50 câu hỏi 60 phút
Câu lệnh SQL nào được dùng để cập nhật dữ liệu từ database
Update
Save as
Modify
Save
Câu lệnh SQL UPDATE
được sử dụng để thay đổi dữ liệu hiện có trong một bảng. Nó cho phép bạn cập nhật một hoặc nhiều cột cho một hoặc nhiều hàng dựa trên một điều kiện cụ thể. Các tùy chọn khác không phải là câu lệnh SQL chuẩn để cập nhật dữ liệu.
Câu lệnh SQL UPDATE
được sử dụng để thay đổi dữ liệu hiện có trong một bảng. Nó cho phép bạn cập nhật một hoặc nhiều cột cho một hoặc nhiều hàng dựa trên một điều kiện cụ thể. Các tùy chọn khác không phải là câu lệnh SQL chuẩn để cập nhật dữ liệu.
Câu lệnh SELECT * FROM table_name
được sử dụng để chọn tất cả các cột từ một bảng cụ thể trong SQL. Trong trường hợp này, Persons
là tên bảng. Do đó, câu lệnh SELECT * FROM Persons
sẽ chọn tất cả các cột từ bảng Persons
.
Câu trả lời là "Sai". Ngoài cú pháp chuẩn ANSI (SQL-92 và các phiên bản sau), còn có các cú pháp khác để liên kết các bảng trong SQL, chẳng hạn như sử dụng mệnh đề WHERE với các điều kiện kết nối (cú pháp cũ hơn, thường được gọi là implicit join hoặc theta join). Cú pháp ANSI sử dụng các từ khóa JOIN (INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN, FULL OUTER JOIN, CROSS JOIN) để chỉ định kiểu kết nối một cách rõ ràng. Mặc dù cú pháp ANSI được khuyến khích vì tính rõ ràng và dễ đọc, nó không phải là cách *duy nhất* để thực hiện việc này.
Câu lệnh DELETE FROM
được sử dụng để xóa các bản ghi từ một bảng. Mệnh đề WHERE
được sử dụng để chỉ định bản ghi nào cần xóa. Trong trường hợp này, chúng ta muốn xóa bản ghi có FirstName
là 'Peter'.
Trong SQL, toán tử BETWEEN
được sử dụng để lọc các giá trị nằm trong một khoảng xác định. Ví dụ: SELECT * FROM products WHERE price BETWEEN 10 AND 20;
sẽ trả về tất cả các sản phẩm có giá từ 10 đến 20 (bao gồm cả 10 và 20).
Toán tử RANGE
và WITHIN
không phải là các toán tử chuẩn trong SQL.