: Tìm kiếm một công việc khác mà họ cảm thấy được đối xử công bằng hơn.
- Trả thù: Cố ý phá hoại hoặc làm tổn hại đến công ty hoặc đồng nghiệp.
Vì vậy, đáp án đúng là B. 5
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Nhóm chính thức là nhóm được thành lập bởi tổ chức để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, có mục tiêu rõ ràng và cấu trúc được xác định. Việc ba nhân viên từ các phòng ban khác nhau cùng đi ăn trưa không đáp ứng các tiêu chí này. Họ có thể là một nhóm không chính thức, hình thành dựa trên sở thích hoặc mối quan hệ cá nhân, nhưng không phải là nhóm chính thức theo định nghĩa.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Hiệu quả hoạt động của nhóm tăng lên khi các thành viên có động lực làm việc. Động lực thúc đẩy sự sáng tạo, nỗ lực và cam kết của mỗi cá nhân, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng công việc chung của cả nhóm. Giám sát có thể giúp kiểm soát tiến độ nhưng không trực tiếp tạo động lực. Thử thách và giao nhiệm vụ cũng quan trọng nhưng động lực vẫn là yếu tố then chốt để đạt hiệu quả cao nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi yêu cầu tìm phương pháp không thuộc về phương pháp ra quyết định nhóm. Cần phân tích từng đáp án:
- A. Nhóm danh nghĩa: Là một phương pháp ra quyết định nhóm có cấu trúc, trong đó các thành viên độc lập tạo ra ý tưởng, sau đó chia sẻ và đánh giá chúng một cách có hệ thống.
- B. Động não: Là một kỹ thuật sáng tạo nhóm được sử dụng để tạo ra một số lượng lớn ý tưởng trong một khoảng thời gian ngắn.
- C. Bản đồ tư duy: Bản đồ tư duy là một công cụ trực quan để tổ chức và trình bày thông tin. Nó có thể hữu ích trong việc ra quyết định nhóm bằng cách giúp các thành viên hiểu rõ hơn về vấn đề và các lựa chọn khác nhau, nhưng bản thân nó không phải là một phương pháp ra quyết định nhóm hoàn chỉnh.
- D. Hội họp điện tử: Là một hình thức ra quyết định nhóm sử dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ quá trình thảo luận và ra quyết định.
Vậy, bản đồ tư duy không phải là một phương pháp ra quyết định nhóm độc lập mà là một công cụ hỗ trợ cho quá trình này.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi này liên quan đến lý thuyết quy kết (attribution theory) trong tâm lý học xã hội, cụ thể là mô hình đồng biến (covariation model) của Kelley. Mô hình này cho rằng chúng ta quy kết nguyên nhân của một hành vi dựa trên ba yếu tố:
* Tính liên ứng (Consensus): Mức độ mà những người khác cũng hành động tương tự trong tình huống đó.
* Tính riêng biệt (Distinctiveness): Mức độ mà người đó chỉ hành động như vậy trong tình huống cụ thể đó, chứ không phải trong các tình huống khác.
* Tính nhất quán (Consistency): Mức độ mà người đó luôn hành động như vậy trong tình huống đó qua thời gian.
Trong trường hợp này, chúng ta có:
* Tính liên ứng cao: Nhiều người khác cũng hành động tương tự.
* Tính riêng biệt cao: Người này chỉ hành động như vậy trong tình huống cụ thể này.
* Tính nhất quán thấp: Người này không phải lúc nào cũng hành động như vậy trong tình huống này.
Khi cả tính liên ứng và tính riêng biệt đều cao, và tính nhất quán thấp, chúng ta thường quy kết hành vi cho các yếu tố bên ngoài (tình huống). Điều này có nghĩa là hành vi được gây ra bởi các yếu tố thuộc về môi trường hoặc hoàn cảnh, chứ không phải do đặc điểm cá nhân của người đó.
