Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức bao gồm:
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Câu hỏi đề cập đến một người "bình chân như vại" khi nhà hàng xóm cháy. Điều này có nghĩa là người đó rất điềm tĩnh, không hề nao núng hay lo lắng trước một sự việc nghiêm trọng xảy ra xung quanh. Trong các phương án được đưa ra, "B. Bình thản" là từ đồng nghĩa và thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý này.
Sự xung đột trong tổ chức có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phương án:
- A. Mâu thuẫn lợi ích: Các cá nhân hoặc bộ phận trong tổ chức có thể có những mục tiêu, quyền lợi khác nhau, dẫn đến xung đột khi việc theo đuổi lợi ích của một bên gây ảnh hưởng tiêu cực đến bên còn lại.
- B. Khác biệt về tính cách: Sự khác biệt trong tính cách, quan điểm làm việc, hoặc cách tiếp cận vấn đề giữa các thành viên cũng có thể tạo ra những bất đồng và xung đột.
- C. Sự sai lệch trong việc truyền tải thông tin giao tiếp: Thông tin không rõ ràng, không đầy đủ, hoặc bị hiểu sai có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột giữa các bên liên quan.
Vì cả ba phương án trên đều là những nguyên nhân phổ biến gây ra xung đột trong tổ chức, phương án D là đáp án chính xác nhất.
Trong quá trình phát triển của nhóm, giai đoạn "Hình thành các chuẩn mực" là giai đoạn mà các thành viên đã vượt qua giai đoạn xung đột (bão tố) và bắt đầu thống nhất về mục tiêu, vai trò, quy tắc và quy trình làm việc. Lúc này, nhóm có sự gắn bó cao, cấu trúc chặt chẽ và hoạt động hiệu quả do các thành viên hiểu rõ và tuân thủ các chuẩn mực đã được thiết lập.
- Giai đoạn thực hiện: Nhóm đã hoạt động ổn định nhưng không nhất thiết là giai đoạn gắn bó và chặt chẽ nhất vì có thể có những vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện.
- Giai đoạn bão tố: Giai đoạn này đặc trưng bởi xung đột và cạnh tranh, do đó không thể là giai đoạn gắn bó và chặt chẽ nhất.
- Giai đoạn chuyển tiếp: Đây là giai đoạn nhóm chuẩn bị kết thúc hoặc thay đổi, không phải là giai đoạn có quan hệ gắn bó và cấu trúc chặt chẽ nhất.
Trong giao tiếp trực tiếp, hiệu quả truyền tải thông điệp không chỉ phụ thuộc vào nội dung (lời nói) mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố phi ngôn ngữ. Nghiên cứu chỉ ra rằng:
- Ngôn từ (nội dung thông điệp) chỉ chiếm khoảng 7% hiệu quả giao tiếp.
- Giọng nói (âm điệu, tốc độ, ngữ điệu) chiếm khoảng 38% hiệu quả giao tiếp.
- Hình ảnh và cử chỉ (biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể) chiếm đến 55% hiệu quả giao tiếp.
Do đó, hình ảnh và cử chỉ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả khi giao tiếp trực tiếp. Chúng giúp người nghe hiểu rõ hơn về cảm xúc, thái độ và ý định của người nói, từ đó tăng cường sự kết nối và thấu hiểu lẫn nhau.
* Phương án A: Giao tiếp không chỉ là truyền tải thông tin một chiều từ người nói đến người nghe, mà còn bao gồm cả sự phản hồi và tương tác. Hơn nữa, việc đảm bảo thông điệp được truyền đi một cách *chuẩn xác nhất* là lý tưởng nhưng không phải lúc nào cũng khả thi hoặc cần thiết trong mọi tình huống giao tiếp. Tính chuẩn xác tuyệt đối không phải yếu tố duy nhất và quan trọng nhất.
* Phương án B: Giao tiếp là sự tương tác trao đổi thông tin giữa người nói và người nghe. Đây là một định nghĩa đúng, nhưng chưa đầy đủ. Giao tiếp không chỉ đơn thuần là trao đổi thông tin, mà còn bao gồm cả các yếu tố khác như ngữ cảnh, mục đích giao tiếp, và các yếu tố phi ngôn ngữ.
* Phương án C: Giao tiếp bao gồm sự tương tác giữa người nói và người nghe trong một hoàn cảnh nhất định. Phương án này chính xác và đầy đủ hơn vì nó nhấn mạnh đến yếu tố ngữ cảnh (hoàn cảnh nhất định), điều này rất quan trọng trong giao tiếp. Ngữ cảnh ảnh hưởng đến cách thông điệp được truyền tải và tiếp nhận.
* Phương án D: Giao tiếp không chỉ giới hạn ở thời điểm các đối tượng tiếp xúc trực tiếp. Giao tiếp có thể diễn ra gián tiếp qua các phương tiện khác nhau (ví dụ: thư từ, email, tin nhắn).
Như vậy, phương án C là định nghĩa đầy đủ và chính xác nhất về bản chất của giao tiếp, bao gồm cả yếu tố tương tác và ngữ cảnh.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.