Một trong những điểm mạnh của quyết định nhóm là.
Đáp án đúng: B
Câu hỏi liên quan
* A. Khi người nhận thông điệp đồng ý với ý tưởng của người gửi: Sự đồng ý không đảm bảo giao tiếp hiệu quả. Người nhận có thể đồng ý mà không thực sự hiểu rõ thông điệp.
* B. Khi thông điệp được gửi đến nhanh chóng: Tốc độ không phải là yếu tố quan trọng nhất. Một thông điệp nhanh chóng nhưng không rõ ràng hoặc không phù hợp vẫn không hiệu quả.
* C. Khi thông điệp rõ ràng và phù hợp với nhu cầu của người nhận: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Thông điệp cần dễ hiểu và đáp ứng đúng những gì người nhận cần biết.
* D. Khi người gửi thông điệp có kỹ năng giao tiếp tốt: Kỹ năng giao tiếp tốt là quan trọng, nhưng không đảm bảo giao tiếp hiệu quả nếu thông điệp không rõ ràng hoặc không phù hợp.
* A. Chuỗi mệnh lệnh: Đề cập đến tuyến quyền lực từ cấp trên xuống cấp dưới trong tổ chức.
* B. Phạm vi hoạt động: Không phải là một thuật ngữ tiêu chuẩn trong thiết kế tổ chức.
* C. Chuyên môn hóa công việc: Chia nhỏ công việc thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, chuyên biệt hơn.
* D. Phạm vi kiểm soát: Số lượng nhân viên cấp dưới mà một nhà quản lý có thể quản lý hiệu quả.
* Nhóm chính thức: Được hình thành một cách có chủ đích bởi tổ chức hoặc người quản lý để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, có cơ cấu rõ ràng, quy tắc và thủ tục hoạt động cụ thể. Ví dụ: các phòng ban trong một công ty, tổ sản xuất, đội dự án.
* Nhóm không chính thức: Hình thành một cách tự phát dựa trên sự tương đồng về sở thích, quan điểm, hoặc nhu cầu xã hội của các thành viên. Nhóm này không có cơ cấu tổ chức chính thức, quy tắc hoạt động linh hoạt và thường dựa trên các mối quan hệ cá nhân. Ví dụ: nhóm bạn bè, nhóm đồng nghiệp chơi thể thao cùng nhau, nhóm người cùng sở thích.
Các phương án khác không chính xác vì:
* Nhóm bạn bè, nhóm lợi ích, nhóm nhiệm vụ: Đây là các loại nhóm cụ thể, nhưng không bao quát hết các cách phân loại nhóm.
Do đó, đáp án chính xác nhất là B: Nhóm chính thức và nhóm không chính thức.
1. Tính phân biệt (Distinctiveness): Mức độ một người hành xử khác nhau trong các tình huống khác nhau. Nếu một người chỉ thể hiện hành vi này trong một tình huống cụ thể, hành vi đó có thể do yếu tố bên ngoài gây ra. Ngược lại, nếu họ hành xử như vậy trong nhiều tình huống, hành vi đó có thể do yếu tố bên trong.
2. Tính đồng nhất (Consensus): Mức độ những người khác hành xử tương tự trong cùng một tình huống. Nếu nhiều người hành xử giống nhau, hành vi đó có thể do yếu tố bên ngoài gây ra. Nếu chỉ một vài người hành xử như vậy, hành vi đó có thể do yếu tố bên trong.
3. Tính kiên định (Consistency): Mức độ một người hành xử giống nhau trong các thời điểm khác nhau trong cùng một tình huống. Nếu một người luôn hành xử theo một cách nhất định trong một tình huống cụ thể, hành vi đó có thể do yếu tố bên trong gây ra.
Như vậy, yếu tố Nhận thức không phải là một trong ba yếu tố chính được sử dụng để xác định nguyên nhân của hành vi (chủ quan hay khách quan).
Học thuyết công bằng (Equity Theory) tập trung vào việc cá nhân so sánh tỉ lệ giữa những gì họ bỏ ra (công sức, thời gian, kỹ năng) và những gì họ nhận được (lương, thưởng, sự công nhận) với tỉ lệ tương tự của người khác. Nếu tỉ lệ này được coi là tương đương, họ cảm thấy công bằng. Nếu không, họ sẽ cố gắng để điều chỉnh để đạt được sự công bằng.
Phương án A sai. Học thuyết công bằng không đánh giá dựa trên tỉ lệ giữa chi phí và lợi ích một cách chung chung, mà là tỉ lệ giữa đóng góp và kết quả nhận được.
Phương án B và C sai. Hiệu suất, hiệu quả, chất lượng và số lượng là các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự đánh giá, nhưng không phải là cốt lõi của học thuyết công bằng.
Phương án D đúng. Tỉ lệ giữa thành quả (những gì nhận được) và công sức (những gì bỏ ra) chính là trọng tâm của học thuyết công bằng.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.