Ví dụ: Nếu nhiều người cùng phàn nàn về một món ăn mới (tính liên ứng cao), và người A chỉ phàn nàn về món ăn này chứ không phàn nàn về các món khác (tính riêng biệt cao), và người A không phải lúc nào cũng phàn nàn về món này (tính nhất quán thấp), thì chúng ta có thể quy kết việc người A phàn nàn là do bản thân món ăn đó có vấn đề (nguyên nhân bên ngoài).
* Tính liên ứng (Consensus): Mức độ mà những người khác cũng hành động tương tự trong tình huống đó.
* Tính riêng biệt (Distinctiveness): Mức độ mà người đó chỉ hành động như vậy trong tình huống cụ thể đó, chứ không phải trong các tình huống khác.
* Tính nhất quán (Consistency): Mức độ mà người đó luôn hành động như vậy trong tình huống đó qua thời gian.
Trong trường hợp này, chúng ta có:
* Tính liên ứng cao: Nhiều người khác cũng hành động tương tự.
* Tính riêng biệt cao: Người này chỉ hành động như vậy trong tình huống cụ thể này.
* Tính nhất quán thấp: Người này không phải lúc nào cũng hành động như vậy trong tình huống này.
Khi cả tính liên ứng và tính riêng biệt đều cao, và tính nhất quán thấp, chúng ta thường quy kết hành vi cho các yếu tố bên ngoài (tình huống). Điều này có nghĩa là hành vi được gây ra bởi các yếu tố thuộc về môi trường hoặc hoàn cảnh, chứ không phải do đặc điểm cá nhân của người đó.
Ví dụ: Nếu nhiều người cùng phàn nàn về một món ăn mới (tính liên ứng cao), và người A chỉ phàn nàn về món ăn này chứ không phàn nàn về các món khác (tính riêng biệt cao), và người A không phải lúc nào cũng phàn nàn về món này (tính nhất quán thấp), thì chúng ta có thể quy kết việc người A phàn nàn là do bản thân món ăn đó có vấn đề (nguyên nhân bên ngoài).
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Động lực của người lao động chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, có thể được phân loại thành ba nhóm chính:
1. Yếu tố thuộc về người lao động: Bao gồm nhu cầu cá nhân, giá trị, thái độ, kỳ vọng, kinh nghiệm, trình độ học vấn, kỹ năng, tính cách, và động cơ làm việc nội tại của người lao động.
2. Yếu tố thuộc về tổ chức: Bao gồm văn hóa tổ chức, chính sách nhân sự (lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, phát triển), cơ hội thăng tiến, sự công nhận, sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên, môi trường làm việc, và cấu trúc tổ chức.
3. Yếu tố thuộc về công việc: Bao gồm tính chất công việc (thú vị, thách thức, có ý nghĩa), mức độ tự chủ và trách nhiệm, cơ hội sử dụng kỹ năng và kiến thức, và khả năng đạt được thành tựu.
Phương án A là đáp án đúng vì nó bao gồm đầy đủ và chính xác ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực của người lao động. Các phương án còn lại thiếu hoặc bao gồm các yếu tố không chính xác.
1. Yếu tố thuộc về người lao động: Bao gồm nhu cầu cá nhân, giá trị, thái độ, kỳ vọng, kinh nghiệm, trình độ học vấn, kỹ năng, tính cách, và động cơ làm việc nội tại của người lao động.
2. Yếu tố thuộc về tổ chức: Bao gồm văn hóa tổ chức, chính sách nhân sự (lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, phát triển), cơ hội thăng tiến, sự công nhận, sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên, môi trường làm việc, và cấu trúc tổ chức.
3. Yếu tố thuộc về công việc: Bao gồm tính chất công việc (thú vị, thách thức, có ý nghĩa), mức độ tự chủ và trách nhiệm, cơ hội sử dụng kỹ năng và kiến thức, và khả năng đạt được thành tựu.
Phương án A là đáp án đúng vì nó bao gồm đầy đủ và chính xác ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực của người lao động. Các phương án còn lại thiếu hoặc bao gồm các yếu tố không chính xác.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng