Chọn một khẳng định nào sau đây là đúng nhất khi nói về bao đóng các thuộc tính:
Đáp án đúng: D
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm lập trình cơ sở dữ liệu SQL có đáp án đầy đủ nhằm giúp các bạn dễ dàng ôn tập lại toàn bộ các kiến thức.
Câu hỏi liên quan
Trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, thuộc tính dư thừa là một thuộc tính không cần thiết trong một tập hợp các thuộc tính để xác định một thuộc tính khác. Xét quan hệ A1A2 -> B, thuộc tính A1 được gọi là dư thừa nếu A2 đã đủ để xác định B, tức là A2 -> B. Nói cách khác, A1 không đóng góp vào việc xác định B khi đã có A2. Điều quan trọng là A2 -> B phải là một phụ thuộc hàm đầy đủ, nghĩa là không có thuộc tính nào trong A2 có thể bị loại bỏ mà vẫn xác định được B.
Phân tích các lựa chọn:
- Lựa chọn 1: A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B. Đây là khẳng định đúng. Nếu A2 đã đủ để xác định B thì A1 là dư thừa.
- Lựa chọn 2: A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A1A2 --> B phụ thuộc đầy đủ. Đây là một khẳng định sai, vì nếu A1A2 --> B phụ thuộc đầy đủ thì không có thuộc tính nào trong A1A2 là dư thừa cả.
- Lựa chọn 3: A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 --> B phụ thuộc đầy đủ. Đây là khẳng định đúng. A2 --> B là một phụ thuộc đầy đủ chỉ ra rằng không có thuộc tính nào trong A2 có thể loại bỏ mà vẫn xác định được B.
- Lựa chọn 4: A1A2 --> B, A1 dư thừa khi A2 không xác định B. Đây là khẳng định sai, vì nếu A2 không xác định B thì A1 có thể cần thiết để xác định B.
Vậy, đáp án đúng nhất là lựa chọn 1 và 3. Tuy nhiên, câu hỏi yêu cầu chọn MỘT khẳng định ĐÚNG NHẤT, đáp án 3 chính xác hơn vì nó nhấn mạnh rằng A2 -> B phải là phụ thuộc hàm đầy đủ.
* Đáp án 1: Sai. Mặc dù kết quả của các phép toán thường được biểu diễn bằng một quan hệ, nhưng đây không phải là mục tiêu chính của quá trình tối ưu hóa.
* Đáp án 2: Đúng. Đây là định nghĩa chính xác nhất về tối ưu hóa câu truy vấn.
* Đáp án 3: Sai. Chi phí thời gian thực hiện các phép toán là một yếu tố cần xem xét, nhưng tối ưu hóa còn bao gồm cả việc giảm sử dụng bộ nhớ.
* Đáp án 4: Sai. Tính hợp lý của câu hỏi là điều kiện cần nhưng chưa đủ để tối ưu hóa, quá trình tối ưu còn cần chú trọng tới hiệu năng.
* Không dị thường thông tin: Dị thường (anomalies) xảy ra khi việc cập nhật, chèn hoặc xóa dữ liệu dẫn đến mâu thuẫn trong CSDL. Các thao tác cần đảm bảo tránh các dị thường này để duy trì tính nhất quán.
* Tổn thất thông tin: Các thao tác không được gây ra mất mát thông tin quan trọng.
* Bảo mật thông tin: Mặc dù bảo mật là một yếu tố quan trọng của CSDL, nó không trực tiếp liên quan đến các thao tác chèn, sửa, xóa mà tập trung vào việc kiểm soát truy cập và quyền hạn.
* Độc lập dữ liệu: Độc lập dữ liệu đề cập đến khả năng thay đổi lược đồ CSDL mà không ảnh hưởng đến các ứng dụng truy cập dữ liệu. Nó không trực tiếp liên quan đến các thao tác dữ liệu.
Như vậy, đáp án đúng nhất là "Không dị thường thông tin".
1. Kiểm soát và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu: Trigger có thể được sử dụng để kiểm tra các ràng buộc phức tạp hơn so với các ràng buộc CHECK, UNIQUE, hoặc FOREIGN KEY. Nó có thể ngăn chặn các thay đổi trái phép bằng cách kiểm tra các điều kiện trước khi cho phép một thao tác (INSERT, UPDATE, DELETE) được thực hiện.
2. Thực hiện các hành động phụ thuộc: Khi một bản ghi được thêm, sửa hoặc xóa, trigger có thể thực hiện các hành động khác trên các bảng khác, giúp duy trì tính nhất quán dữ liệu.
3. Audit trail: Trigger có thể ghi lại các thay đổi đối với dữ liệu, tạo ra một lịch sử thay đổi để theo dõi.
Phân tích các lựa chọn:
* (1) Nhận biết, ngăn chặn và hủy bỏ những thay đổi trái phép dữ liệu trong CSDL: Đây là một trong những mục đích chính của trigger. Trigger cho phép định nghĩa các quy tắc phức tạp để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và ngăn chặn các thao tác không hợp lệ.
* (2) Tăng hiệu năng của CSDL: Trigger thường không được sử dụng để tăng hiệu năng. Thực tế, trigger có thể làm giảm hiệu năng nếu không được thiết kế cẩn thận, vì chúng thêm các bước xử lý vào mỗi thao tác INSERT, UPDATE hoặc DELETE.
* (3) Thay thế cho các ràng buộc Check, Contraint, Unique: Trigger có thể thực hiện các ràng buộc phức tạp hơn các ràng buộc cơ bản, nhưng không thay thế hoàn toàn các ràng buộc này. Các ràng buộc CHECK, UNIQUE vẫn được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu ở mức cơ bản, còn trigger được sử dụng cho các quy tắc phức tạp hơn.
* (4) Cả (1) và (2): Vì (2) không đúng, nên (4) cũng không đúng.
Do đó, đáp án đúng nhất là (1).
- "Open Table": Mở bảng để xem và chỉnh sửa dữ liệu, không phải cấu trúc.
- "Rename": Chỉ đổi tên bảng.
- "New Table": Tạo một bảng mới, không chỉnh sửa bảng hiện có.

FORM.08: Bộ 130+ Biểu Mẫu Thống Kê Trong Doanh Nghiệp

FORM.07: Bộ 125+ Biểu Mẫu Báo Cáo Trong Doanh Nghiệp

FORM.06: Bộ 320+ Biểu Mẫu Hành Chính Thông Dụng

FORM.05: Bộ 330+ Biểu Mẫu Thuế - Kê Khai Thuế Mới Nhất

FORM.04: Bộ 240+ Biểu Mẫu Chứng Từ Kế Toán Thông Dụng

CEO.22: Bộ Tài Liệu Quy Trình Kiểm Toán, Kiểm Soát Nội Bộ Doanh Nghiệp
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.