Trong C++, khi một lớp (class) kế thừa từ một lớp khác, các thành viên của lớp cơ sở (lớp cha) sẽ được kế thừa theo các mức truy cập khác nhau. Cụ thể:
- **public:** Các thành viên public của lớp cơ sở sẽ trở thành các thành viên public của lớp kế thừa.
- **protected:** Các thành viên protected của lớp cơ sở sẽ trở thành các thành viên protected của lớp kế thừa.
- **private:** Các thành viên private của lớp cơ sở không thể truy cập trực tiếp từ lớp kế thừa. Chúng chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức public hoặc protected của lớp cơ sở.
Trong đoạn mã trên, lớp `B` kế thừa từ lớp `A` theo kiểu `public`. Do đó:
- `F1` và `F2` là các thành viên public của `A`, nên chúng sẽ trở thành các thành viên public của `B`.
- `a` và `b` là các thành viên protected của `A`, nên chúng sẽ trở thành các thành viên protected của `B`.
- `x` và `y` là các thành viên private của `A`, nên chúng không thể truy cập trực tiếp từ `B`.
Vì vậy, lớp `B` có thể sử dụng (truy cập) trực tiếp các biến thành viên `F1` và `F2` (thông qua quyền truy cập public), cũng như `a` và `b` (thông qua quyền truy cập protected). Tuy nhiên, `x` và `y` không thể truy cập trực tiếp từ `B`.
Trong C++, khi một lớp (class) kế thừa từ một lớp khác, các thành viên của lớp cơ sở (lớp cha) sẽ được kế thừa theo các mức truy cập khác nhau. Cụ thể:
- **public:** Các thành viên public của lớp cơ sở sẽ trở thành các thành viên public của lớp kế thừa.
- **protected:** Các thành viên protected của lớp cơ sở sẽ trở thành các thành viên protected của lớp kế thừa.
- **private:** Các thành viên private của lớp cơ sở không thể truy cập trực tiếp từ lớp kế thừa. Chúng chỉ có thể được truy cập thông qua các phương thức public hoặc protected của lớp cơ sở.
Trong đoạn mã trên, lớp `B` kế thừa từ lớp `A` theo kiểu `public`. Do đó:
- `F1` và `F2` là các thành viên public của `A`, nên chúng sẽ trở thành các thành viên public của `B`.
- `a` và `b` là các thành viên protected của `A`, nên chúng sẽ trở thành các thành viên protected của `B`.
- `x` và `y` là các thành viên private của `A`, nên chúng không thể truy cập trực tiếp từ `B`.
Vì vậy, lớp `B` có thể sử dụng (truy cập) trực tiếp các biến thành viên `F1` và `F2` (thông qua quyền truy cập public), cũng như `a` và `b` (thông qua quyền truy cập protected). Tuy nhiên, `x` và `y` không thể truy cập trực tiếp từ `B`.
Nạp chồng (Overloading) là khả năng định nghĩa nhiều hàm (phương thức) trong cùng một lớp (hoặc lớp con) có cùng tên, nhưng khác nhau về số lượng hoặc kiểu dữ liệu của các tham số (đối số). Điều này cho phép chúng ta sử dụng cùng một tên hàm cho các thao tác khác nhau, miễn là chúng có thể được phân biệt thông qua danh sách tham số.
Phương án 1: Sai. Mô tả việc ghi đè (Overriding), không phải nạp chồng.
Phương án 2: Đúng một phần. Mặc dù nạp chồng liên quan đến các hàm có cùng tên, nhưng sự khác biệt nằm ở kiểu hoặc số lượng tham số, không phải kiểu trả về.
Phương án 3: Đúng. Đây là định nghĩa chính xác về nạp chồng: cùng tên, có thể cùng kiểu trả về, nhưng khác về số lượng hoặc kiểu dữ liệu của đối số.
Phương án 4: Sai. Mô tả một trường hợp không phải nạp chồng, vì các đối số phải giống nhau về số lượng và kiểu dữ liệu trong nạp chồng, trong khi kiểu trả về có thể khác nhau.
Vậy đáp án đúng nhất là phương án 3.
Đoạn mã có lỗi ở dòng 13, 16 và 17. Dòng 13, tên hàm `nhap()` không khớp với khai báo friend function `Nhap()` và `NhapQ`. Trong C++, tên hàm phân biệt chữ hoa chữ thường. Dòng 16 và 17, biến `a` và `x` chưa được khai báo trong phạm vi của hàm `nhap()`. Biến `objl.a` và `obj2.x` mới đúng. Vì vậy, đáp án đúng nhất là lỗi tại dòng 16, 17.
Đặc điểm cơ bản của lập trình hướng đối tượng (OOP) bao gồm bốn tính chất chính:
1. **Tính đóng gói (Encapsulation):** Là việc gói dữ liệu (thuộc tính) và phương thức (hành vi) thao tác trên dữ liệu đó vào trong một đơn vị duy nhất, gọi là lớp. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi sự truy cập trực tiếp từ bên ngoài và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
2. **Tính kế thừa (Inheritance):** Cho phép một lớp (lớp con) kế thừa các thuộc tính và phương thức của một lớp khác (lớp cha). Điều này giúp tái sử dụng mã nguồn, giảm sự trùng lặp và xây dựng hệ thống phân cấp các lớp.
3. **Tính đa hình (Polymorphism):** Cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể được xử lý thông qua một giao diện chung. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng của chương trình. Có hai loại đa hình chính: đa hình lúc biên dịch (static polymorphism) và đa hình lúc chạy (dynamic polymorphism).
4. **Tính trừu tượng (Abstraction):** Là quá trình đơn giản hóa bằng cách chỉ tập trung vào các đặc điểm quan trọng của đối tượng và bỏ qua các chi tiết không cần thiết. Điều này giúp giảm độ phức tạp của chương trình và giúp lập trình viên dễ dàng quản lý và hiểu code hơn.
Với các phân tích trên, đáp án chính xác là đáp án số 2: Tính đóng gói, tính kế thừa, tính đa hình, tính trừu tượng.
Lớp đối tượng (Class) là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng (OOP). Nó được xem như một bản thiết kế, một khuôn mẫu (blueprint) để tạo ra các đối tượng (objects) có cùng kiểu, cùng thuộc tính và phương thức. Các đối tượng là các thể hiện (instance) cụ thể của lớp. Vì vậy, đáp án đúng nhất là "Một thiết kế hay mẫu cho các đối tượng cùng kiểu". Các đáp án còn lại không chính xác vì chúng mô tả các khái niệm khác, không phải định nghĩa của lớp đối tượng.