Từ Vựng Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú
Khám phá bộ flashcards "Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú" giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các cung bậc cảm xúc, rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh và tiếng Việt một cách tự tin, đồng thời thấu hiểu sâu sắc hơn về thế giới cảm xúc phong phú.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

22216
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
amazed
(adjective) - /əˈmeɪzd/
- kinh ngạc
- eg: She was amazed by the magician’s tricks.
astonished
(adjective) - /əˈstɒn.ɪʃt/
- sửng sốt
- eg: He was astonished to see the beautiful view.
shocked
(adjective) - /ʃɒkt/
- sốc
- eg: He was shocked by the sudden news.
dumbfounded
(adjective) - /ˌdʌmˈfaʊn.dɪd/
- câm nín vì sốc
- eg: He was dumbfounded by the shocking revelation.
speechless
(adjective) - /ˈspiːtʃ.ləs/
- cạn lời
- eg: She was speechless with joy.
agog
(adjective) - /əˈɡɒɡ/
- háo hức
- eg: They were agog with excitement before the big event.
mesmerized
(adjective) - /ˈmez.mə.raɪzd/
- bị thôi miên
- eg: She was mesmerized by the beautiful melody.
gobsmacked
(adjective) - /ˈɡɒb.smækt/
- sững sờ
- eg: He was absolutely gobsmacked when he won the prize.
rapt
(adjective) - /ræpt/
- chăm chú, say mê
- eg: The audience listened in rapt attention.
jubilant
(adjective) - /ˈdʒuː.bɪ.lənt/
- hân hoan
- eg: The team was jubilant after their victory.
overjoyed
(adjective) - /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/
- vui sướng tột độ
- eg: She was overjoyed when she got accepted to university.
charmed
(adjective) - /tʃɑːmd/
- bị mê hoặc
- eg: He was charmed by her elegance.
bedazzled
(adjective) - /bɪˈdæz.əld/
- choáng váng
- eg: She was bedazzled by the dazzling fireworks display.
mind-blown
(adjective) - /maɪnd bloʊn/
- bùng nổ tâm trí
- eg: He was completely mind-blown by the movie’s plot twist.
excited
(adjective) - /ɪkˈsaɪtɪd/
- phấn khích
- eg: She is excited about the trip.
excellent
(adjective) - /ˈɛksələnt/
- xuất sắc
- eg: She did an excellent job.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
