Từ Vựng Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng
Khám phá bộ flashcards "Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các bệnh thường gặp như cảm lạnh, cúm, sốt, dị ứng, hen suyễn, tiểu đường, tim mạch, béo phì, mất ngủ... Mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về sức khỏe của bạn.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

14416
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
cold
(adjective) - /koʊld/
- lạnh
- eg: It is very cold today.
flu
(noun) - /fluː/
- cúm
- eg: He is staying home because he has the flu.
headache
(noun) - /ˈhed.eɪk/
- đau đầu
- eg: I have a terrible headache after working all day.
fever
(noun) - /ˈfiːvər/
- sốt
- eg: He has a high fever.
cough
(verb) - /kɒf/
- ho
- eg: He coughed all night.
sore throat
(noun) - /sɔː θrəʊt/
- đau họng
- eg: Drinking warm tea helps with a sore throat.
allergy
(noun) - /ˈæl.ə.dʒi/
- dị ứng
- eg: She has an allergy to pollen.
asthma
(noun) - /ˈæz.mə/
- hen suyễn
- eg: His asthma gets worse in cold weather.
diabetes
(noun) - /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
- bệnh tiểu đường
- eg: My grandfather has had diabetes for ten years.
hypertension
(noun) - /ˌhaɪ.pəˈten.ʃən/
- huyết áp cao
- eg: Hypertension can lead to serious health problems.
heart disease
(noun) - /hɑːt dɪˈziːz/
- bệnh tim
- eg: Smoking increases the risk of heart disease.
obesity
(noun) - /oʊˈbiː.sə.ti/
- béo phì
- eg: Obesity is a major health issue in many countries.
stress-related illness
(noun) - /stres rɪˈleɪ.tɪd ˈɪl.nəs/
- bệnh do căng thẳng
- eg: Stress-related illnesses are becoming more common.
chronic pain
(noun) - /ˈkrɒn.ɪk peɪn/
- đau mãn tính
- eg: Chronic pain affects many elderly people.
insomnia
(noun) - /ɪnˈsɒm.ni.ə/
- mất ngủ
- eg: She suffers from insomnia and finds it hard to sleep.
fatigue
(noun) - /fəˈtiːɡ/
- mệt mỏi
- eg: Fatigue can result from lack of sleep.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
