Từ Vựng Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh
Khám phá bộ flashcards "Healthy Habits - Thói Quen Lành Mạnh" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt về các thói quen lành mạnh, từ tập thể dục đến thiền định, giúp cải thiện sức khỏe và kỹ năng giao tiếp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

15716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
exercise
(verb) - /ˈɛksərˌsaɪz/
- tập thể dục
- eg: She exercises every morning to stay fit.
eat healthily
(verb) - /iːt ˈhel.θɪ.li/
- ăn uống lành mạnh
- eg: He tries to eat healthily by avoiding fried foods.
drink enough water
(verb) - /drɪŋk ɪˈnʌf ˈwɔː.tər/
- uống đủ nước
- eg: It is important to drink enough water every day.
get enough sleep
(verb) - /ɡet ɪˈnʌf sliːp/
- ngủ đủ giấc
- eg: Getting enough sleep helps improve concentration.
meditate
(verb) - /ˈmed.ɪ.teɪt/
- thiền
- eg: She meditates for 10 minutes every morning.
stretching
(noun) - /ˈstretʃ.ɪŋ/
- giãn cơ
- eg: Stretching before a workout prevents injuries.
deep breathing
(noun) - /diːp ˈbriː.ðɪŋ/
- hít thở sâu
- eg: Deep breathing helps reduce stress and anxiety.
avoid junk food
(verb) - /əˈvɔɪd dʒʌŋk fuːd/
- tránh đồ ăn vặt
- eg: She avoids junk food to maintain a healthy diet.
stay hydrated
(verb) - /steɪ ˈhaɪ.dreɪ.tɪd/
- giữ đủ nước cho cơ thể
- eg: Drinking water helps you stay hydrated throughout the day.
practice mindfulness
(verb) - /ˈpræk.tɪs ˈmaɪnd.fʊl.nəs/
- thực hành chánh niệm
- eg: She practices mindfulness to stay present and focused.
maintain good posture
(verb) - /meɪnˈteɪn ɡʊd ˈpɒs.tʃər/
- duy trì tư thế đúng
- eg: Maintaining good posture helps prevent back pain.
reduce screen time
(verb) - /rɪˈdjuːs skriːn taɪm/
- giảm thời gian dùng thiết bị điện tử
- eg: Reducing screen time improves sleep quality.
keep a positive mindset
(verb) - /kiːp ə ˈpɒz.ɪ.tɪv ˈmaɪnd.set/
- giữ suy nghĩ tích cực
- eg: Keeping a positive mindset helps you overcome challenges.
take breaks from work
(verb) - /teɪk breɪks frɒm wɜːk/
- nghỉ ngơi hợp lý
- eg: Taking breaks from work increases productivity.
spending time in nature
(noun) - /ˈspen.dɪŋ taɪm ɪn ˈneɪ.tʃər/
- dành thời gian ngoài thiên nhiên
- eg: Spending time in nature improves mental health.
limit sugar intake
(verb) - /ˈlɪm.ɪt ˈʃʊ.ɡər ˈɪn.teɪk/
- hạn chế đường
- eg: Limiting sugar intake reduces the risk of diabetes.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Afternoon Activities - Hoạt Động Buổi Chiều

School Activities - Hoạt Động Trong Lớp Học

Eating Habits - Thói Quen Ăn Uống

Evening Routine - Thói Quen Buổi Tối

Morning Routine - Thói Quen Buổi Sáng

Physical Activities - Luyện Tập Thể Chất

Diseases & Symptoms - Các Loại Bệnh Và Triệu Chứng

Exploration & Adventure Hobbies - Sở Thích Khám Phá Và Phiêu Lưu

Creative Hobbies - Sở Thích Sáng Tạo

Surprise & Amazement - Cảm Xúc Ngạc Nhiên Và Thích Thú

Anger & Frustration - Cảm Xúc Tức Giận Và Khó Chịu

Fear & Anxiety - Cảm Xúc Sợ Hãi Và Lo Lắng

Love & Affection - Cảm Xúc Yêu Thương Và Gắn Kết

Negative Emotions - Cảm Xúc Tiêu Cực
