Từ Vựng Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều
Khám phá bộ flashcards "Hoạt Động Buổi Chiều" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các hoạt động sau giờ học như tan học, đi bộ về nhà, ngủ trưa, xem TV, nghe nhạc, và làm bài tập về nhà. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về cuộc sống hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
leave school
(verb) - /liːv skuːl/
- tan học
- eg: He leaves school at 4 PM.
walk home
(verb) - /wɔːk hoʊm/
- đi bộ về nhà
- eg: She walks home from school every day.
take a nap
(verb) - /teɪk ə næp/
- ngủ trưa
- eg: I usually take a nap after lunch.
watch TV
(verb phrase) - /wɒtʃ ˌtiː ˈviː/
- xem TV
- eg: He watches TV before going to bed.
listen to music
(verb) - /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/
- nghe nhạc
- eg: She listens to music while studying.
chat with friends
(verb) - /tʃæt wɪð frɛndz/
- nói chuyện với bạn bè
- eg: Students like to chat with friends during break time.
do homework
(verb) - /duː ˈhəʊm.wɜːk/
- làm bài tập về nhà
- eg: She does her homework before dinner.
help parents
(verb) - /hɛlp ˈpɛə.rənts/
- giúp bố mẹ
- eg: She helps her parents with housework.
go shopping
(verb) - /ɡoʊ ˈʃɒp.ɪŋ/
- đi mua sắm
- eg: They go shopping for groceries.
cook dinner
(verb) - /kʊk ˈdɪn.ər/
- nấu bữa tối
- eg: My mother and I cook dinner together.
set the table
(verb) - /sɛt ðə ˈteɪ.bəl/
- dọn bàn ăn
- eg: He sets the table before dinner.
have dinner
(verb) - /hæv ˈdɪn.ər/
- ăn tối
- eg: We usually have dinner at 7 PM.
water the plants
(verb) - /ˈwɔː.tər ðə plɑːnts/
- tưới cây
- eg: She waters the plants every morning.
feed the pet
(verb) - /fiːd ðə pɛt/
- cho thú cưng ăn
- eg: He feeds the pet after doing homework.
go for a walk
(verb) - /ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/
- đi dạo
- eg: They go for a walk in the park.
exercise
(noun) - /ˈɛksərˌsaɪz/
- bài tập
- eg: She exercises everyday to stay healthy.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
